lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Thuốc chống dị ứng Lexvotene - S
 hộp 30 gói x 10ml

Thuốc chống dị ứng Lexvotene - S hộp 30 gói x 10ml

Danh mục:Thuốc chống dị ứng
Thuốc cần kê toa:Không
Hoạt chất:Levocetirizine, Levocetirizine
Dạng bào chế:Dung dịch uống
Công dụng:

Điều trị các trường hợp dị ứng như viêm mũi dị ứng, hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, mày đay mạn tính,...

Thương hiệu:Kolmar
Số đăng ký:VN-12206-11
Nước sản xuất:Hàn Quốc
Hạn dùng:24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Chọn địa chỉ giao thuốc để xem nhà thuốc gần nhất
Giao đến
icon pharmacy premium

Đánh giá
-/-
Khoảng cách
-
Phản hồi chat
-
Xem sản phẩmNhận tư vấn

Medigo Cam Kết

Giao hàng nhanh chóng
Nhà thuốc uy tín
Dược sĩ tư vấn miễn phí

Thông tin sản phẩm

Thuốc chống dị ứng Lexvotene-s là thuốc thường được dùng điều trị cho các trường hợp viêm mũi dị ứng mãn tính, viêm mũi dị ứng theo mùa. Lexvotene-s còn thích hợp cho điều trị các triệu chứng hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, mắt sưng đỏ.

1. Lexvotene-s là thuốc gì?

Lexvotene-s là một loại thuốc chống dị ứng được sản xuất và phân phối bởi Công ty Kolmar Korea Co., Ltd của Hàn Quốc. Thuốc có tác dụng hiệu quả đối với các tình trạng dị ứng gây viêm mũi, chảy nước mũi, chảy nước mắt và hắt hơi, mắt đỏ, nổi mẩn đỏ, nổi mề đay,… Lexvotene-s là một loại thuốc được đánh giá khá cao từ các chuyên gia và bác sĩ

  • Nhóm thuốc: Thuốc Lexvotene-s 10ml thuộc nhóm thuốc ETC - thuốc kê đơn.
  • Thuốc được bán theo đơn của bác sĩ. - Hạn sử dụng: Thuốc có hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
  • Cách bảo quản: Cần bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30 độ C. Tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời. - Đóng gói: Hộp 30 gói x 10ml.

2. Thuốc Lexvotene-s có tác dụng gì?

Các trường hợp dị ứng: viêm mũi dị ứng theo mùa, viêm mũi dị ứng mạn tính, hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, chảy nước mắt, mắt đỏ, mày đay mạn tính.

3. Liều lượng và cách dùng

Lexvotene-s cách dùng:

Thường dùng đường uống, có thể uống kèm hoặc không kèm với thức ăn, uống 1 lần trong ngày. Thời gian uống có thể khác nhau tùy theo mỗi bệnh nhân

Liều thông thường:

Người lớn và trẻ e từ 6 tuổi trở lên: Uống 5mg (tương ứng với 10ml dung dịch) ngày. Dùng 1 lần trong ngày.

Trẻ em dưới 6 tuổi: Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi.

Liều dùng cho bệnh nhân suy thận:

  • Độ thanh thải Creatinin 30-49ml/phút: 5mg/lần, mỗi 2 ngày dùng.
  • Độ thanh thải Creatinin 10-30ml/phút: 5mg/lần, mỗi 3 ngày dùng.
  • Độ thanh thải Creatinin <10-ml/phút: Chống chỉ định.

4. Chống chỉ định

  • Bệnh nhân vui lòng không sử dụng thuốc Lexvotene-S Solution trong các trường hợp sau:
  • Người bệnh bị dị ứng với Levocetirizine hoặc mẫn cảm với bất cứ chất nào có trong thành phần của sản phẩm.
  • Bệnh nhân suy giảm nặng chức năng của thận với ClCr < 10 mL/phút.
  • Không dùng thuốc trên đối tượng là trẻ em dưới 6 tuổi.

5. Thận trọng

Trước khi dùng Levocetirizine, cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết:

Nếu bạn bị dị ứng với levocetirizine, Cetirizine (Zyrtec), hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.

Các dược phẩm bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, các thực phẩm bổ sung và các sản phẩm thảo dược.

Bệnh sử của bạn nếu bạn từng có bệnh thận.

Levocetirizine có thể làm cho bạn buồn ngủ, nhất là khi dùng chung với rượu. Đừng lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào.

6. Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Thời kỳ mang thai: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.

Thời kỳ cho con bú: Levocetirizine được dự kiến sẽ bài tiết qua sữa mẹ nên sử dụng thuốc này ở các bà mẹ cho con bú không được khuyến cáo

7. Tác dụng không mong muốn

Một số tác dụng ngoại ý đã được báo cáo như lơ mơ, khô miệng, đau đầu mệt mỏi và suy nhược khi dùng Levocetirizine.

8. Tương tác thuốc

Tương tác với thuốc nào?

Levocetirizine có thể tương tác với: thuốc chống trầm cảm; thuốc điều trị lo âu, bệnh tâm thần, hoặc co giật; ritonavir (Norvir, trong Kaletra); thuốc ngủ; theophylline (Theochron, Theolair).

Tương tác đồ ăn/thức uống nào?

Trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn thay đổi chế độ dinh dưỡng, bạn có thể ăn uống bình thường.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Lexvotene-s?

Chống chỉ định với bệnh nhân quá mẫn cảm với levocetirizine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, bệnh nhân có bệnh thận giai đoạn cuối, bệnh nhân chạy thận nhân tạo và trẻ em từ 6 tháng đến 11 tuổi bị suy thận.

9. Thành phần

Hoạt chất chính: Levocetirizine hydrochloride 5.0mg

Tá dược: Benzoic Acid, Citric Acid Hydrate, Glycerin, D-Sorbitol, Solution, Sucrose, Sodium Chloride, Strawberry Flaver HF-60241, Nước tinh khiết.

10. Quá liều

Nếu thấy nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn ngủ, lo lắng, bồn chồn.

11. Bảo quản

Bảo quản nhiệt độ dưới 30ºC

12. Hạn dùng

24 tháng kể từ ngày sản xuất.

13. Lexvotene-s giá bao nhiêu?

Lexvotene-s giá bao nhiêu? Giá thuốc Lexvotene-s 10ml hiện có giá từ 180.000đ/hộp - 240.000đ/ hộp. Hãy đặt thuốc trên app Medigo để biết cụ thể giá cả của thuốc và chương trình khuyến mãi nếu có.

Nếu bạn muốn mua thuốc Lexvotene-s 10ml thì nhà thuốc 24h Medigo là lựa chọn tốt cho bạn. Khi mua thuốc tại Medigo bạn sẽ được: 

  • Cung cấp sản phẩm thuốc chính hãng, chất lượng.
  • Được các trình dược viên có chuyên môn tư vấn miễn phí.
  • Được báo giá cụ thể cho đơn thuốc của bạn.
  • Nhận thuốc tại nhà sau 30 phút bạn yêu cầu.

Trên đây là những thông tin giúp bạn biết Lexvotene-s là thuốc gì. Nếu bạn đã có đơn thuốc của bác sĩ thì hãy gửi ngay cho chúng tôi để được tư vấn cụ thể hơn về giá thuốc.

Xem đầy đủ
THÊM VÀO GIỎ
MUA NGAY