- Công dụng/Chỉ định
- - Hỗ trợ bổ sung các vitamin cho sự phát triển của trẻ.
- Hỗ trợ tăng sức đề kháng.
- Đối tượng sử dụng
- Trẻ có sức đề kháng kém, có chế độ ăn uống thiếu hụt vitamin.
- Liều lượng và cách dùng
- - Trẻ 6 tháng - 1 tuổi: dùng 1/2 thìa (2,5ml) mỗi ngày.
- Trẻ từ 2-7 tuổi: dùng 1 thìa (5ml) mỗi ngày.
- Trẻ từ 8 tuổi trở lên: dùng 2 thìa (10ml) mỗi ngày
Hoặc dùng theo chỉ dẫn của chuyên gia
- Dùng tốt nhất với nước ép hoa quả hoặc nước trắng hoặc theo lời khuyên của chuyên gia.
- Lưu ý khi sử dụng
- - Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
- Không dùng quá hàm lượng khuyến cáo.
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe không thay thế cho chế độ ăn cân bằng và đa dạng.
- Không sử dụng khi tem trên nắp đậy bị hỏng hoặc mất.
- Sử dụng trong 30 ngày kể từ khi mở nắp. Sau khi mở bảo quản trong tủ lạnh hoặc nhiệt độ dưới 30 độ C.
- Tránh xa tầm tay trẻ em. Sử dụng cho trẻ nhỏ nên có sự giám sát của người lớn.
- Thành phần
- Mỗi 5ml chứa: Beta Caroten (Provitamin A): 500 mcg, Thiamine HCI (B1): 2.5 mg, Riboflavin (B2): 1 mg, Nicotinamide (B3): 4 mg, Nicotinic acid (B3): 1.5 mg, Calcium pantothenate (B5): 5 mg, Pyridoxine HCI (B6): 3 mg, Cyanocobalamin (B12): 10 mcg, Ascorbic acid (Vitamin C): 10 mg, Cholecalciferol (Vitamin D): 4 mcg, Quercetin 250 mcg, Choline bitartrate 2.5 mg, Magi (Magnesium aspartate): 250 mcg, Kẽm (Kẽm gluconare): 150 mcg, Đồng (Đồng gluconate): 0.6 mcg, Crom (Chromium nicotinate) 5 mcg, Selen (selenium chelate): 5 mcg, Hoa bia (humulus lupulus) chiết xuất (1:5): 0.5 mg, cỏ ba lá đỏ (Trifolium pratense) chiết xuất (1:2): 1.5 mg.
Thành phần khác: Nước, chất tạo ngọt, Sorbitol, hương thơm tự nhiên, citric acid và chất bảo quản: Kali sorbate (202).
- Bảo quản
- Nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Hạn dùng
- 36 tháng kể từ ngày sản xuất.