- Công dụng/Chỉ định
- Thuốc Egalive được chỉ định dùng trong các trường hợp sau: Hỗ trợ điều trị chứng tăng amoniac huyết trong bệnh gan cấp và mạn tính như bệnh não gan, xơ gan.
- Liều lượng và cách dùng
- Dùng qua đường uống.
Liều dùng
Người lớn
Uống 3 - 6 viên/lần x 3 lần/ngày.
Trẻ em
Uống 2 - 3 viên/lần x 3 lần/ngày.
Trong trường hợp bệnh nhân bị bệnh não gan thì liều có thể tăng lên 12- 15 viên/lần x 6 - 8 lần/ngày, trong vòng 14 ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
- Chống chỉ định
- Thuốc Egalive chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Người mẫn cảm với một trong số các thành phần của thuốc.
Người suy thận nặng.
- Thận trọng
- Dùng liều cao L-Ornithin L- Aspartat cần theo dõi nồng độ ure trong nước tiểu và huyết thanh.
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Thời kỳ mang thai
Không nên dùng.
Chưa có nghiên cứu tác dụng của thuốc trên phụ nữ có thai. Chỉ sử dụng thuốc khi chứng minh được lợi ích của thuốc cao hơn tác hại của thuốc khi sử dụng.
Thời kỳ cho con bú
Không nên dùng.
Chưa biết thuốc có vào sữa mẹ hay không. Nên sử dụng thận trọng theo hướng dẫn của bác sỹ.
- Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Được dùng.
- Tác dụng không mong muốn
- Khi sử dụng thuốc Egalive, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Không rõ tần suất
Thần kinh: Buồn ngủ.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
- Tương tác thuốc
- Thuốc là acid amin, chưa phát hiện trường hợp nào có tương tác với thuốc khác.
- Thành phần
- Thông tin thành phần: L-ornithine-L-aspartate 150mg
- Dược lý
- Dược lực học
L-ornithine L-aspartate là một phức hợp muối kép, khác với thuốc chỉ có L-ornithine thông thường, khi vào cơ thể hợp chất này phân ly thành hai acid amin là L-ornithine và L-aspartate. Hai acid amin này là nguyên liệu tham gia vào chu trình urê và quá trình tổng hợp glutamine.
L-ornithine hoạt động như một chất hoạt hóa các enzyme ornithine carbamyl transferase và carbamyl phosphate synthetase. L-omithine hoạt động như chất nền cho chu trình tổng hợp urê. Nhờ đó loại bỏ amoniac từ máu.
Dược động học
Hấp thu
L-ornithine L-aspartate được hấp thụ vào các mao mạch của các nhung mao, hiện diện trong ruột non.
Phân bố
Chúng được phân bố qua hệ tuần hoàn đến gan và sau đó phân phối trên toàn cơ thể.
Chuyển hóa
Quá trình chuyển hóa diễn ra ở gan. Các thành phần đạm, nhóm amin (NH2) được chuyển thành ammoniac (NH,) và sau đó kết hợp với CO2 tạo thành urê. Nồng độ cao L-ornithinc L-aspartate được phát hiện vào khoảng 12 - 20 giờ.
Bài tiết
Chúng được bài tiết qua nước tiểu và phân. Sinh khả dụng của L-ornithine L-aspartate vào khoảng 82,2 ± 28%.
- Quá liều
- Không có dấu hiệu của ngộ độc sau khi uống quá liều L-ornithine-L-aspartate. Khi uống quá liều chỉ cần điều trị triệu chứng
- Bảo quản
- Bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
- Hạn dùng
- Xem trên bao bì sản phẩm