- Công dụng/Chỉ định
- Trizomibe cream được chỉ định để điều trị tại chỗ các bệnh nấm như:
Nấm Candida ngoài da: Nấm kẽ giữa các ngón chân, ngón tay, nấm móng chân, móng tay, nấm lông tổ ong, nấm bẹn, âm hộ, đùi...
Hắc lào, lang ben, nước ăn chân do Malassezia furfur, viêm móng và quanh móng.
- Liều lượng và cách dùng
- Cách dùng
Dùng ngoài da.
Liều dùng
Sau khi rửa sạch vùng da bệnh, bôi một lượng thuốc vừa đủ, chà xát nhẹ nhàng tại vùng da bệnh, 2 - 3 lần/ngày.
Bệnh thường đỡ trong vòng 1 tuần. Nếu bệnh không đỡ sau 4 tuần điều trị, cần phải xem lại chẩn đoán. Có khi phải điều trị đến 8 tuần. Nên tiếp tục điều trị 2 đến 4 tuần sau khi các triệu chứng lâm sàng đã biến mất để tránh tái phát.
Ở vùng da bệnh có nhiều vảy, chất tiết, mủ, dịch bẩn nên làm sạch trước khi bôi thuốc và tránh băng hay đắp kín.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
- Chống chỉ định
- Thuốc Trizomibe cream chống chỉ định trong các trường hợp mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thận trọng
- Không dùng Clotrimazol cho điều trị nấm toàn thân. Phải điều trị thuốc đúng thời gian chỉ định mặc dù các triệu chứng có thuyên giảm.
Chỉ dùng bôi ngoài da. Tránh để thuốc chạm mắt. Nếu có kích ứng hay nhạy cảm, phải ngưng dùng thuốc và thay bằng liệu pháp khác.
Tránh các nguồn gây nhiễm khuẩn hoặc tái nhiễm.
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Thời kỳ mang thai
Chưa có đủ số liệu nghiên cứu trên phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu. Do đó, chỉ được dùng khi có chỉ định rõ ràng của bác sĩ.
Thời kỳ cho con bú
Vẫn chưa biết thuốc có bài tiết qua sữa không, thận trọng khi dùng cho người mẹ đang cho con bú.
- Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Chưa có dữ liệu về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng vận hành máy móc, tàu xe.
- Tác dụng không mong muốn
- Thường gặp, ADR >1/100
Da và mô dưới da: Bỏng nhẹ, kích ứng da.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Chưa có báo cáo.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
- Tương tác thuốc
- Chưa có báo cáo nào về tác dụng hiệp lực hay đối kháng giữa Clotrimazol và nystatin, amphotericin B hay flucytosin với các loài C. albicans.
- Thành phần
- Clotrimazol 1%
Tá dược vừa đủ
- Dược lý
- Dược lực học
Clotrimazol là thuốc kháng nấm phổ rộng thuộc họ imidazol, được dùng điều trị các bệnh ngoài da do nhiễm các loại nấm gây bệnh khác nhau. Ngoài ra còn có tác dụng trên Trichomonas, Staphylococcus, Bacteroides.
Cơ chế tác dụng của Clotrimazol là liên kết với các phospholipid của màng tế bào nấm, làm thay đổi tính thấm, gây mất các chất thiết yếu nội bào dẫn đến tiêu hủy tế bào nấm.
Tác dụng kìm nấm hay diệt nấm phụ thuộc vào nồng độ của Clotrimazol ở vùng da bệnh.
Dược động học
Hấp thu
Thuốc được hấp thu qua da. Khi bôi trên da, Clotrimazol rất ít được hấp thu (chỉ khoảng 0,1 - 0,5% thuốc được hấp thu nhưng không tìm thấy trong huyết thanh).
Phân bố
Thuốc được phân bố dưới da dưới dạng không chuyển hóa, nồng độ giảm dần từ ngoài vào trong, nồng độ tối đa tại các lớp sừng hóa.
Chuyển hóa
Lượng thuốc hấp thu được chuyển hóa ở gan.
Thải trừ
Thuốc được đào thải ra phân và nước tiểu.
- Quá liều
- Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
- Bảo quản
-
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C.
- Hạn dùng
- 36 tháng kể từ ngày sản xuất.