- Công dụng/Chỉ định
- Cung cấp cho cơ thể các yếu tố cơ bản cần cho sự tăng trưởng và củng cố hệ thống miễn dịch cơ thể chống lại các stress: trong giai đoạn tăng trưởng, các trường hợp phải cố gắng về thể chất và tinh thần, lúc có thai và lúc nuôi con bú.
Cung cấp cho cơ thể các vitamin trong trường hợp thiếu do chế độ ăn uống không cân đối, thiếu niên trong giai đoạn tăng trưởng, người già, người nghiện rượu kinh niên, bệnh nhân đái tháo đường, giai đoạn dưỡng bệnh.
Dự phòng và điều trị trong trường hợp thiếu các vitamin nhóm B, vitamin nhóm C như trong bệnh thiếu máu, bệnh Sprue, Beri-Beri, Scorbut, bệnh Pellagra, trong và sau khi điều trị bằng X-quang, trong trường hợp điều trị kéo dài bằng kháng sinh, thuốc kháng lao,...
- Liều lượng và cách dùng
- Liều dùng
Người lớn: 1 - 2 viên/lần x 1 - 3 lần/ngày hoặc theo sự chỉ định của bác sĩ.
Trẻ em: dùng theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
Cách dùng
Nuốt viên nén với một lượng nước vừa đủ.
- Chống chỉ định
- Bệnh nhân bị mẫn cảm với thành phần của thuốc.
- Thận trọng
- Không phối hợp với levodopa do làm giảm tác động của levodopa khi không được sử dụng kèm theo các chất ức chế dopadecarboxylase ngoại biên.
- Tác dụng không mong muốn
- Có thể xảy ra các phản ứng phụ khi dùng liều cao buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
- Tương tác thuốc
- Pyridoxin làm giảm tác dụng của levodopa khi không sử dụng kèm các chất ức chế dopadecarboxylase.
Dùng đồng thời vitamin C với aspirin làm tăng bài tiết vitamin C và giảm bài tiết aspirin trong nước tiểu.
- Thành phần
- Hoạt chất: Vitamin C 500mg, Vitamin B1 50mg, Vitamin B2 20mg, Vitamin B5 20mg, Vitamin B6 5mg, Vitamin B12 5mcg, Vitamin PP 50mg.
Tá dược: Tinh bột ngô, PVP K30, magnesi stearat, DST, HPMC 606, PEG 6000, talc, titan dioxid.
- Bảo quản
- Nơi khô, mát, tránh ánh sáng.
- Hạn dùng
- Xem thêm trên bao bì sản phẩm