Cận thị - và 4 cách phòng ngừa hiệu quả
lcp

Giao đến

Đặt thuốc nhanh 24/7
Giao đến

Cận thị - và 4 cách phòng ngừa hiệu quả

4.5

Ngày cập nhật

Chia sẻ:

Cận thị (Myopia) đang trở nên phổ biến trên toàn cầu, ảnh hưởng đến hàng tỷ người, từ trẻ nhỏ cho đến người trưởng thành. Đây là một tật khúc xạ phổ biến khiến tầm nhìn xa bị mờ đi, gây khó khăn lớn trong sinh hoạt và học tập. Tuy nhiên, nếu được nhận biết sớm và kiểm soát đúng cách, tốc độ tăng độ Cận thị có thể được làm chậm lại đáng kể. Bài viết này là cẩm nang toàn diện giúp bạn hiểu rõ về Cận thị. Tìm hiểu ngay!

I. Cận thị là gì? và cách nhận biết

1.1 Định nghĩa cận thị

Cận thị là một tật khúc xạ của mắt, trong đó ánh sáng đi vào mắt lại hội tụ trước võng mạc thay vì hội tụ đúng trên võng mạc. Điều này xảy ra khi trục nhãn cầu quá dài hoặc giác mạc quá cong. Kết quả là người cận thị có thể nhìn rõ các vật thể ở gần nhưng nhìn các vật thể ở xa bị mờ, nhòe.

Trong nhãn khoa, cận thị được đo bằng đơn vị Diop (D), có dấu trừ (-) phía trước.

1.2 Cách phân loại (cận thị nhẹ, trung bình, cao)

Cận thị thường được phân loại dựa trên mức độ nghiêm trọng:

Phân loại

Mức độ (Diop)

Đặc điểm

Cận thị nhẹ

Dưới -3.00 Diop

Dễ điều chỉnh bằng kính gọng.

Cận thị trung bình

Từ -3.00 đến -6.00 Diop

Cần đeo kính thường xuyên hơn, có thể cần phương pháp kiểm soát độ.

Cận thị cao

Trên -6.00 Diop

Nguy cơ cao dẫn đến các biến chứng mắt nguy hiểm (thoái hóa võng mạc, tăng nhãn áp).


 

1.3 Dấu hiệu thường gặp khi mắt cận

Các dấu hiệu dưới đây thường là cảnh báo cho thấy mắt bạn hoặc con bạn có thể đã bị cận:

  • Nhìn mờ vật thể ở xa (như bảng đen, biển báo giao thông).
  • Thường xuyên nheo mắt hoặc nhíu mày khi cố gắng nhìn rõ.
  • Cảm thấy mỏi mắt, đau đầu sau khi học tập hoặc làm việc.
  • Ngồi gần TV, cầm sách sát mắt hoặc cúi sát mặt bàn khi viết.
  • Chớp mắt liên tục hoặc dụi mắt thường xuyên.
Phan-loai-cac-do-can
Phân loại các độ cận

II. Nguyên nhân gây cận thị

Cận thị thường là sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau, không chỉ do một nguyên nhân duy nhất.

Cac-nguyen-nhan-gay-Can-thi
Các nguyên nhân gây Cận thị

2.1 Yếu tố di truyền và gia đình

Di truyền là yếu tố nguy cơ lớn nhất. Nếu cả bố và mẹ đều bị cận thị, khả năng con cái bị cận sẽ cao hơn rất nhiều so với những gia đình khác. Các nghiên cứu cho thấy có những gen nhất định liên quan đến cấu trúc và sự phát triển của nhãn cầu.

2.2 Thói quen sinh hoạt – tiếp xúc màn hình, đọc sách gần, ánh sáng

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất trong xã hội hiện đại, thường được gọi là cận thị do môi trường (environmental myopia):

  • Tiếp xúc gần kéo dài: Dành quá nhiều thời gian cho các hoạt động nhìn gần (điện thoại, máy tính, sách) mà không cho mắt nghỉ ngơi.
  • Ánh sáng kém: Đọc sách hoặc làm việc trong điều kiện thiếu sáng hoặc ánh sáng quá mạnh, gây căng thẳng cho cơ điều tiết mắt.
  • Không gian ngoài trời: Thiếu thời gian hoạt động ngoài trời (ít nhất 60-90 phút/ngày) được chứng minh là làm tăng nguy cơ phát triển cận thị ở trẻ em.

