- Công dụng/Chỉ định
- Thuốc Kaltatri chỉ định trong các trường hợp:
- Loạn dưỡng xương do thận.
- Cường tuyến cận giáp (kèm bệnh xương).
- Suy tuyến cận giáp.
- Nhuyễn xương và còi xương do dinh dưỡng và kém hấp thu.
- Nhuyễn xương và còi xương phụ thuộc vitamin D.
- Nhuyễn xương và còi xương đề kháng vitamin D hạ phosphat huyết.
- Loãng xương
- Liều lượng và cách dùng
- Cách dùng: Thuốc Kaltatri dùng đường uống.
Liều dùng
Ngoại trừ loãng xương:
Người lớn: 1 µg/ngày.
Trẻ em cân nặng từ 20kg trở lên:
Ngoại trừ bệnh loạn dưỡng xương do thận: 1 µg/ngày.
Bệnh loạn dưỡng xương do thận: 0,04 – 0,08 µg/kg/ngày.
Trẻ em cân nặng dưới 20kg: không chỉ định vì không thể chia liều chính xác.
Loãng xương: 0,5 – 1 µg/ngày có kèm hoặc không kèm calci.
Liều dùng sau đó được điều chỉnh theo đáp ứng sinh hoá để tránh tăng calci huyết. Liều của alfacalcidol có thể tăng khoảng 0,25 – 0,5 µg/ngày. Hầu hết người lớn đều đáp ứng ở liều 1 – 2 µg/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
- Chống chỉ định
- Thuốc Kaltatri chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với alfacalcidol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tăng calci huyết, vôi hoá di căn, tăng phosphat huyết hoặc tăng magne huyết.
- Thận trọng
- Alfacalcidol làm tăng sự hấp thu calci và phosphat trong ruột, nồng độ huyết thanh của chúng cần được theo dõi, đặc biệt ở những bệnh nhân suy thận.
Cần theo dõi nồng độ calci, phosphat, phosphat kiềm, magne và creatinin định kỳ và đều đặn cũng như các thông số sinh hoá cần thiết khác.
Nếu xảy ra tăng calci huyết hoặc tăng calci niệu, có thể điều chỉnh lại nhanh chóng bằng cách ngừng điều trị cho đến khi nồng độ calci huyết tương trở về mức bình thường.
Sau đó alfacalcidol có thể bắt đầu lại với 2 liều của liều cuối cùng đã dùng hoặc theo đáp ứng của bệnh nhân.
Thận trọng khi dùng alfacalcidol ở bệnh nhân tăng calci niệu, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh sỏi thận.
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Phụ nữ mang thai
Chưa có dữ liệu đầy đủ về việc sử dụng alfacalcidol ở phụ nữ mang thai. Nên thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai vì tình trạng tăng calci huyết trong suốt quá trình mang thai có thể gây nên những rối loạn bẩm sinh cho trẻ.
Phụ nữ cho con bú
Mặc dù chưa được xác định, nhưng lượng 1,25-dihydroxyvitamin D có thể sẽ tăng trong sữa của người mẹ đang cho con bú được điều trị với alfacalcidol. Điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa calci của trẻ.
- Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Thuốc này không hoặc ảnh hưởng không đáng kể lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Tác dụng không mong muốn
- Nhìn chung tác dụng phụ liên quan đến việc tăng calci huyết và trong trường hợp suy thận, tăng phosphat huyết có thể xảy ra.
Tác dụng không mong muốn khác: Ngứa, phát ban, mày đay.
Thông báo cho bác sỹ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
- Tương tác thuốc
- Tình trạng tăng calci huyết ở bệnh nhân đang dùng glycosid tim có thể gây chứng loạn nhịp tim. Do đó, bệnh nhân dùng đồng thời glycosid tim và alfacalcidol cần được theo dõi chặt chẽ.
Khi dùng chung barbiturat hoặc các thuốc chống co giật cảm ứng men, cần tăng liều alfacalcidol để đạt được hiệu quả cần thiết.
Dùng chung với dầu khoáng (sử dụng lâu dài), cholestyramin, colestipol, sufacrat, hoặc lượng lớn nhôm trong các thuốc kháng acid có thể làm giảm hấp thu alfacalcidol.
Nguy cơ tăng calci huyết gia tăng ở những bệnh nhân dùng chế phẩm chứa calci hoặc thuốc lợi tiểu thiazid chung với alfacalcidol.
Không nên dùng chung alfacalcidol với vitamin D hoặc các dẫn chất của vitamin D do khả năng làm tăng tác dụng và tăng nguy cơ tăng calci huyết.
- Thành phần
- Alfacalcidol 0.5mcg
- Dược lý
- Dược lực học
Alfacalcidol tan trong dầu và thường hấp thu tối đa 100%. Sau khi hấp thu, alfacalcidol nhanh chóng bị hydroxyl hoá chủ yếu trong gan mặc dù enzym này phân bố rộng rãi trong các mô của cơ thể. Alfacalcidol (1 a-hydroxy vitamin D3) chuyển hoá nhanh tại gan thành 1,25-dihydroxy vitamin D3, tác dụng như một chất điều hòa chuyển hóa calci và phosphat.
Nhờ sự chuyển đổi nhanh này, lợi ích điều trị của alfacalcidol hầu như giống 1,25-dihydroxy vitamin D3. Tác dụng chính là tăng nồng độ tuần hoàn của 1,25-dihydroxy vitamin D3, do đó tăng sự hấp thu qua ruột của calci và phosphat, thúc đẩy sự khoáng hóa xương, điều hòa nồng độ hormon tuyến cận giáp trong huyết tương cũng như giảm huỷ xương, làm giảm đau xương và cơ.
Dược động học
Alfacalcidol hấp thụ tốt theo đường tiêu hoá. Sự hiện diện của mật cần thiết cho sự hấp thu, sự hấp thu có thể giảm ở bệnh nhân giảm hấp thu chất béo.
Alfacalcidol vận chuyển trong máu gắn kết với a-globulin. Alfacalcidol có tác dụng nhanh và thời gian bán thải ngắn.
Alfacalcidol chuyển hoá nhanh chóng trong gan thành calcitriol. Các hợp chất Vitamin D và các chất chuyển hóa thải trừ chính trong mật và phân, chỉ một lượng nhỏ hiện diện trong nước tiểu.
- Quá liều
- Triệu chứng
Biểu hiện của tăng calci huyết: Mệt mỏi, choáng váng, buồn nôn, nôn, khô miệng, đau cơ, đau xương, đau khớp, ngứa hoặc đánh trống ngực.
Điều trị
Nên ngưng điều trị alfacalcidol khi tăng calci huyết. Tăng calci huyết nặng có thể cần biện pháp điều trị hỗ trợ, truyền dịch tĩnh mạch, và nếu cần, thêm thuốc lợi tiểu quai hoặc corticoid.
Trong trường hợp ngộ độc cấp, nên điều trị bằng các rửa dạ dày và/hoặc dùng dầu khoáng để giảm sự hấp thu và tăng thải trừ qua phân.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
- Bảo quản
- Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
- Hạn dùng
- Xem trên bao bì sản phẩm