- Liều lượng và cách dùng
- Dùng cho người lớn trên 18 tuổi
Uống từ 1250 mg đến 1500 mg glucosamin/ngày, chia làm 3 lần. Có thể dùng đơn độc glucosamin sulfat hoặc phối hợp với thuốc khác như chondroitin 1200 mg/ngày.
Thời gian dùng tùy theo chủ thể, ít nhất dùng liên tục trong 2 đến 3 tháng để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
- Chống chỉ định
- Thuốc Glucozamax® 500 chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.
Phụ nữ có thai, phụ nữ cho con bú, trẻ em, trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi do chưa có số liệu về độ an toàn và hiệu quả điều trị.
- Thận trọng
- Thận trọng sử dụng thuốc ở bệnh nhân bị tiểu đường, cần kiểm tra thường xuyên đường huyết ở những bệnh nhân này khi sử dụng glucosamin.
Trẻ em, phụ nữ có thai, phụ nữ cho con bú.
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Thời kỳ mang thai : Không sử dụng thuốc cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai.
Thời kỳ cho con bú: Không sử dụng thuốc cho phụ nữ trong thời kỳ cho con bú.
- Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Thuốc sử dụng được cho người đang lái tàu xe và vận hành máy móc.
- Tác dụng không mong muốn
- Khi sử dụng thuốc Glucozamax® 500, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Rất hiếm khi bị rối loạn đường tiêu hóa như ợ nóng, khó chịu vùng thượng vị.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
- Tương tác thuốc
- Thận trọng khi dùng đồng thời glucosamin với thuốc trị tiểu đường, do có thể làm giảm tác dụng của thuốc trị tiểu đường.
- Dược lý
- Dược lực học
Glucosamin có vai trò kích thích và duy trì bền vững cấu trúc và chức năng của sụn trong các khớp của cơ thể, làm giảm đau xương khớp, cải thiện chức năng sụn. Glucosamin cũng có tác dụng kháng viêm.
Chức năng chính của glucosamin là tham gia vào quá trình tổng hợp thành phần sụn khớp. Kích thích tế bào ở sụn tổng hợp các proteoglycan, là thành phần cơ bản cấu tạo nên các sụn ở đầu xương tại khớp. Glucosamin ức chế một số enzym gây phá hủy sụn khớp, giảm các gốc tự do gây tác hại đến tế bào sinh sụn. Ngoài ra glucosamin còn kích thích sinh mô liên kết của xương, giảm triệu chứng mất calci ở xương, làm tăng sản sinh chất nhầy ở dịch khớp.
Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng của glucosamin khoảng 26% sau khi chuyển hóa lần đầu qua gan.
Phân bố: Những nghiên cứu trên động vật cho thấy glucosamin nhanh chóng khuếch tán vào mô và kết hợp với protein huyết thanh và những cấu trúc sinh học của cơ thể. Gan, thận, sụn, khớp là những nơi tập trung glucosamin cao nhất.
Chuyển hóa: Ngoài con đường chuyển hóa qua gan, glucosamin còn chuyển hóa thành CO2 và bài tiết qua đường hô hấp.
Thải trừ: Glucosamin được đào thải chủ yếu qua nước tiểu. Những nghiên cứu đánh dấu phóng xạ ở động vật cho thấy thời gian bán thải của thuốc khoảng 28 giờ.
- Quá liều
- Dấu hiệu và triệu chứng: Đau đầu, chóng mặt, mất phương hướng, đau khớp, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hay táo bón. Trong trường hợp quá liều, nên ngưng dùng thuốc và dùng các biện pháp điều trị hỗ trợ.
Xử trí: Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
- Bảo quản
- Bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
- Hạn dùng
- Xem trên bao bì sản phẩm