- Công dụng/Chỉ định
- Bổ sung các axit amin trong trường hợp người bệnh giảm protein huyết tương, suy dinh dưỡng, trước và sau khi phẫu thuật.
- Liều lượng và cách dùng
- Cách dùng: Thuốc dùng đường tiêm truyền. Việc tiêm thuốc được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn, bệnh nhân không được tự ý sử dụng.
Liều dùng: Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
- Chống chỉ định
- Thuốc Amiparen 10 chống chỉ định trong các trường hợp sau: Có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thận trọng
- Chưa có dữ liệu.
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Chưa có dữ liệu.
- Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Chưa có dữ liệu.
- Tác dụng không mong muốn
- Thông báo cho nhân viên y tế các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
- Tương tác thuốc
- Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hoạt động của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ.
Bệnh nhân nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách những thuốc và các thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Không nên dùng hay tăng giảm liều lượng của thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Thành phần
- L-Tyrosine, L-Aspartic Acid, L-Glutamic acid, L-Serine, L-Methionine, L-Histidine, L-Proline, L-Threonine, L-Phenylalanine, L-Isoleucine, L-Valine, L-Alanine, L-Arginine, L-Leucine, Glycine, L-Lysine acetate, L-Tryptophan, L-Cysteine, Natri bisulfite
- Dược lý
- Dược lực học: Chưa có dữ liệu.
Dược động học: Chưa có dữ liệu.
- Quá liều
- Thuốc chỉ được sử dụng tại các cơ sở y tế và dưới sự theo dõi của nhân viên y tế, nên trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho nhân viên y tế bệnh viện.
- Bảo quản
- Bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
- Hạn dùng
- Xem trên bao bì sản phẩm