Tìm hiểu về cây A Kê – Đặc điểm, công dụng và độc tính
Ngày cập nhật
I. Giới thiệu về cây A Kê
Cây A kê, còn được biết đến với tên gọi khác là Akee, có tên khoa học là Blighia sapida Koenig. Cây thuộc họ Sapindaceae (họ Bồ hòn) và là một loài cây gỗ có giá trị dược liệu cũng như thực phẩm ở một số vùng trên thế giới.

II. Đặc điểm của cây A Kê
Cây A kê thường có chiều cao từ 12–13 m, thân thẳng, tán xòe rộng với các nhánh khá cứng cáp.
- Lá: Lá kép, thường gồm khoảng 8 lá chét mọc gần đối. Phiến lá hình bầu dục hoặc thuôn dài, dài tới 13 cm, rộng khoảng 5 cm, mặt lá nhẵn, khi khô có màu ôliu, gân lá nổi rõ ở mặt dưới.
- Hoa: Hoa mọc thành chùm nhỏ ở nách lá, thường chỉ có 1–2 hoa/chùm. Cuống hoa dài khoảng 1,5 cm, có lông mịn. Hoa gồm 5 lá đài, 5 cánh hoa màu trắng, hẹp, gốc có vảy lớn. Bầu hoa có 3 ô, nhụy ngắn, 8 nhị.
- Quả và hạt: Quả nang hình tam giác, dài 7–10 cm, khi chín chuyển màu vàng hoặc đỏ tươi và tự mở thành 3 mảnh. Trong mỗi quả có 3 hạt đen, tròn, bóng; phần gốc hạt được bao quanh bởi một lớp áo hạt màu trắng – đây cũng là phần có thể sử dụng làm thực phẩm nếu quả chín hoàn toàn.

>>> Có thể bạn quan tâm Hạt chia có tác dụng gì? Thành phần dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe
III. Phân bố của cây A Kê
Nguồn gốc: Trung Phi, nơi A kê được sử dụng lâu đời trong cả y học dân gian và ẩm thực.
Tại Việt Nam: Cây được nhập về trồng, tập trung chủ yếu ở tỉnh Đồng Nai. Ngoài ra, một số nơi cũng trồng A kê như một loại cây cảnh hoặc cây bóng mát.
IV. Công dụng của cây A Kê
1. Theo y học hiện đại
Các nghiên cứu hiện đại còn khá hạn chế, phần lớn các tài liệu quốc tế đều tập trung vào việc phân tích thành phần hóa học và độc tính của cây. Một số thành phần có trong A kê được ghi nhận có hoạt tính sinh học, tuy nhiên, đến nay các công dụng chữa bệnh theo y học hiện đại vẫn chưa được công nhận rõ ràng, và chủ yếu dừng ở mức tham khảo trong nghiên cứu.
2. Theo y học cổ truyền (dân gian)
Trong dân gian, A kê được dùng rất đa dạng:
Tại châu Phi: Lá, vỏ, hạt và rễ cây A kê được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh như đau lưng, táo bón, ung thư, sốt rét trẻ em, bệnh lậu, kiết lỵ, rối loạn tâm thần, thoát vị, đau dạ dày, thấp khớp, thương hàn. Ngoài ra, còn được ứng dụng trong mỹ phẩm và ẩm thực.
Tại châu Âu: A kê xuất hiện trong văn hóa ẩm thực, thường được chế biến với bơ hoặc cá biển, giúp tăng cảm giác ngon miệng.

Tại Việt Nam:
- Lá và vỏ cây: Sắc uống giúp hỗ trợ tiêu hóa, chữa cảm lạnh, chữa vết thương có mủ.
- Các bộ phận khác: Có thể giúp giảm đau, chống nôn, giải độc, đồng thời còn được sử dụng để xua đuổi côn trùng. Đặc biệt, lá A kê được ghi nhận có tác dụng diệt ấu trùng muỗi.
- Áo hạt: Giàu dầu béo, có hương vị gần giống hạt dẻ, đôi khi được dùng trong chế biến món ăn (chỉ khi quả đã chín).

>>> Tham khảo thêm 11 lợi ích sức khỏe và cách ăn măng cụt
V. Độc tố của cây A Kê
Điểm đặc biệt cần lưu ý là cây A kê chứa độc tố Hypoglycin A và B, tập trung nhiều trong quả xanh và phần cuống noãn nối giữa hạt với áo hạt.
Khi ăn phải quả chưa chín, các chất này có thể gây nôn mửa, hạ đường huyết nghiêm trọng, rối loạn chuyển hóa glucose, thậm chí dẫn đến hôn mê hoặc tử vong.
Đây cũng chính là nguyên nhân của hội chứng “Jamaican vomiting sickness” từng được ghi nhận tại Jamaica khi người dân ăn A kê chưa chín.
Ngược lại, khi quả đã chín hoàn toàn và áo hạt được chế biến đúng cách, phần này có thể ăn được và cung cấp nhiều dinh dưỡng như: nước (69,2%), protid (5%), glucid (4,6%), khoáng chất (Ca, Mg, P, Fe).


Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.
Đánh giá bài viết này
(6 lượt đánh giá).Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm