lcp
A Member of Buymed Group
Giao đến
https://cdn.medigoapp.com/product/thuoc_gamalate_b6_a5aa5257eb.jpg
Thumbnail 1
Mẫu mã sản phẩm có thể thay đổi tùy theo lô hàng

Thuốc Gamalate B6 dạng siro chai 80ml

0đ/-
Chọn đơn vị
Hộp 1 chai
Chọn số lượng
pharmacist
Dược sĩ Lê Trương Quỳnh Ly
Đã duyệt nội dung

Thông tin sản phẩm

Danh mục

Thuốc hướng tâm thần, Thuốc dùng trong hội chứng Parkinson

Thuốc cần kê toa

Không

Hoạt chất

magnesi, vitamin b6, gaba

Dạng bào chế

chai 80ml

Công dụng

Hỗ trợ trong điều trị suy nhược thần kinh chức năng: - Dễ xúc động - Giảm trí nhớ và giảm tập trung làm ảnh hưởng đến năng suất làm việc hoặc học tập - Suy nhược thần kinh - Giảm khả năng thích nghi thường là tình trạng mất kiên nhẫn, dễ cáu gắt, dễ kích động.

Thương hiệu

Ferrer International

Nước sản xuất

Tây Ban Nha

Hạn dùng

60 tháng kể từ ngày sản xuất.

Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.

Công dụng/Chỉ định

Hỗ trợ trong điều trị suy nhược thần kinh chức năng: - Dễ xúc động - Giảm trí nhớ và giảm tập trung làm ảnh hưởng đến năng suất làm việc hoặc học tập - Suy nhược thần kinh - Giảm khả năng thích nghi thường là tình trạng mất kiên nhẫn, dễ cáu gắt, dễ kích động.

Liều lượng và cách dùng

- Liều dùng thuốc Gamalate B6 cho người lớn: 10ml, 2 đến 3 lần mỗi ngày. - Liều dùng thuốc Gamalate B6 cho trẻ em: + Trẻ em dưới 2 tuổi: 2,5 ml, 3 lần mỗi ngày. + Từ 2 đến 4 tuổi: 5 ml, 3 lần mỗi ngày. + Từ 4 đến 7 tuổi: 10 ml, 2 lần mỗi ngày. + Trên 7 tuổi: 10 ml, 2 đến 3 lần mỗi ngày. - Liều này có thể thay đổi tuỳ theo chỉ định của bác sĩ. - Cách dùng thuốc Gamalate B6: Thuốc được bào chế theo dạng dung dịch nên bệnh nhân sử dụng theo dạng đường uống. Sử dụng sản phẩm sau bữa ăn.

Chống chỉ định

Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Thận trọng

Không có lưu ý đặc biệt liên quan đến việc dùng thuốc.

Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa chứng minh được sự an toàn khi dùng Gamalate cho phụ nữ có thai và cho con bú. Chỉ nên dùng Gamalate cho phụ nữ có thai, có thể mang thai hoặc cho con bú khi đã cân nhắc lợi ích của việc dùng thuốc và rủi ro xảy ra.

Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không có.

Tác dụng không mong muốn

- Ở liều tối đa, có thể bị rối loạn tiêu hóa nhẹ và sẽ hết khi điều chỉnh liều. - Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

Tương tác thuốc

Không có.

Thành phần

Thành phần Cho mỗi 5 ml - Magne glutamate hydrobromide ........................ 100 mg. - γ-amino-butyric acid (GABA) .............................. 100 mg. - γ-amino--hydroxy-butyric acid (GABOB) ......... 50 mg. - Vitamin B6 ............................................................... 50mg. - Tá dược: Acid citric, natri saccharine, methylparaben, propylparaben, tinh dầu mâm xôi, màu vàng cam, sorbitol 70%, nước tinh khiết vừa đủ 5,0 ml.

Dược lý

- Dược lý: + Không có lưu ý đặc biệt liên quan đến việc dùng thuốc. - Dược lực học: + Tác dụng của GAMALATE B6 là nhờ tác dụng của các hoạt chất: các aminoacid của não (GABA và GABOB), an thần nhẹ (MGH) và coenzyme vitamin B6. Các aminoacid và vitamin B6 tham gia vào quá trình chuyển hóa ở não và làm tăng tiềm lực năng lượng của tế bào thần kinh bằng cách gia tăng chuyển hóa glucose. Thuốc cải thiện năng lực trí tuệ. + GABA là một chất dẫn truyền thần kinh ức chế chủ yếu trong hệ thần kinh trung ương, có giá trị trong điều trị rối loạn não và có tác dụng hạ huyết áp. + GABOB có giá trị trong điều trị các rối loạn thần kinh khác nhau bao gồm cả việc sử dụng như một thuốc hỗ trợ trong điều trị động kinh. Nó cũng đã được dùng như là chất bổ sung chế độ ăn uống cho những tác dụng có lợi trên hệ thần kinh trung ương. + MGH đã được sử dụng như một thuốc an thần và gây ngủ trong điều trị chứng mất ngủ, rối loạn thần kinh chức năng và các rối loạn hành vi. + Pyridoxin tham gia tổng hợp GABA trong hệ thần kinh trung ương và tham gia tổng hợp hemoglobulin. - Dược động học: + Trên thực tế, vẫn chưa có nghiên cứu chuyên sâu về dược động học của GABA, GABOB. + Pyridoxin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, trừ trường hợp mắc các hội chứng kém hấp thu. Sau khi tiêm hoặc uống, thuốc phần lớn được dự trữ ở gan và một phần ở cơ và não. Pyridoxin thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng chuyển hóa. Lượng đưa vào, nếu vượt quá nhu cầu hàng ngày, phần lớn đào thải dưới dạng không biến đổi.

Quá liều

Do độc tính của thuốc Gamalate B6 dạng nước rất hiếm nên không có dự báo về triệu chứng ngộ độc.

Bảo quản

Để xa tầm tay trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.

Hạn dùng

60 tháng kể từ ngày sản xuất.

Xem thêm
Nhà thuốc uy tín
Giao hàng nhanh chóng
Dược sĩ tư vấn miễn phí

Đánh giá sản phẩm này

(undefined lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

/5.0

Sản phẩm bạn vừa xem

Medigo cam kết
Giao thuốc nhanh
Giao thuốc nhanh
Đơn hàng của bạn sẽ được giao từ nhà thuốc gần nhất
Đáng tin cậy
Đáng tin cậy
Nhà thuốc đạt chuẩn GPP và được Bộ Y Tế cấp phép
Tư vấn nhiệt tình
Tư vấn nhiệt tình
Dược sĩ sẽ luôn có mặt 24/7 để hỗ trợ bạn mọi vấn đề sức khỏe
Phục vụ 24/7
Phục vụ 24/7
Bất kể đêm ngày, chúng tôi luôn giao hàng nhanh chóng và an toàn
TẢI ỨNG DỤNG MEDIGO
Mua thuốc trực tuyến, giao hàng xuyên đêm, Dược sĩ tư vấn 24/7
Tải ngay