lcp

Isomalt: Công dụng của đường ăn kiêng


Isomalt là một chất thay thế đường linh hoạt được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và bánh kẹo. Nó là một loại rượu đường và thuộc họ polyol. Isomalt có nguồn gốc từ đường củ cải và được sản xuất thương mại thông qua quá trình hydro hóa sucrose. Nó là một chất kết tinh màu trắng có vị ngọt và thường được sử dụng làm chất làm ngọt số lượng lớn, chất thay thế đường và chất tạo kết cấu trong các sản phẩm thực phẩm khác nhau. Để tìm hiểu rõ hơn về những đặc điểm của Isomalt, hãy cùng Medigo đọc thêm trong bài viết dưới đây.

Thành phần hóa học

Isomalt có công thức phân tử là C12H24O11 và khối lượng phân tử xấp xỉ 344,31 g/mol. Nó bao gồm hai phân tử đường, glucose và mannitol, được liên kết với nhau thông qua một quá trình hóa học được gọi là hydro hóa. Quá trình hydro hóa sucrose chuyển đổi nửa glucose thành sorbitol và nửa fructose thành mannitol, dẫn đến sự hình thành isomalt.

isomalt

Vị ngọt và hương vị

Isomalt là chất thay thế đường có vị ngọt, nhưng không ngọt như sucrose. Trung bình, isomalt ngọt khoảng 50-60% so với đường ăn. Tuy nhiên, nó không có cảm giác ngon miệng hoặc dư vị như các chất thay thế đường khác như aspartame hoặc saccharin. Isomalt cung cấp một hương vị sạch, giống như đường mà không có vị đắng kéo dài.

Tính chất chức năng

isomalt

Khả năng tạo ngọt: Isomalt góp phần tạo vị ngọt cho thực phẩm. Mức độ ngọt của nó thấp hơn sucrose, cho phép điều chỉnh cấu hình ngọt trong các ứng dụng khác nhau.

Chất độn: Isomalt hoạt động như một chất độn trong các công thức thực phẩm. Nó bổ sung khối lượng và kết cấu cho sản phẩm mà không đóng góp đáng kể vào tổng hàm lượng calo. Hiệu ứng khối lượng lớn của isomalt làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu sự có mặt của đường nhưng với giá trị calo giảm.

Chất giữ ẩm: Isomalt có đặc tính giữ ẩm, có nghĩa là nó giúp giữ độ ẩm trong thực phẩm, giúp chúng không bị khô. Thuộc tính này đặc biệt có giá trị trong bánh kẹo và bánh nướng.

Tính ổn định: Isomalt thể hiện tính ổn định nhiệt tuyệt vời, làm cho nó phù hợp với các sản phẩm trải qua quá trình chế biến ở nhiệt độ cao, chẳng hạn như làm bánh và làm kẹo. Nó vẫn giữ được vị ngọt và các đặc tính chức năng trong các điều kiện nấu nướng khác nhau.

Không gây sâu răng: Isomalt không gây sâu răng, có nghĩa là nó không góp phần gây sâu răng. Không giống như đường, isomalt không bị vi khuẩn đường miệng lên men, do đó giảm thiểu nguy cơ sâu răng.

Ứng dụng của Isomalt

Isomalt được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là trong bánh kẹo, bánh mì và các sản phẩm ăn kiêng. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:

Bánh kẹo: Isomalt thường được sử dụng làm chất thay thế đường trong sản xuất kẹo không đường, sôcôla và kẹo cao su. Khả năng chịu được nhiệt độ cao trong quá trình làm kẹo khiến nó trở nên lý tưởng để tạo ra kẹo và kẹo mút đúc.

isomalt

Đồ nướng: Isomalt có thể được kết hợp vào các loại đồ nướng khác nhau như bánh quy, bánh ngọt và bánh ngọt để tạo vị ngọt và kết cấu. Nó giúp cải thiện thời hạn sử dụng và khả năng giữ ẩm của các sản phẩm này.

Các sản phẩm từ sữa: Isomalt có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm từ sữa ít đường hoặc không đường như kem, sữa chua và bánh pudding. Nó làm tăng kết cấu, hương vị và độ ngọt của những sản phẩm này mà không cần thêm hàm lượng calo.