2.3 Phát triển cơ học của nhãn cầu – cận thị tiến triển

Cận thị xảy ra khi nhãn cầu bị kéo dài hơn mức bình thường. Khi mắt liên tục phải điều tiết để nhìn gần, nó có xu hướng phát triển theo chiều dài trục nhãn cầu. Đây là lý do tại sao Cận thị thường tiến triển nhanh nhất trong giai đoạn tăng trưởng (tuổi đi học và dậy thì).

III. Những đối tượng dễ bị Cận thị

3.1 Trẻ em 

Trẻ em từ 6 đến 14 tuổi là nhóm nguy cơ cao nhất.

  • Áp lực học tập: Thời gian học tập dày đặc, làm việc với sách vở và màn hình liên tục.
  • Thiết bị điện tử: Tiếp xúc sớm và kéo dài với điện thoại thông minh, máy tính bảng cho mục đích giải trí.
  • Tiền cận thị: Trẻ em có độ viễn thị sinh lý thấp (dưới +0.50 D) có nguy cơ cao chuyển sang Cận thị trong vòng 1-2 năm.

3.2 Thanh thiếu niên 

Trong giai đoạn dậy thì, cơ thể phát triển nhanh chóng, kéo theo sự tăng trưởng của nhãn cầu. Sự thay đổi hormone và tốc độ phát triển cơ thể là yếu tố khiến độ cận thị tiến triển nhanh và khó kiểm soát.

3.3 Người lớn sử dụng máy tính nhiều, làm việc gần

Nhóm người lớn làm các công việc văn phòng, thiết kế, lập trình (làm việc thị giác gần hơn 6 giờ/ngày) cũng có nguy cơ:

  • Cận thị: Cận thị có thể xuất hiện hoặc tăng độ nhanh chóng do hội chứng thị giác máy tính (CVS).
  • Tái phát: Ngay cả sau phẫu thuật, nếu duy trì thói quen làm việc gần cường độ cao, nguy cơ tăng độ nhẹ vẫn có thể xảy ra.
Cac-doi-tuong-co-nguy-co-cao-Can-thi
Các đối tượng có nguy cơ cao Cận thị

IV. Cách phòng ngừa và kiểm soát độ Cận thị

Kiểm soát sự tiến triển của độ cận thị là ưu tiên hàng đầu, đặc biệt ở trẻ em.

4.1 Thay đổi thói quen đọc và sử dụng màn hình

Áp dụng quy tắc cơ bản 20-20-20 và khoảng cách an toàn:

  • Quy tắc 20-20-20: Cứ sau 20 phút nhìn gần, nhìn ra xa 20 feet (khoảng 6 mét) trong 20 giây.
  • Khoảng cách an toàn: Giữ khoảng cách tối thiểu 30–40 cm khi đọc sách và 50–70 cm khi dùng máy tính.
  • Giảm thời gian nhìn gần: Hạn chế tổng thời gian sử dụng thiết bị giải trí không cần thiết (dưới 2 giờ/ngày đối với trẻ em).

4.2 Bài tập mắt và nghỉ ngơi định kỳ

Khuyến khích hoạt động ngoài trời, giúp mắt tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên và thư giãn cơ điều tiết.

  • Hoạt động ngoài trời: Dành ít nhất 90 phút/ngày để vui chơi, vận động dưới ánh sáng tự nhiên.
  • Tập trung xa: Thực hiện các bài tập nhìn xa, giúp cơ điều tiết giãn ra và giảm áp lực lên nhãn cầu.

4.3 Chế độ dinh dưỡng tốt cho mắt 

Dinh dưỡng đóng vai trò hỗ trợ sức khỏe mắt:

  • Vitamin A, C, E: Tăng cường sức khỏe võng mạc và chống oxy hóa. (Ví dụ: cà rốt, rau xanh đậm, trái cây họ cam quýt).
  • Omega-3: Hỗ trợ ngăn ngừa khô mắt và tốt cho chức năng thị giác. (Ví dụ: cá hồi, quả óc chó).
  • Lutein và Zeaxanthin: Bảo vệ võng mạc khỏi tác hại của ánh sáng xanh. (Ví dụ: cải bó xôi, ngô).

4.4 Kiểm tra mắt định kỳ và điều chỉnh kính đúng độ

  • Kiểm tra định kỳ: Trẻ em nên kiểm tra mắt 6 tháng/lần. Người lớn nên 1 năm/lần.
  • Điều chỉnh kịp thời: Đeo kính đúng độ, không dùng kính quá yếu hoặc quá mạnh.

