- Công dụng/Chỉ định
- Thuốc Maleutyl 500 mg được chỉ định sử dụng để điều trị triệu chứng cơn chóng mặt.
- Liều lượng và cách dùng
- - Người lớn: 3 - 4 viên/ngày, chia làm 2 - 3 lần, nên dùng vào bữa ăn. Thời gian điều trị từ 10 ngày đến 5 hoặc 6 tuần.
- Có thể tăng liều lên 6 - 8 viên/ngày trong giai đoạn đầu.
- Chống chỉ định
- Quá mẫn với N-Acetyl-DL-Leucin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thận trọng
- Không nên dùng khi có thai.
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Phụ nữ mang thai: Vì dữ liệu lâm sàng còn hạn chế nên chưa xác định được tính an toàn ở phụ nữ mang thai. tránh sử dụng thuốc cho nhóm đối tượng này bất kể ở giai đoạn nào trong thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú: Vì thiếu dữ liệu nghiên cứu, không nên dùng N-acetyl-DL-leucin ở phụ nữ đang cho con bú.
- Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Chưa có tài liệu báo cáo.
- Tác dụng không mong muốn
- Da và mô dưới da: Ban da (thỉnh thoảng kèm ngứa), mề đay.
- Tương tác thuốc
- Chưa có báo cáo ghi nhận.
- Thành phần
- Mỗi viên thuốc Taginyl 500mg chứa:
- Hoạt chất: N-Acetyl-dl-Leucin 500mg
- Tá dược: Avicel, Era-pac, PVP K30, Talc, Magnesi stearat
- Dược lý
- - Dược lực học: N-acetyl-dl-leucin tác động trực tiếp trên tế bào thần kinh tiền đình trung ương nhằm điều trị các cơn chóng mặt. Mặc dù tác động trên các nơron thần kinh chỉ ở mức trung bình, nhưng N-acetyl-dl-leucin cho tác động quan trọng hơn trên các nơron thần kinh trong điều kiện bất thường như khử cực hay tăng phân cực. Điều này cho thấy N-acetyl-dl-leucin có xu hướng giúp phục hồi các tế bào thần kinh tiền đình trung ương trở về trạng thái điện cực nghỉ bình thường của nó.
- Dược động học: Thuốc Taginyl đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 2 giờ sau khi dùng.
- Quá liều
- Chưa có tài liệu báo cáo.
- Bảo quản
- Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C
- Hạn dùng
- 36 tháng kể từ ngày sản xuất