Thông tin sản phẩm
Xem đầy đủ1. Công dụng/Chỉ định:
Giúp bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, hỗ trợ nâng cao sức khoẻ, giảm nguy cơ loãng xương và thiếu máu.
2. Đối tượng sử dụng:
Phụ nữ từ 50 tuổi có nhu cầu nâng cao sức khỏe, có chế độ ăn thiếu hụt vitamin và khoáng chất.
3. Liều lượng và cách dùng:
Uống 1 viên/ngày với nước, trong hoặc sau bữa ăn.
4. Lưu ý khi sử dụng:
Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Không cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
Không dùng quá liều khuyến cáo.
Không cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
Không dùng quá liều khuyến cáo.
5. Thành phần:
Các vitamin gồm:
Vitamin C 60mg, Vitamin B3 18mg, Vitamin B5 7mg, Vitamin B6 7mg, vitamin B1 1,5mg, Vitamin A (RE) 800mcg, Vitamin B9 300mcg, Vitamin B8 35mcg, Vitamin K 30mcg, Vitamin D3 10mcg, Vitamin B12 7,5mcg.
Cách khoáng chất gồm:
Calci (từ calci phosphat) 197mg, Phospho (từ calci phosphat) 105mg, Magnesi (từ magnesi oxyd) 56,25mg, Kẽm (từ kẽm sulfat) 5mg, Sắt (từ sắt fumarat) 4,2mg, Mangan (từ mangan sulfat) 2mg, Đồng (từ đồng sulfat) 500mcg, Iod( từ Kali iodid) 100mcg. Molypden (từ natri molypdat) 50mcg, Crom (từ crom clorid) 40mcg, Selen (từ natri selenat) 30mcg.
Vitamin C 60mg, Vitamin B3 18mg, Vitamin B5 7mg, Vitamin B6 7mg, vitamin B1 1,5mg, Vitamin A (RE) 800mcg, Vitamin B9 300mcg, Vitamin B8 35mcg, Vitamin K 30mcg, Vitamin D3 10mcg, Vitamin B12 7,5mcg.
Cách khoáng chất gồm:
Calci (từ calci phosphat) 197mg, Phospho (từ calci phosphat) 105mg, Magnesi (từ magnesi oxyd) 56,25mg, Kẽm (từ kẽm sulfat) 5mg, Sắt (từ sắt fumarat) 4,2mg, Mangan (từ mangan sulfat) 2mg, Đồng (từ đồng sulfat) 500mcg, Iod( từ Kali iodid) 100mcg. Molypden (từ natri molypdat) 50mcg, Crom (từ crom clorid) 40mcg, Selen (từ natri selenat) 30mcg.
6. Bảo quản:
Nơi khô, dưới 30°C, tránh ánh sáng.
7. Hạn dùng:
24 tháng (kể từ ngày sản xuất)
8. Phân loại sản phẩm:
Bổ sung vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác