lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Kem bôi ngoài da Cloderm Cream hộp 1 tuýp x 5g

Kem bôi ngoài da Cloderm Cream hộp 1 tuýp x 5g

Danh mục:Thuốc trị viêm da
Thuốc cần kê toa:
Dạng bào chế:Dạng kem
Thương hiệu:HOE Pharmaceuticals
Số đăng ký:VN-13178-11
Nước sản xuất:Malaysia
Hạn dùng:36 tháng
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.
Giao hàng
nhanh chóng
Nhà thuốc
uy tín
Dược sĩ tư vấn
miễn phí

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của Cloderm Cream

Clobetasol propionate 0.0568%

2. Công dụng của Cloderm Cream

Thuốc Cloderm Cream 5 g được chỉ định dùng trong các trường hợp sau: Điều trị ngắn hạn các biểu hiện viêm và ngứa của các bệnh lý da ở mức độ trung bình đến nặng đáp ứng với corticosteroid.

3. Liều lượng và cách dùng của Cloderm Cream

Cách dùng Thuốc dùng bôi ngoài da. Liều dùng Rửa sạch và lau khô vùng da bị bệnh, bôi một lớp kem mỏng lên vùng da bị bệnh và chà xát kỹ, dùng một hoặc hai lần mỗi ngày theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Nếu những triệu chứng bệnh không được cải thiện, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Chế phẩm này chỉ dùng để điều trị cho tình trạng bệnh hiện tại của bạn mà thôi. Không được để cho người khác dùng chung thuốc và sau khi điều trị sau phải vứt bỏ ống thuốc thừa.

4. Chống chỉ định khi dùng Cloderm Cream

Thuốc Hoecloderm Cream 5 g chống chỉ định trong các trường hợp sau: Quá mẫn với chế phẩm. Mụn trứng cá đỏ, mụn trứng cá thông thường, viêm da quanh miệng, nhiễm virus da nguyên phát (ví dụ như herpes simplex, bệnh đậu mùa). Chống chỉ định dùng kem Cloderm để điều trị những sang thương nhiễm trùng da nguyên phát do nhiễm vi nấm (ví dụ như candida, nấm da), hoặc nhiễm khuẩn (ví dụ như chốc lở), ngứa quanh hậu môn và ngứa sinh dục.

5. Thận trọng khi dùng Cloderm Cream

Ngưng dùng thuốc nếu tình trạng kích ứng da hoặc quá mẫn xuất hiện. Độ an toàn của việc dùng thuốc trong thời gian mang thai và cho con bú chưa được thiết lập. Vì vậy, chỉ dùng khi lợi ích của việc điều trị phải được đặt lên trên các nguy cơ có thể có đối với thai nhi hoặc trẻ nhũ nhi. Đặc biệt cần phải thận trọng khi dùng thuốc cho trẻ em vì khả năng hấp thụ thuốc toàn thân có thể xảy ra khi dùng tại chỗ do đó gây ra tình trạng chậm phát triển. Thận trọng khi bôi thuốc trên diện rộng. Tránh dùng thuốc liên tục trong thời gian dài. Không dùng thuốc để tra mắt. Các phản ứng phụ tại chỗ đã được báo cáo là cảm giác nóng rát, ngứa, kích ứng, khô da, viêm nang lông, chứng tăng lông tóc, phát ban dạng trứng cá, giảm sắc tố, giộp da, nhiễm trùng thứ phát, teo da, vân da, ban hạt kê. Dùng corticosteroid liều cao có thể gây ra các triệu chứng loại tăng năng vỏ thượng thận, gồm mặt béo tròn, chứng rậm lông, bướu trâu, chứng đỏ bừng, đôi khi dẫn đến hội chứng Cushing.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Thời kỳ mang thai Dữ liệu hạn chế về việc sử dụng clobetasol ở phụ nữ mang thai. Dùng corticosteroid tại chỗ cho động vật có thai có thể gây ra các bất thường về sự phát triển của bào thai. Sự liên quan này đối với con người vẫn chưa được chứng minh. Chỉ nên cân nhắc sử dụng clobetasol trong thời kỳ mang thai nếu lợi ích mong đợi cho người mẹ lớn hơn nguy cơ cho thai nhi. Dùng thuốc với lượng tối thiểu và nên được sử dụng trong thời gian tối thiểu. Thời kỳ cho con bú Việc sử dụng an toàn corticosteroid tại chỗ trong thời kỳ cho con bú vẫn chưa được nghiên cứu. Người ta không biết liệu việc sử dụng corticosteroid tại chỗ có thể dẫn đến sự hấp thu toàn thân đủ để tạo ra lượng có thể phát hiện được trong sữa mẹ hay không. Chỉ nên cân nhắc sử dụng clobetasol trong thời kỳ cho con bú nếu lợi ích mong đợi cho người mẹ lớn hơn nguy cơ cho trẻ sơ sinh. Nếu được sử dụng trong thời kỳ cho con bú, không nên bôi clobetasol vào vú để tránh trẻ sơ sinh vô tình nuốt phải.

