- Công dụng/Chỉ định
- Thuốc Techepa 3g Hà Tây 14 gói được chỉ định dùng trong các trường hợp điều trị rối loạn chức năng gan, bệnh gan cấp và mạn tính như xơ gan, gan nhiễm mỡ, viêm gan. Đặc biệt trong hỗ trợ điều trị hội chứng tăng amoniac máu, giai đoạn đầu rối loạn nhận thức (tiền hôn mê) hoặc biến chứng thần kinh (hôn mê gan - não).
- Liều lượng và cách dùng
- Cách dùng
Thuốc dùng đường uống. Hòa tan một lượng nước thích hợp (20 - 30 ml), uống sau bữa ăn.
Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Liều thông thường 1 - 2 gói/lần, lên tới 3 lần/ngày.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Không sử dụng cho đối tượng này.
Hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
- Chống chỉ định
- Thuốc Techepa 3g Hà Tây 14 gói chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.
Suy giảm chức năng thận.
Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Thận trọng
- Nếu dùng thuốc không thấy có tiến triển tốt, khi có triệu chứng khó chịu xảy ra hoặc có tác dụng không mong muốn nên ngừng thuốc và hỏi ý kiến của bác sĩ.
Trong thành phần của thuốc có tá dược aspartam chứa một lượng phenylalanin, có thể gây hại trên những người bị phenylceton niệu nên thận trọng khi dùng.
Trong thành phần của thuốc có lactose. Bệnh nhân không dung nạp lactose, chứng thiếu hụt lactase Lapp hoặc rối loạn hấp thu glucose - galactose không nên sử dụng thuốc.
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Thời kỳ mang thai
Thuốc chỉ dùng cho phụ nữ có thai khi thật cần thiết theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Thời kỳ cho con bú
Thuốc chỉ dùng cho phụ nữ cho con bú khi thật cần thiết theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Chưa có báo cáo.
- Tác dụng không mong muốn
- Khi sử dụng thuốc Techepa 3g Hà Tây 14 gói, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Không phổ biến: Rối loạn tiêu hóa nhẹ, đầy hơi, tiêu chảy, nôn, hoặc buồn nôn.
Rất hiếm: Đau chi dưới.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc
- Tương tác thuốc
- Chưa có tài liệu báo cáo.
- Thành phần
- L-Aspartic Acid: 3g
Tá dược: Lactose, aspartam, microcrystalline cellulose, cabosil M5, vanilin...
- Dược lý
- Dược lực học
L-ornithin L-aspartat là sự kết hợp hai amino acid quan trọng trong chu trình chuyển hoá gan. Tăng khả năng khử độc ở gan, cải thiện cân bằng năng lượng. Tác dụng tốt trong suy chức năng gan, thúc đẩy tái tạo tế bào gan.
L-Ornithin L-aspartat kích thích sự sản xuất acid uric trong chu trình urê ở gan và kích thích việc sản xuất glutamin làm giảm thiểu nồng độ amoniac.
Dược động học
Cả 2 acid amin này đều được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Chưa có báo cáo về quá trình hấp thu, chuyển hóa, thải trừ.
- Quá liều
- Chưa có tài liệu báo cáo.
- Bảo quản
- Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C.
- Hạn dùng
- 36 tháng tính từ ngày sản xuất