lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Điều trị viêm mũi dị ứng, mề đay vô căn Ebastine Normon 10mg hộp 2 vỉ x 10 viên

Điều trị viêm mũi dị ứng, mề đay vô căn Ebastine Normon 10mg hộp 2 vỉ x 10 viên

Danh mục:Thuốc chống dị ứng
Thuốc cần kê toa:
Dạng bào chế:Viên nén phân tán tan trong miệng
Thương hiệu:Laboractorios Normon
Số đăng ký:VN-22104-19
Nước sản xuất:Tây Ban Nha
Hạn dùng:Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.
Giao hàng
nhanh chóng
Nhà thuốc
uy tín
Dược sĩ tư vấn
miễn phí

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của Ebastine Normon 10mg

Ebastine 10mg

2. Công dụng của Ebastine Normon 10mg

Thuốc Ebastine Normon 10mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau: Điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng theo mùa hoặc quanh năm (chảy nước mũi, ngứa mũi, ngứa mắt, khóc, hắt hơi…). Nổi mề đay vô căn. Viêm da dị ứng.

3. Liều lượng và cách dùng của Ebastine Normon 10mg

Dùng đường uống, nên uống vào buổi sáng. Liều dùng Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên 10mg/lần/ngày. Trong trường hợp các triệu chứng nặng có thể dùng một ngày 2 liều 10mg chia 2 lần. Bệnh nhân suy gan: Liều dùng mỗi ngày không được quá 10mg/ngày. Không dùng cho bệnh nhân dưới 12 tuổi. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

4. Chống chỉ định khi dùng Ebastine Normon 10mg

Thuốc Ebastine Normon chống chỉ định trong các trường hợp sau: Bệnh nhân mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc. Bệnh nhân suy gan nặng.

5. Thận trọng khi dùng Ebastine Normon 10mg

Bệnh nhân dưới 12 tuổi. Bệnh nhân có kết quả kiểm tra điện tâm đồ bất thường, khoảng QT kéo dài. Bệnh nhân đang sử dụng ketoconazole và các kháng sinh nhóm macrolide.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Thời kỳ mang thai Không nên sử dụng trong thời kỳ mang thai, trong trường hợp cần thiết, cần hỏi ý kiến bác sĩ/dược sĩ trước khi sử dụng. Thời kỳ cho con bú Ebastin chưa được khẳng định là có bài tiết vào trong sữa mẹ hay không do đó không nên sử dụng trong giai đoạn cho con bú.

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không nên dùng thuốc cho người khi đang lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây ra các triệu chứng như buồn ngủ, nhức đầu.

8. Tác dụng không mong muốn

Khi sử dụng thuốc Ebastine Normon, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Thường gặp, ADR > 1/100 Toàn thân: Đau đầu, khô miệng, buồn ngủ. Ít gặp, ADR < 1/100 Hô hấp: Chảy máu cam, viêm mũi, viêm xoang. Tiêu hóa: Đau bụng, khó tiêu, buồn nôn. Tâm thần: Khó ngủ. Hướng dẫn cách xử trí ADR Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

9. Tương tác với các thuốc khác

Dùng đồng thời Ebastin với kháng histamin làm tăng tác dụng kháng histamin. Khi dùng chung với các thuốc ketoconazole hoặc các kháng sinh nhóm macrolide, làm tăng khoảng QT. Ebastin ảnh hưởng đến các xét nghiệm chuẩn đoán về dị ứng da, do đó không nên xét nghiệm sau 5 - 7 ngày ngừng dùng thuốc.

10. Dược lý

Ebastin dẫn xuất của piperaridin, là chất kháng histamin mạnh, có tác dụng chọn lọc và kéo dài trên thụ thể H1.

11. Quá liều và xử trí quá liều

Thuốc tương đối an toàn, trong một số nghiên cứu đã được tiến hành với liều 50mg đến 90mg (gấp 5 - 9 lần so với liều khuyến cáo điều trị) vẫn được dung nạp tốt mà không ảnh hưởng đến các thông số quan trọng. Tuy nhiên việc sử dụng tăng liều chỉ được quyết định bởi các bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm. Nếu có bất kỳ dấu hiệu ngộ độc thuốc do quá liều, phải tiến hành rửa dạ dày và áp dụng các biện pháp điều trị triệu chứng thích hợp. Dùng thuốc quá liều có thể gây ra các triệu chứng trên đường tiêu hóa như đau bụng, buồn nôn, nôn, đau đầu. Xử trí: Ngưng dùng thuốc, ngay lập tức báo cho bác sĩ/dược sĩ, hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được rửa dạ dày và điều trị triệu chứng.

12. Bảo quản

Dưới 300C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(7 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.9/5.0

6
1
0
0
0