Thông tin sản phẩm
Xem đầy đủ1. Công dụng/Chỉ định:
Bổ sung muối sắt giúp giảm nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em hoặc người lớn.
2. Đối tượng sử dụng:
- Trẻ em có nguy cơ thiếu máu thiếu sắt, biểu hiện như: da xanh xao, niêm mạc nhợt nhạt;
- Trẻ em suy dinh dưỡng, biếng ăn do thiếu máu thiếu sắt;
- Người lớn có nguy cơ thiếu máu thiếu sắt.
- Trẻ em suy dinh dưỡng, biếng ăn do thiếu máu thiếu sắt;
- Người lớn có nguy cơ thiếu máu thiếu sắt.
3. Liều lượng và cách dùng:
Trong 1 ml dung dịch có chứa 14 mg sắt nguyên tố:
- Trẻ em dưới 4 tuổi: tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng;
- Trẻ em từ 4-6 tuổi: 0.5 ml/ngày;
- Trẻ em từ 7-12 tuổi: 0.75 ml/ngày;
- Trên 12 tuổi: 1 ml/ngày.
Bác sĩ có thể điều chỉnh liều sử dụng tùy theo tình trạng thiếu sắt của người sử dụng.
Hướng dẫn sử dụng chi tiết
- Lấy liều dùng bằng ống pipet chia liều và cho ra thìa để uống
- Có thể pha cùng Iron drops với nước hoa quả để dễ uống hơn.
- Vì lý do an toàn và vệ sinh, không đưa trực tiếp ống pipet vào miệng.
- Trẻ em dưới 4 tuổi: tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng;
- Trẻ em từ 4-6 tuổi: 0.5 ml/ngày;
- Trẻ em từ 7-12 tuổi: 0.75 ml/ngày;
- Trên 12 tuổi: 1 ml/ngày.
Bác sĩ có thể điều chỉnh liều sử dụng tùy theo tình trạng thiếu sắt của người sử dụng.
Hướng dẫn sử dụng chi tiết
- Lấy liều dùng bằng ống pipet chia liều và cho ra thìa để uống
- Có thể pha cùng Iron drops với nước hoa quả để dễ uống hơn.
- Vì lý do an toàn và vệ sinh, không đưa trực tiếp ống pipet vào miệng.
4. Lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng sản phẩm khi đói;
- Không sử dụng vượt quá liều khuyến cáo hàng ngày;
- Thực phẩm bổ sung không nên sử dụng thay thế cho bữa ăn đa dạng hàng ngày
- Để xa tầm tay trẻ em;
- Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
- Giá trị năng lượng (mỗi 1 ml): 1.9 kcal/7.9 kJ.
- Không sử dụng vượt quá liều khuyến cáo hàng ngày;
- Thực phẩm bổ sung không nên sử dụng thay thế cho bữa ăn đa dạng hàng ngày
- Để xa tầm tay trẻ em;
- Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
- Giá trị năng lượng (mỗi 1 ml): 1.9 kcal/7.9 kJ.
5. Thành phần:
Hàm lượng trong 1 ml: chứa 14 mg sắt nguyên tố:
- 7 mg sắt nguyên tố từ 70 mg sắt (II) gluconate
- 7 mg sắt nguyên tố từ 36 mg sắt (II) sulfate heptahydrate
Phụ liệu: nước, đường fructose, natri citrate, axit citric, vitamin C, natri benzoate, hương liệu (hương việt quất).
- 7 mg sắt nguyên tố từ 70 mg sắt (II) gluconate
- 7 mg sắt nguyên tố từ 36 mg sắt (II) sulfate heptahydrate
Phụ liệu: nước, đường fructose, natri citrate, axit citric, vitamin C, natri benzoate, hương liệu (hương việt quất).
6. Bảo quản:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25°C. Để xa tầm tay trẻ em.
7. Hạn dùng:
2 năm kể từ ngày sản xuất.
8. Phân loại sản phẩm:
Bổ sung vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác