- Công dụng/Chỉ định
- - Cải thiện các triệu chứng lâm sàng do sỏi thận gây ra như: Đau lưng, tiểu buốt gắt và tiểu lắt nhắt.
- Phòng ngừa tái lập sỏi thận (sau điều trị sỏi thận với các hình thức hoặc người có yếu tố nguy cơ).
- Thuốc tạo điều kiện tốt cho việc thải trừ hoặc làm giảm kích thước sỏi thận nhỏ hơn 17 mm.
- Liều lượng và cách dùng
- Liều dùng: Ngày uống 3 lần, mỗi lần 3 viên, dùng liên tục trong nhiều ngày.
Cách dùng:Dùng uống.
- Trường hợp quên uống một liều dùng: Hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu thời gian gần với lần dùng thuốc tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và hãy dùng liều tiếp theo vào thời gian thường lệ. Không dùng liều gấp đôi để bù vào liều đã quên.
- Chống chỉ định
- Chưa có báo cáo.
- Thận trọng
- - Chưa có tài liệu nghiên cứu, do đó không nên dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Bệnh nhân có vấn đề về dung nạp galactose, bệnh nhân thiếu hụt enzym Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucosegalactose không nên dùng thuốc này.
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Chưa có tài liệu nghiên cứu, vì vậy không nên dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc.
- Tác dụng không mong muốn
- Tác dụng nhẹ và chấp nhận được: Táo bón, nóng bức, khô miệng.
Thông báo ngay cho bác sỹ hoặc dược sỹ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
- Tương tác thuốc
- Chưa có tài liệu ghi nhận tương tác của thuốc với các thuốc khác.
- Thành phần
- Thành phần dược chất:
- Cao lỏng hạt Chuối hột 5/1 (tương đương 200 mg hạt Chuối hột – Semen Musae brachycarpae) ..................... 40 mg
- Cao lỏng Râu mèo 10/1 (tương đương 550 mg Râu mèo – Herba Orthosiphonis spiralis) ............................................ 55 mg
- Cao lỏng Rau om 40/1 (tương đương 2200 mg Rau om - Herba Limnophilae aromaticae) ....................................... 55 mg
- Cao lỏng hạt Lười ươi 4/1 (tương đương 55 mg hạt Lười ươi – Semen Sterculiae lychnopherae) ...................... 13,75 mg
Thành phần tá dược: Natri benzoat, Lactose, Povidon K90, Colloidal silicon dioxid A200, Microcrystallin cellulose PH101, Natri starch glycolat, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methylcellulose 15cP, Hydroxypropyl methylcellulose 6cP, Polyethylen glycol 6000, Talc, Titan dioxid, Red iron oxid, Brown iron oxid
- Quá liều
- Triệu chứng và biểu hiện khi sử dụng thuốc quá liều: Không có dữ liệu về sử dụng thuốc quá liều, không dùng quá liều chỉ định của thuốc.
Cách xử trí khi dùng thuốc quá liều: Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời
- Bảo quản
- Nơi khô, nhiệt độ dưới 30 °C, tránh ánh sáng. Bảo quản trong bao bì gốc của thuốc.
- Hạn dùng
- 36 tháng kể từ ngày sản xuất.