
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Ferimond Syrup
Hoạt chất:
Sắt gluconat: ……………….. 100 mg
(tương đương với 23.17 mg Sắt)
Mangan gluconat: …………... 20 mg
(tương đương với 2.47 mg Mangan)
Đồng gluconat: ……………...... 1 mg
(tương đương với 0.14 mg Đồng)
Tá dược: Glucose, sucrose, glycerin, acid citric khan, natri citrat, natri benzoat, caramel, champagne cider flavor, nước tinh khiết.
2. Công dụng của Ferimond Syrup
3. Liều lượng và cách dùng của Ferimond Syrup
• Trẻ em: mỗi lần uống 1 ống, ngày 2 – 3 lần.
• Trẻ sơ sinh: mỗi ngày uống 1 ống.
Dùng liên tục từ 2 – 3 tuần, pha loãng thuốc trong ly nước, uống cách xa bữa ăn 1 – 2 giờ.
4. Chống chỉ định khi dùng Ferimond Syrup
5. Thận trọng khi dùng Ferimond Syrup
- Thận trọng khi dùng cho những bệnh nhân nhạy cảm hoặc dị ứng với chất màu caramel.
- Cũng như mọi liệu pháp điều trị bằng chế phẩm có chứa sắt khác, triệu chứng phân đen sau khi dùng thuốc hoàn toàn bình thường và luôn xảy ra.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
7. Tác dụng không mong muốn
- Quá mẫn: phát ban có thể xảy ra nhưng hiếm. Nếu xảy ra phát ban, nên ngưng dùng thuốc.
8. Tương tác với các thuốc khác
- Để thuốc có hiệu quả cao, nên dùng thuốc cách xa bữa ăn.
9. Dược lý
Mangan là nguyên tố vi lượng cần thiết cho quá trình khử các gốc tự do của cơ thể, hoạt hóa enzyme.
Đồng giúp cơ thể tiêu thụ sắt, có khoảng 90% lượng đồng trong máu ở dạng kết hợp gọi là ceruloplasmin.
Sự oxy hóa sắt bởi ceruloplasmin là cần thiết để sắt gắn kết vào protein vận chuyển của nó (còn gọi là transferrin), nhờ đó sắt được vận chuyển đến các mô.
10. Quá liều và xử trí quá liều
Điều trị quá liều
Ngưng dùng thuốc ngay và rửa dạ dày bằng Natri bicarbonat 1%.
Khi nồng độ sắt trong máu quá 5µg/ml nên dùng thuốc điều trị nhiễm độc sắt như deferoxamin.