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc dùng bôi ngoài da nên hầu như không ảnh hưởng.

8. Tác dụng không mong muốn

Khi sử dụng thuốc Cloderm Cream 5 g, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Không rõ tần suất Tại chỗ: Cảm giác nóng rát, ngứa, kích ứng, khô da, viêm nang lông, chứng tăng lông tóc, phát ban dạng trứng cá, giảm sắc tố, giộp da, nhiễm trùng thứ phát, teo da, vân da, ban hạt kê. Nội tiết: Hội chứng Cushing, tăng năng vỏ thượng thận, gồm mặt béo tròn, chứng rậm lông, bướu trâu, chứng đỏ bừng. Hướng dẫn cách xử trí ADR Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

9. Tương tác với các thuốc khác

Các loại thuốc dùng chung có thể ức chế CYP3A4 (ví dụ như ritonavir và itraconazole) đã được chứng minh là ức chế sự chuyển hóa của corticosteroid dẫn đến tăng phơi nhiễm toàn thân. Mức độ tương tác này liên quan về mặt lâm sàng hay không còn phụ thuộc vào liều lượng và đường dùng của corticosteroid và hiệu lực của chất ức chế CYP3A4.

10. Dược lý

Dược lực học Clobetasol Propionate là một corticosteroid tổng hợp tương tự Prednisolon, có hoạt tính Glucocorticoid rất mạnh và hoạt tính Mineralocorticoid yếu, được dùng tại chỗ để điều trị một số bệnh ngoài da khác nhau. Khi dùng tại chỗ trên diện rộng hoặc khi da bị rách, nứt, hoặc khi băng kín, thuốc có thể hấp thu với lượng đủ để gây ra tác dụng toàn thân. Giống như các Corticosteroid dùng tại chỗ khác, Clobetasol Propionate có tác dụng chống viêm, chống ngứa và co mạch. Cơ chế chính xác tác dụng chống viêm của Clobetasol Propionate dùng tại chỗ trong điều trị các bệnh ngoài da có đáp ứng với Corticosteroid còn chưa rõ. Có thể thuốc gây cảm ứng các Protein gọi chung là Lipocortin có tác dụng ức chế Phosphorylase A2. Các protein này kiểm soát sự sinh tổng hợp các chất trung gian gây viêm mạnh như Prostaglandin và Leucotrien, bằng cách ức chế giải phóng Acid Arachidonic, một tiền chất chung của Prostaglandin và Leucotrien. Acid Arachidonic được giải phóng từ Phospholipid màng nhờ Phospholipase A2. Động lực học Hấp thu Clobetasol Propionate dùng tại chỗ có thể hấp thu được qua da bình thường (còn nguyên vẹn). Mức độ hấp thu tại chỗ qua da phụ thuộc vào nhiều yếu tố như lượng thuốc bôi, tá dược dùng chế tạo thuốc, tính toàn vẹn của hàng rào biểu bì, băng kín trong thời gian lâu, mức độ viêm da, tình trạng bệnh khác ở da. Dạng thuốc gel hấp thu tốt hơn dạng thuốc kem. Phân bố Không biết liệu Clobetasol tại chỗ có được phân phối vào sữa hay không. Chuyển hóa Thuốc bị chuyển hóa chủ yếu ở gan. Thải trừ Thải trừ qua thận và một phần qua mật, rồi theo phân ra ngoài.

11. Quá liều và xử trí quá liều

Thuốc bôi ngoài da nên rất hiếm xảy ra quá liều.

12. Bảo quản

Giữ thuốc trong hộp kín, tránh ánh sáng mạnh. Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(11 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.9/5.0

10
1
0
0
0