Ứng dụng y tế: Lysozyme đã được khám phá cho các ứng dụng y tế khác nhau, bao gồm điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, chữa lành vết thương và như một liệu pháp hỗ trợ trong điều trị ung thư. Trong một số trường hợp, lysozyme đã được sử dụng như một chất thay thế cho kháng sinh, đặc biệt là trong các tình huống mà tình trạng kháng kháng sinh là một mối lo ngại.
Bảo quản thực phẩm: Do đặc tính kháng khuẩn của nó, lysozyme đã được sử dụng làm chất bảo quản tự nhiên trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm từ sữa, thịt và đồ uống. Bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây hư hỏng, lysozyme có thể kéo dài thời hạn sử dụng và cải thiện độ an toàn của các sản phẩm này.
Công nghệ sinh học: Lysozyme thường được sử dụng trong các ứng dụng sinh học phân tử và công nghệ sinh học, vì nó có thể được sử dụng để ly giải các tế bào vi khuẩn và giải phóng các thành phần của chúng, chẳng hạn như DNA, protein hoặc các thành phần nội bào khác. Điều này đặc biệt hữu ích trong các kỹ thuật như sản xuất protein tái tổ hợp, tách chiết DNA và nuôi cấy tế bào.
Các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm: Lysozyme đã được tích hợp vào các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm khác nhau, chẳng hạn như kem đánh răng, nước súc miệng và các công thức chăm sóc da, do đặc tính kháng khuẩn và chống viêm của nó.