Dược phẩm: Isomalt được sử dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm như một tá dược trong công thức viên nén. Nó đóng vai trò là chất kết dính, chất độn và chất phân rã trong quá trình sản xuất máy tính bảng, giúp duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của chúng.

Y học: Isomalt là chất thay thế đường ưa thích trong các sản phẩm dành cho người ăn kiêng và dành cho người tiểu đường vì nó có chỉ số đường huyết thấp. Nó không làm tăng nhanh lượng đường trong máu nên phù hợp với những người mắc bệnh tiểu đường hoặc những người theo chế độ ăn ít đường hoặc ít carbohydrate.

Đồ uống không đường: Isomalt có thể được sử dụng làm chất làm ngọt trong đồ uống không đường như nước ngọt, nước ép trái cây và đồ uống thể thao. Nó cung cấp vị ngọt mà không góp phần vào hàm lượng đường tổng thể, cho phép sản xuất các lựa chọn đồ uống lành mạnh hơn.

Sản phẩm chăm sóc răng miệng: Isomalt cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng như kẹo cao su không đường, kẹo bạc hà và viên ngậm. Đặc tính không gây sâu răng của nó làm cho nó trở thành một chất thay thế tuyệt vời cho đường, vì nó không gây sâu răng.

Cân nhắc về sức khỏe và an toàn

Isomalt được coi là an toàn để tiêu thụ bởi các cơ quan quản lý khác nhau, bao gồm Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA). Nó đã được nghiên cứu rộng rãi về hồ sơ an toàn của nó và không gây ra bất kỳ rủi ro đáng kể nào khi được tiêu thụ trong giới hạn khuyến nghị.

Tiêu hóa và Chuyển hóa: Isomalt không được tiêu hóa hoặc hấp thu hoàn toàn ở ruột non. Thay vào đó, nó trải qua quá trình lên men một phần bởi vi khuẩn đường ruột trong ruột già. Quá trình lên men này tạo ra khí và axit béo chuỗi ngắn, có thể dẫn đến các triệu chứng nhẹ về đường tiêu hóa như chướng bụng, đầy hơi và tiêu chảy ở một số người, đặc biệt khi tiêu thụ một lượng lớn.

Tác dụng nhuận tràng: Isomalt, giống như các loại rượu đường khác, có thể có tác dụng nhuận tràng khi tiêu thụ quá nhiều. Một số cá nhân có thể nhạy cảm với hiệu ứng này hơn những người khác. Điều quan trọng là tiêu thụ isomalt ở mức độ vừa phải để tránh khó chịu đường tiêu hóa.

Dị ứng và Không dung nạp: Hầu hết các cá nhân thường dung nạp tốt Isomalt. Tuy nhiên, một số ít trường hợp phản ứng dị ứng hoặc không dung nạp với isomalt đã được báo cáo. Nếu bạn đã biết bị dị ứng hoặc nhạy cảm với rượu đường, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi tiêu thụ các sản phẩm có chứa isomalt.

Hàm lượng calo: Isomalt không có calo, nhưng nó cung cấp ít calo hơn so với đường. Nó chứa khoảng 2 calo mỗi gam, trong khi đường chứa 4 calo mỗi gam. Hàm lượng calo giảm của isomalt làm cho nó có lợi cho những người muốn giảm lượng calo tổng thể của họ trong khi vẫn thưởng thức các món ăn có vị ngọt.

Kết luận

Isomalt là một chất thay thế đường linh hoạt được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó mang lại vị ngọt, kết cấu và tính ổn định cho các sản phẩm thực phẩm khác nhau đồng thời giúp giảm tác động calo và giảm thiểu nguy cơ sâu răng. Isomalt là một lựa chọn phù hợp cho những người mắc bệnh tiểu đường, những người theo chế độ ăn ít đường hoặc ít calo và những người đang tìm kiếm các chất thay thế cho đường truyền thống. Tuy nhiên, điều cần thiết là tiêu thụ isomalt ở mức độ vừa phải và lưu ý đến khả năng chịu đựng và độ nhạy cảm của từng cá nhân. Như với bất kỳ thành phần thực phẩm nào, bạn nên đọc nhãn sản phẩm và tham khảo ý kiến của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khi có nghi ngờ hoặc nếu bạn có những lo ngại cụ thể về chế độ ăn uống. Mong rằng những thông tin về Isomalt mà Medigo chia sẻ sẽ giúp ích cho việc tham khảo của bạn đọc. 

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm