- Công dụng/Chỉ định
- Betahistine là một chất chống chóng mặt được sử dụng để giảm các cơn chóng mặt liên quan đến bệnh Ménière. Betahistine được cho là làm giảm các triệu chứng thông qua các hoạt động của nó trên các thụ thể histamine.
- Liều lượng và cách dùng
- Cách dùng: Sản phẩm dùng đường uống, uống với lượng nước vừa đủ. Uống sau khi ăn.
Liều dùng: Theo chỉ định của bác sĩ hoặc liều tham khảo dưới đây:
Khuyến cáo sử dụng 6 - 12mg/lần, ngày dùng 3 lần.
- Chống chỉ định
- Không dùng cho người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào có trong sản phẩm.
- Thận trọng
- Thận trọng khi dùng thuốc cho người bệnh có tiền sử bị loét dạ dày hoặc đang có vết loét đường tiêu hóa.
Thận trọng khi dùng cho người bị hen phế quản.
Thận trọng khi dùng cho người bị u tủy thượng thận.
Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi và trẻ em.
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Phụ nữ có thai: Tham khảo ý kiến bác sĩ. Chỉ dùng khi thật cần thiết và khi lợi ích vượt nguy cơ.
Phụ nữ đang trong thời gian cho con bú: Chỉ dùng khi thật cần thiết và khi lợi ích vượt nguy cơ.
- Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Chưa rõ ảnh hưởng của thuốc đối với khả năng lái xe khi đang dùng thuốc.
- Tác dụng không mong muốn
- Tiêu hóa: Hiếm khi gặp buồn nôn hoặc nôn.
Tính mẫn cảm: Hiếm khi gặp phản ứng mẫn cảm như nổi mẩn ngoài da
- Tương tác thuốc
- Tác dụng của betahistin có thể bị đối kháng bởi các thuốc kháng histamin.
- Thành phần
- Betahistine Mesilate 6mg
Tá dược vừa đủ 1 viên
- Dược lý
- Dược lực học
Betahistine là thuốc trị chóng mặt do có tác dụng làm giãn cơ vòng tiền mao mạch, vì vậy có tác dụng gia tăng tuần hoàn của tai trong, cải thiện tuần hoàn não, gia tăng lưu lượng máu qua động mạch cảnh trong và động mạch đốt sống.
Betahistine tác động lên hệ tiết histamin: Betahistine đóng cả hai vai trò như một phần đối kháng ở thụ thể histamin H1 cũng như đối kháng ở thụ thể histamin H3 ở mô thần kinh và có hoạt tính không đáng kể thụ thể H2. Betahistine làm tăng chuyển hóa và tiết histamin nhờ phong bế các thụ thể H3 tiền synap và gây cảm ứng sự điều hòa ngược của thụ thể H3.
Dược động học
Betahistine được hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường uống. Thuốc được đào thải chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải khoảng 3,5 giờ. Thuốc được đào thải gần như hoàn toàn sau 24 giờ.
- Quá liều
- Ngưng dùng sản phẩm và thông báo cho bác sĩ khi quan sát thấy có biểu hiện của việc quá liều, đồng thời đưa bệnh nhân tới bệnh viện, trung tâm y tế uy tín để được cứu chữa kịp thời.
- Bảo quản
- Bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
- Hạn dùng
- Xem trên bao bì sản phẩm