- Công dụng/Chỉ định
- Điều trị các tình trạng thiếu vitamin C và Vitamin PP.
Tình trạng thiếu calci và trong giai đoạn tăng nhu cầu calci: Trẻ em trong giai đoạn tăng trưởng, phụ nữ có thai và cho con bú, người cao tuổi.
- Liều lượng và cách dùng
- Cách dùng
Thuốc được dùng bằng đường uống, có thể dùng cùng hoặc không cùng với bữa ăn.
Liều dùng
Liều khuyến cáo:
Người lớn: Uống 1 ống/lần x 1 - 2 lần/ngày.
Trẻ em: Uống 1 ống/lần x 1 lần/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
- Chống chỉ định
- Thuốc Calcium Boston Ascorbic chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tăng calci huyết, sỏi calci.
- Thận trọng
- Dùng thuốc thận trọng cho bệnh nhân đái tháo đường vì mỗi ống 5 ml có chứa 2,5 g đường, mỗi ống 10ml có chứa 5 g đường.
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Thuốc dùng được cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Thuốc không ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Tác dụng không mong muốn
- Thông báo cho thầy thuốc các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
- Tương tác thuốc
- Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hoạt động của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ.
Bệnh nhân nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách những thuốc và các thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Không nên dùng hay tăng giảm liều lượng của thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Thành phần
- Calci glucoheptonat: 110mg
Vitamin PP: 5mg
Vitamin C: 10mg
- Dược lý
- Dược lực học
Chưa có dữ liệu.
Dược động học
Chưa có dữ liệu.
- Quá liều
- Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
- Bảo quản
- Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
- Hạn dùng
- 24 tháng kể từ ngày sản xuất