- Công dụng/Chỉ định
- Thuốc Darleucin trị bệnh gì? Được chỉ định sử dụng để cải thiện tình trạng albumin huyết giảm ở bệnh nhân bị xơ gan mất bù có nồng độ albumin máu nhỏ hơn hoặc bằng 3.5g/dL, mặc dù được đáp ứng chế độ ăn uống đầy đủ.
Xem thêm thuốc Liveritat 500mg điều trị các bệnh lý về gan
- Liều lượng và cách dùng
- Cách dùng: Thuốc Darleucin được bào chế ở dạng bột cốm nên dùng qua đường uống. Hòa tan 1 gói cốm Darleucin với một lượng nước vừa đủ và uống ngay sau khi pha. Uống thuốc sau khi ăn.
Liều dùng: Mỗi lần uống 1 gói, ngày uống 3 lần. Liều dùng cụ thể còn tùy thuộc vào mức độ diễn tiến của bệnh và thể trạng của mỗi người. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
- Chống chỉ định
- Thuốc Darleucin chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Người bệnh bị rối loạn axit amin chuỗi nhánh bẩm sinh (có thể gây ra co giật hoặc rối loạn hô hấp ở bệnh nhân bị siro niệu).
Bệnh nhân có nồng độ bilirubin toàn phần lớn hơn hoặc bằng 3mg/dL.
Bệnh nhân có chức năng tổng hợp protein của gan suy giảm rõ rệt.
Bệnh nhân bị hôn mê do bệnh não gan giai đoạn II hoặc cao hơn.
- Thận trọng
- Không dùng thuốc cho những bệnh nhân sau:
Bệnh nhân nếu bị thiếu hụt dinh dưỡng do sự tiến triển của bệnh não gan nên cho dùng thuốc chứa axit amin.
Darleucin chỉ chứa axit amin chuỗi nhánh, không cung cấp đầy đủ các axit amin cần thiết cho quá trình tổng hợp protein. Do đó, bệnh nhân cần kết hợp với chế độ ăn cân bằng.
Nếu bệnh nhân bị hạn chế khả năng hấp thu protein, cần đặc biệt thận trọng trong trường hợp không đáp ứng với thuốc.
Sử dụng Darleucin kéo dài có thể gây nặng thêm tình trạng suy dinh dưỡng của cơ thể.
Việc sử dụng thuốc kéo dài hoặc quá liều có thể làm tăng nồng độ BUN và amoniac trong máu.
Nếu dùng thuốc trong 2 tháng hoặc lâu hơn mà không đạt được sự cải thiện albumin huyết thì nên áp dụng liệu pháp điều trị khác.
Độ an toàn của thuốc đối với trẻ em chưa được xác định rõ ràng.
Thận trọng khi dùng thuốc cho người cao tuổi.
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Chưa có báo cáo về tính an toàn khi sử dụng thuốc Darleucin cho phụ nữ đang mang thai và đang cho con bú
- Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Chưa rõ ảnh hưởng của thuốc đến khả năng vận hành máy móc và điều khiển xe.
- Tác dụng không mong muốn
- Tác dụng phụ không mong muốn khi sử dụng thuốc Darleucin bao gồm:
Gan: Tăng AST, ALT máu, tăng bilirubin toàn phần.
Da: Ngứa, nổi ban đỏ.
Thận: Tăng urê nitơ huyết, tăng creatinin huyết.
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, chán ăn, chướng bụng, ợ nóng, tiêu chảy, táo bón.
Chuyển hóa: Tăng amoniac trong máu.
Khác: Phù, đỏ bừng mặt.
Cách xử trí: Người bệnh cần phải thông báo ngay cho bác sĩ khi gặp những tác dụng phụ không mong muốn nêu trên.
- Tương tác thuốc
- Chưa có báo cáo về tương tác giữa thuốc Darleucin và thuốc khác.
Bệnh nhân nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách những loại thuốc kê đơn, không kê đơn và các thực phẩm chức năng đang sử dụng. Không nên tự ý tăng hoặc giảm liều lượng của thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Thành phần
- Mỗi gói thuốc Darleucin 4.67g chứa:
952mg L-Isoleucine.
1904mg L-leucin.
1144mg L-valin.
Tá dược vừa đủ.
- Dược lý
- Dược lực học
L-Isoleucine, L-leucine và L-valin là ba axit amin thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein và cung cấp năng lượng cho cơ thể. Do cơ thể không tự tổng hợp được các axit amin này nên chúng phải được cung cấp qua chế độ ăn. Khi vào cơ thể, các axit amin này trải qua quá trình dị hóa, tạo ra các coenzym như NADH và FADH2. Các coenzym này tham gia vào chuỗi hô hấp tế bào, sản sinh ATP và tạo ra nhiều chất trung gian khác nhau. (1)
Trong trường hợp bệnh nhân bị xơ gan mất bù, việc bổ sung các axit amin trên giúp cải thiện tình trạng mất cân bằng axit amin trong máu. Nhờ đó, giúp thúc đẩy quá trình tổng hợp albumin – một loại protein quan trọng trong huyết tương, hỗ trợ chức năng gan và cải thiện tình trạng bệnh.
3. Dược động học
Hấp thu: Được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, chủ yếu tại ruột non nhờ các chất vận chuyển gồm L-Isoleucine, L-leucine và L-valin.
Phân bố: Sau khi hấp thu, các axit amin trong Darleucin được phân bố rộng rãi trong cơ thể tương tự như các axit amin nội sinh. Chúng nhanh chóng tham gia vào các quá trình trao đổi chất của cơ thể.
Chuyển hóa: Các axit amin trong thuốc được chuyển hóa thông qua quá trình khử nhóm amin, đi vào chu trình Krebs (chu trình axit tricarboxylic – TCA) để tổng hợp glucose hoặc các axit béo dưới dạng cơ chất. Phần nitơ từ quá trình khử nhóm amin sẽ được chuyển hóa thành urê thông qua chu trình urê.
Thải trừ: Darleucin được phân hủy thành carbon dioxide (CO2), nước (H2O) và thải trừ qua đường hô hấp, đường nước tiểu dưới dạng urê hoặc amoniac.
- Quá liều
- Trong trường hợp khẩn cấp, người bệnh hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế, trạm Y tế địa phương gần nhất để được xử trí kịp thời.
- Bảo quản
- Bảo quản thuốc Darleucin ở nơi thoáng mát, tránh ẩm và tránh ánh sáng chiếu trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để thuốc xa tầm nhìn và tầm với của trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng.
- Hạn dùng
- Xem trên bao bì sản phẩm