V. Các phương pháp điều trị cận thị

Tùy thuộc vào mức độ và độ tuổi, bác sĩ nhãn khoa sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

5.1 Kính gọng, kính áp tròng

Đây là giải pháp khắc phục tật khúc xạ phổ biến và cơ bản nhất.

  • Kính gọng: An toàn, dễ sử dụng, phù hợp mọi lứa tuổi.
  • Kính áp tròng: Mang lại tính thẩm mỹ cao, phù hợp với người chơi thể thao hoặc làm công việc đòi hỏi tầm nhìn rộng. Cần tuân thủ vệ sinh nghiêm ngặt để tránh nhiễm trùng.

5.2 Liệu pháp điều chỉnh độ 

Đây là phương pháp kiểm soát độ cận thị tiến triển hiệu quả, đặc biệt cho trẻ em:

  • Orthokeratology (Ortho-K): Đeo kính áp tròng cứng đặc biệt khi ngủ. Kính Ortho-K tạm thời định hình lại giác mạc, giúp người đeo nhìn rõ vào ban ngày mà không cần đeo kính.
  • Kính áp tròng chuyên biệt: Các loại kính áp tròng đa tiêu cự (Multi-focal Contact Lenses) cũng được sử dụng để làm chậm sự tiến triển của cận thị.

5.3 Phẫu thuật laser - ưu, nhược điểm, đối tượng phù hợp

Phẫu thuật khúc xạ là giải pháp loại bỏ độ cận thị vĩnh viễn:

Phương pháp

Ưu điểm

Nhược điểm

Đối tượng phù hợp

LASIK 

Hồi phục nhanh, ít đau.

Chi phí cao, có thể gây khô mắt tạm thời.

Người trên 18 tuổi, độ cận ổn định, giác mạc đủ dày.

PRK

Phù hợp với giác mạc mỏng hơn LASIK.

Thời gian hồi phục lâu hơn, có thể đau nhẹ.

Người làm công việc va chạm nhiều (quân nhân, vận động viên).

 

 

 

 

 

 

 

 

Cac-phuong-phap-dieu-tri-Can-thi
Các phương pháp điều trị Cận thị

 

VI. Rủi ro và biến chứng nếu cận thị không được kiểm soát

Cận thị không chỉ đơn thuần là nhìn mờ mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ bệnh lý nếu độ cận cao.

6.1 Tăng độ nặng theo thời gian

Nếu không có biện pháp kiểm soát, độ cận thị sẽ tăng nhanh chóng, đặc biệt ở trẻ em, dẫn đến cận thị nặng (trên 6 Diop).

6.2 Các bệnh mắt liên quan

Cận thị nặng làm trục nhãn cầu dài ra, kéo căng các cấu trúc bên trong mắt, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng:

  • Thoái hóa võng mạc: Võng mạc bị kéo căng có thể mỏng đi và bị rách, dẫn đến bong võng mạc (nguy cơ mù lòa cao).
  • Glôcôm (Thiên đầu thống): Người cận thị có nguy cơ mắc Glôcôm cao hơn người bình thường.
  • Đục thủy tinh thể sớm: Cận thị cao cũng có thể làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể xuất hiện sớm.

6.3 Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống

Cận thị không được điều chỉnh đúng độ gây mỏi mắt, đau đầu, giảm hiệu suất học tập và làm việc, ảnh hưởng đến hoạt động thể thao và sinh hoạt hàng ngày.

*Kết luận:

Đừng để cận thị kiểm soát cuộc sống của bạn! Nếu bạn đang băn khoăn về liều dùng vitamin bổ mắt, cần lời khuyên chuyên môn về các  phương pháp điều trị hoặc muốn tham khảo bác sĩ nhãn khoa uy tín, hãy tải và sử dụng ứng dụng MedigoTải ngay tại đây! Medigo sẽ giúp bạn kết nối nhanh chóng với các dược sĩ và chuyên gia y tế, đồng thời đặt lịch khám hoặc mua các sản phẩm hỗ trợ mắt chính hãng, giúp bạn chăm sóc sức khỏe thị giác một cách an toàn và chủ động nhất!

pharmacist avatar

Dược sĩ Nguyên Đan

Đã kiểm duyệt ngày 21/11/2025

Chuyên khoa: Dược sĩ chuyên môn

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.

Đánh giá bài viết này

(6 lượt đánh giá).
4.5
1 star2 star3 star4 star5 star

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm