Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của C.DER Việt Phúc
Kẽm oxyd, Tá dược vừa đủ
2. Công dụng của C.DER Việt Phúc
Kem bôi da C.DER được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Điều trị nhiễm khuẩn da, vi nấm da.
Điều trị mụn trứng cá, da tiết nhiều bã nhờn, da khô, trầy xước da nhẹ, các vết bỏng nông và nhẹ.
Điều trị vi nấm ngoài da: Lang ben, hắc lào, nấm kẽ tay, kẽ chân, nước ăn tay chân.
Điều trị kích ứng da do lỗ dò tiêu hóa, hậu môn nhân tạo, mở thông bàng quang.
Bảo vệ da chống nắng do phản xạ tia UV, cháy nắng, hồng ban do bị chiếu nắng.
Điều trị vết côn trùng chích đốt, nổi ban đỏ do tã lót.
3. Liều lượng và cách dùng của C.DER Việt Phúc
Cách dùng
Thuốc dùng bôi ngoài da.
Rửa sạch da, bôi đều một lớp thuốc mỏng lên vùng da cần điều trị.
Liều dùng
Liều khuyên dùng: Bôi ngày hai lần.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
4. Chống chỉ định khi dùng C.DER Việt Phúc
Kem bôi da C.DER chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.
Không sử dụng chung với các thuốc dùng ngoài làm giảm đau và kháng viêm chứa nhóm pyrazol.
5. Thận trọng khi dùng C.DER Việt Phúc
Trước khi bôi thuốc và trong quá trình điều trị phải đảm bảo giữ vệ sinh vùng được bôi thuốc vì có thể bội nhiễm ở các vùng bị thuốc che phủ.
Thận trọng với các tổn thương da có tiết dịch.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có thông tin.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có thông tin.
8. Tác dụng không mong muốn
Khi sử dụng Kem bôi da C.DER, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Hiếm gặp, ADR < 1/1000
Dị ứng với một trong các thành phần của thuốc.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Trường hợp có các tác dụng phụ không mong muốn: xử trí bằng cách ngưng dùng thuốc.
9. Tương tác với các thuốc khác
Chưa thấy có tương tác với thuốc khác.
10. Dược lý
Dược lực học
Kẽm oxide có tính chất làm săn da và sát khuẩn nhẹ và được dùng bôi tại chỗ để bảo vệ, làm dịu tổn thương chàm (eczema) và các chỗ trợt da nhẹ.
Kẽm oxide là chất bảo vệ da, phản xạ tia cực tím nên còn được dùng trong các thuốc bôi chống nắng.
Dược động học
Kẽm oxide tác dụng tại chỗ và hấp thu không đáng kể qua da.
11. Quá liều và xử trí quá liều
Hiếm gặp do kẽm oxide hấp thu rất ít qua da.
12. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng, ở nơi khô, tránh ẩm.