Thuốc trị viêm và giảm các cơn đau khớp, đau cấp và mãn tính E-cox 60mg Gracure hộp 3 vỉ x 10 viên
lcp
A Member of Buymed Group
Giao đến
https://cdn.medigoapp.com/product/12_19_592367cda0.jpg
Thumbnail 1
Mẫu mã sản phẩm có thể thay đổi tùy theo lô hàng

Thuốc trị viêm và giảm các cơn đau khớp, đau cấp và mãn tính E-cox 60mg Gracure hộp 3 vỉ x 10 viên

Sản phẩm cần tư vấn từ dược sĩ
Lưu ý:

Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.

pharmacist
Đã duyệt nội dung

Thông tin sản phẩm

Thuốc cần kê toa

Dạng bào chế

hộp 3 vỉ x 10 viên

Công dụng

Điều trị cấp tính và mãn tính các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh viêm xương khớp. Điều trị viêm cột sống dính khớp. Điều trị viêm khớp thống phong cấp tính. Giảm đau cấp tính và mãn tính. Điều trị chứng đau bụng kinh nguyên phát.

Nước sản xuất

Ấn Độ

Hạn dùng

Xem trên bao bì của sản phẩm

Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng sản phẩm phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế.

Công dụng/Chỉ định

Điều trị cấp tính và mãn tính các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh viêm xương khớp. Điều trị viêm cột sống dính khớp. Điều trị viêm khớp thống phong cấp tính. Giảm đau cấp tính và mãn tính. Điều trị chứng đau bụng kinh nguyên phát.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng Viêm xương khớp: 30mg hoặc 60mg, ngày 1 lần. Viêm đa khớp dạng thấp: 90mg, ngày 1 lần. Viêm cột sống dính khớp: 90mg, ngày 1 lần. Viêm khớp thống phong cấp tính: 120mg, ngày 1 lần. Sử dụng tối đa 8 ngày trong giai đoạn cấp tính. Đau cấp tính và đau bụng kinh nguyên phát: 120mg, ngày 1 lần. Sử dụng tối đa 8 ngày trong giai đoạn cấp tính. Đau mãn tính: 60mg, ngày 1 lần. Lưu ý: Không vượt quá liều khuyến cáo cho mỗi chỉ định.

Chống chỉ định

Quá mẫn cảm với thành phần của thuốc.

Thận trọng

Có thể tăng nguy cơ các biến cố tim mạch như nhồi máu cơ tim và đột quỵ, nên dùng thuốc trong thời gian ngắn nhất và liều thấp nhất có hiệu quả. Đánh giá định kỳ nhu cầu điều trị và đáp ứng của bệnh nhân. Cân nhắc cẩn thận ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tim mạch rõ rệt. Không thay thế aspirin trong dự phòng tim mạch, không ngừng thuốc kháng tiểu cầu. Nguy cơ loét dạ dày-ruột tăng thêm khi dùng cùng với acid Acetylsalicylic. Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân có bệnh thận tiến triển nặng hoặc ở trẻ em.

Tác dụng không mong muốn

Rối loạn máu và hệ bạch huyết: Giảm tiểu cầu. Rối loạn hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn, phản ứng phản vệ/giả phản vệ, bao gồm sốc. Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Tăng kali huyết. Rối loạn tâm thần: Lo lắng, mất ngủ, lẫn lộn, ảo giác, trầm cảm, bồn chồn. Rối loạn hệ thần kinh: Rối loạn vị giác, ngủ gà. Rối loạn thị giác: Nhìn mờ. Rối loạn tim: Suy tim sung huyết, hồi hộp/đánh trống ngực, đau thắt ngực, nhịp tim nhanh. Rối loạn mạch máu: Cơn tăng huyết áp kịch phát. Rối loạn hô hấp, lồng ngực và trung thất: Co thắt phế quản. Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, loét miệng, loét đường tiêu hóa bao gồm thủng và xuất huyết (chủ yếu ở bệnh nhân cao tuổi), nôn, tiêu chảy. Rối loạn gan mật: Viêm gan, chứng vàng da. Rối loạn da và mô dưới da: Phù mạch, ngứa, ban đỏ, phát ban, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, mề đay.

Tương tác thuốc

Tăng nguy cơ loét dạ dày-ruột khi dùng cùng với thuốc kháng viêm không Steroid khác. Không có thông tin về tương tác với các thuốc khác trong hướng dẫn sử dụng.

Thành phần

Hoạt chất: Etoricoxib 60mg Tá dược: Calci hydro phosphat (dạng khan), Croscarmellose natri, Magnesi. stearaL, Microcrystalline Cellulose (Cellulose vi tinh thể), Lactose monohydrate (Lactose ngậm một phân tử nước), sáp Carnauba, Hypromellose, Titan dioxyd, Indigo Carmine Lake (màu chàm - đỏ son và tía), Iron Oxide Yellow (oxit sắt vàng), Triacetin.

Quá liều

Nếu uống quá liều, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu gặp các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, đau bụng, buồn nôn, nôn ra máu, hoặc phân đen. Nếu quên một liều, bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu thời gian đến liều tiếp theo quá ngắn, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.

Bảo quản

Bảo quản dưới 30 °C (86 °F) trong bao bì gốc.

Hạn dùng

Xem trên bao bì của sản phẩm

Xem thêm
Nhà thuốc uy tín
Giao hàng nhanh chóng
Dược sĩ tư vấn miễn phí

Đánh giá sản phẩm này

(undefined lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

/5.0

Sản phẩm bạn vừa xem

Medigo cam kết

Giao thuốc nhanh

Giao thuốc nhanh

Đơn hàng của bạn sẽ được giao từ nhà thuốc gần nhất
Đáng tin cậy

Đáng tin cậy

Nhà thuốc đạt chuẩn GPP và được Bộ Y Tế cấp phép
Tư vấn nhiệt tình

Tư vấn nhiệt tình

Dược sĩ sẽ luôn có mặt 24/7 để hỗ trợ bạn mọi vấn đề sức khỏe
Phục vụ 24/7

Phục vụ 24/7

Bất kể đêm ngày, chúng tôi luôn giao hàng nhanh chóng và an toàn
TẢI ỨNG DỤNG MEDIGO
Mua thuốc trực tuyến, giao hàng xuyên đêm, Dược sĩ tư vấn 24/7
Tải ngay