- Công dụng/Chỉ định
- Cung cấp Calci và Vitamin D cho cơ thể trong các trường hợp trẻ còi xương, trẻ đang phát triển, loãng xương ở già, co giật do giảm calci huyết, phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Liều lượng và cách dùng
- Cách dùng
Thuốc dùng đường uống.
Liều dùng
Người lớn: 1-2 viên/ngày.
Trẻ em: Theo sự chỉ dẫn của thầy thuốc.
- Chống chỉ định
- Mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
Bệnh kèm hội chứng tăng calci máu, tăng calci niệu, sỏi calci, suy thận nặng.
- Thận trọng
- Không dùng đồng thời với các thuốc khác có chứa Calci và Vitamin D3.
Thận trọng với người suy thận, bệnh tim hoặc xơ vữa động mạch, người có bệnh Sarcoid, thiểu năng tuyến cận giáp.
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Không dùng Vitamin D cao hơn liều khuyên dùng (400 IU/ngày) cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Tác dụng không mong muốn
- Thường gặp
Yếu, mệt, ngủ gà, đau đầu, chán ăn, khô miệng, táo bón, đầy hơi, buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
Ít gặp
Giảm tình dục, nhiễm calci thận, rối loạn chức năng thận, sổ mũi, ngứa, loãng xương, sút cân, thiếu máu.
Hiếm gặp
Tăng huyết áp, loạn nhịp tim, tăng calci niệu, vôi hóa mô.
- Tương tác thuốc
- Vitamin D
Không nên dùng đồng thời với Cholestyramin, Colestipol, Hydroclorid, thuốc lợi niệu Thiazid, Phenobarbital, Phenytoin, Corticosteroid, Glycosid trợ tim.
Calci Carbonat
Tăng nguy cơ độc tính của Digitalis đối với tim.
Tương tác với Thiazid, Clopamid, Ciprofloxacin, Clorthalidon, thuốc chống co giật.
- Thành phần
- Calci carbonat: 518mg
Vitamin D3: 100IU
- Dược lý
- Dược lực học
Calci
Cần thiết cho sự phát triển và duy trì chức năng bình thường của xương, hệ tim mạch, hệ thần kinh, cơ và tính thẩm thấu của màng tế bào.
Calci gluconat dạng uống được dùng điều trị hạ Calci huyết mạn và thiếu Calci.
Vitamin D
Duy trì nồng độ Calci và Phospho bình thường trong huyết tương bằng cách tăng hấp thu các chất khoáng từ khẩu phần ăn và tăng huy động Calci và Phospho từ xương vào máu.
Dược động học
Calci
Khoảng 1/3 lượng calci uống sẽ được hấp thu qua ruột. Khả năng hấp thu tăng khi nhu cầu cơ thể tăng như thiếu hụt Calci, trẻ đang lớn, phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Calci được thải qua nước tiểu, sữa mẹ, mồ hôi và phân.
Vitamin D
Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa khi trong chế độ ăn có chất béo.
Vitamin D được chuyển hóa ở gan và thận, bài xuất chủ yếu qua mật và phân.
- Quá liều
- Vitamin D: Dùng liều cao và kéo dài có thể dẫn đến cường Vitamin D và nhiễm độc Calci huyết thanh.
Calci carbonat: Nồng độ Calci máu vượt quá 2,6 mol/lít được coi là tăng calci huyết.
- Bảo quản
- Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
- Hạn dùng
- Xem trên bao bì của sản phẩm