Điều trị bệnh Pellagra Pepevit 50mg Nadyphar hộp 100 viên
lcp
A Member of Buymed Group
Giao đến
https://cdn.medigoapp.com/product/00bea48fdf7e4335a809f0aa3940288c.jpg
https://cdn.medigoapp.com/product/a8008d76edb54ec286b2ee0f1fcc37e3.jpg
Thumbnail 1
Thumbnail 2
Mẫu mã sản phẩm có thể thay đổi tùy theo lô hàng

Điều trị bệnh Pellagra Pepevit 50mg Nadyphar hộp 100 viên

0đ/-
Chọn đơn vị
Hộp 100 viên
1 viên
Chọn số lượng
pharmacist
Đã duyệt nội dung

Thông tin sản phẩm

Thuốc cần kê toa

Không

Dạng bào chế

hộp 100 viên

Công dụng

Thuốc Pepevit 50Mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau: Điều trị bệnh Pellagra.

Thương hiệu

Nadyphar

Nước sản xuất

Việt Nam

Hạn dùng

Xem trực tiếp trên bao bì

Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng sản phẩm phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế.

Công dụng/Chỉ định

Thuốc Pepevit 50Mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau: Điều trị bệnh Pellagra.

Liều lượng và cách dùng

Cách dùng Thuốc Pepevit 50mg dùng đường uống. Liều dùng Người lớn: 6-10 viên/ ngày, chia làm 3 lần. Liều tối đa 30 viên/ ngày, chia làm 3 - 10 lần. Trẻ em: 2-6 viên/ ngày, chia làm 3 lần. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Chống chỉ định

Thuốc Pepevit 50Mg chống chỉ định trong các trường hợp sau: Quá mẫn với Vitamin PP. Bệnh gan nặng, loét dạ dày tiến triển. Xuất huyết động mạch và hạ huyết áp nặng.

Thận trọng

Khi dùng Vitamin PP liều cao cần thận trọng cho những trường hợp sau: Tiền sử loét dạ dày, bệnh túi mật, bệnh gan. Bệnh gút, viêm khớp do gút. Bệnh đái tháo đường.

Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Thời kỳ mang thai Dùng được cho phụ nữ có thai. Thời kỳ cho con bú Dùng được cho phụ nữ cho con bú.

Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc,

Tác dụng không mong muốn

Khi sử dụng thuốc Pepevit 50Mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Thường gặp, ADR >1/100 Tiêu hóa: Buồn nôn. Khác: Đỏ bừng mặt và cổ, ngứa, cảm giác rát bỏng, buốt hoặc đau nhói ở da. Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100 Tiêu hóa: Loét dạ dày tiến triển, nôn, chán ăn, đau khi đói, đầy hơi, tiêu chảy. Da: Khô da, tăng sắc tố, vàng da. Chuyển hóa: Suy gan, giảm dung nạp glucose, tăng tiết tuyến bã nhờn, bệnh gút nặng thêm. Khác: Tăng glucose huyết, tăng uric huyết, cơn phế vị- huyết quản, đau đầu và nhìn mờ, hạ huyết áp, chóng mặt, tim đập nhanh. Hướng dẫn cách xử trí ADR Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Tương tác thuốc

Không dùng vitamin PP đồng thời với: Chất ức chế men khử HGM-CoA vì làm tăng nguy cơ gây tiêu cơ vân. Thuốc chẹn alpha-adrenergic vì có thể dẫn đến hạ huyết áp quá mức. Các thuốc có độc tính đối với gan và làm tăng độc hại cho gan. Carbamazepin vì làm tăng nồng độ của carbamazepin trong huyết tương gây tăng độc tính.

Thành phần

Nicotinamid 50mg

Dược lý

Dược lực học Vitamin PP (Nicotinamid) là vitamin nhóm B, tan trong nước. Trong cơ thể Vitamin PP thực hiện chức năng sau khi chuyển thành nicotinamid adenin dinucleotid (NAD) hoặc nicotinamid adenin dinucleotid phosphat (NADP). NAD và NADP có vai trò rất quan trọng trong chuyển hóa, như là một coenzym có tác dụng như những phân tử vận chuyển hydro, xúc tác các phản ứng oxy hóa khử cần thiết cho hô hấp tế bào, phân giải glycogen và chuyển hóa lipid. Dược động học Hấp thu: Sau khi uống, Vitamin PP được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, Phân bố: Thuốc phân bố rộng khắp vào các mô cơ thể và qua được sữa mẹ. Chuyển hóa: Vitamin PP được chuyển hóa ở gan thành N-methylnicotinamid, các dẫn chất 2-pyridon, 4-pyridon và tạo thành nicotinuric. Thải trừ: Thời gian bán thải của Vitamin PP khoảng 45 phút. Vitamin PP được thải trừ qua đường tiểu. Với liều thông thường, chỉ một lượng nhỏ vitamin PP bài tiết vào nước tiểu dạng không thay đổi. Tuy nhiên, với liều lớn thì lượng thuốc bài tiết dưới dạng không thay đổi sẽ tăng lên.

Quá liều

Làm gì khi dùng quá liều? Quá liều, không có biện pháp giải độc đặc hiệu. Sử dụng các biện pháp thông thường như gây nôn, rửa dạ dày, điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Làm gì khi quên 1 liều? Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Bảo quản

Ở nhiệt độ không quá 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng

Hạn dùng

Xem trực tiếp trên bao bì

Xem thêm
Nhà thuốc uy tín
Giao hàng nhanh chóng
Dược sĩ tư vấn miễn phí

Đánh giá sản phẩm này

(undefined lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

/5.0

Sản phẩm bạn vừa xem

Medigo cam kết

Giao thuốc nhanh

Giao thuốc nhanh

Đơn hàng của bạn sẽ được giao từ nhà thuốc gần nhất
Đáng tin cậy

Đáng tin cậy

Nhà thuốc đạt chuẩn GPP và được Bộ Y Tế cấp phép
Tư vấn nhiệt tình

Tư vấn nhiệt tình

Dược sĩ sẽ luôn có mặt 24/7 để hỗ trợ bạn mọi vấn đề sức khỏe
Phục vụ 24/7

Phục vụ 24/7

Bất kể đêm ngày, chúng tôi luôn giao hàng nhanh chóng và an toàn
TẢI ỨNG DỤNG MEDIGO
Mua thuốc trực tuyến, giao hàng xuyên đêm, Dược sĩ tư vấn 24/7
Tải ngay