lcp

Sodium citrate là gì? 


Natri citrat dùng để giảm sự khó chịu trong các bệnh nhiễm trùng đường tiểu, để giảm sự nhiễm axit được tìm thấy trong bệnh nhiễm axit ống thận ngoại biên, và cũng có thể được dùng làm thuốc nhuận tràng thẩm thấu. Nó là một thành phần quan trọng của liệu pháp tiếp nước đường miệng của WHO (Oral Rehydration Solution).

Nó được dùng làm thuốc kháng axit, đặc biệt là trước khi gây mê, cho thủ tục mổ lấy thai để giảm các nguy cơ liên quan đến việc hít vào phổi  các chất trong dạ dày (hội chứng Medelson).

Thông tin chung Sodium citrate

  • Tên thường gọi: Sodium citrate 
  • Tên khác: Anhydrous sodium citrate, Anhydrous trisodium citrate, Citric acid, trisodium salt, Natrii citras, Natrocitral, Sodium citrate, anhydrous, Sodium citrate,anhydrous, Trisodium citrate, anhydrous, Trisodium-citrate, Natri citrat, Natri citrate khan, Natri citract dihydrat, Natri Citrate
  • Công thức: Na3C6H5O7 
  • ID CAS: 68-04-2 
  • Điểm sôi: Phân hủy
  • Khối lượng phân tử: 258.06 g/mol (khan), 294.10 g/mol (dihydrat)

Chỉ định của Sodium citrate

Dung dịch uống: Thuốc kháng acid dạng hạt để sử dụng bằng đường uống trước khi gây mê toàn thân cho ca mổ lấy thai.

Cốm: Làm giảm các triệu chứng của viêm bàng quang ở phụ nữ.

Chống chỉ định Sodium citrate

Tiền sử quá mẫn với sodium citrate.

Trong điều trị viêm bàng quang ở phụ nữ, sodium citrate chống chỉ định cho bệnh nhân bị đái tháo đường, bệnh tim, tăng huyết áp, bệnh thận hoặc bệnh nhân đang ăn chế độ ăn kiêng muối thấp, phụ nữ có thai và cho con bú.

Thận trọng khi dùng Sodium citrate

Không nên dùng sodium citrate cho bệnh nhân nhiễm kiềm chuyển hóa hoặc nhiễm kiềm hô hấp, hạ calci huyết hoặc giảm chloride.

Các muối có chứa natri nên được sử dụng cực kỳ thận trọng cho bệnh nhân suy tim, phù nề, suy thận, tăng huyết áp hoặc tăng aldosteron. (Trong khi điều trị nhiễm toan, cần theo dõi thường xuyên nồng độ điện giải trong huyết thanh và tình trạng acid - base. Kiềm hóa nước tiểu bằng bicarbonat hoặc tiền chất bicarbonat dẫn đến tăng thanh thải qua thận đối với các thuốc có tính acid). Tuy nhiên, kiềm hóa nước tiểu kéo dài thời gian bán thải của thuốc và có thể gây độc.

Citrate và acid citric tăng cường hấp thu nhôm ở ruột ở bệnh nhân thận, điều này có thể dẫn đến tăng nồng độ nhôm trong huyết thanh dẫn đến gây hại cho người bệnh. Do đó, có ý kiến ​​cho rằng bệnh nhân suy thận dùng các hợp chất nhôm để kiểm soát sự hấp thu phosphat không nên chỉ định các sản phẩm có chứa citrate hoặc acid citric.

Thai kỳ

Thời kỳ mang thai

Sodium citrate được dùng để gây mê khi mổ lấy thai nhưng chống chỉ định khi dùng sodium citrate để điều trị viêm bàng quang.

Thời kỳ cho con bú

Chống chỉ định dùng sodium citrate để điều trị viêm bàng quang.

Tác dụng không mong muốn (ADR)

Thường gặp

Chưa có báo cáo.

Ít gặp

Chưa có báo cáo.

Hiếm gặp

Chưa có báo cáo.

Không xác định tần suất

Phát ban, đau bụng.

Liều lượng và cách dùng Sodium citrate

Người lớn

Gây mê toàn thân trước khi mổ lấy thai

Uống 30 ml dung dịch 0,3 M ngay trước khi gây mê.

Viêm bàng quang

Nữ giới: 1 gói được hòa tan trong cốc nước, uống 3 lần/ngày trong vòng 2 ngày. Dung dịch sau khi pha nên được dùng ngay lập tức.

Nam giới và trẻ em: Không được khuyến cáo.

Quá liều và xử trí quá liều

Quá liều và độc tính

Dùng quá liều có thể tạo ra nhiễm kiềm chuyển hóa, tetany hoặc suy giảm chức năng tim do thiếu calci tự do.

Cách xử lý khi quá liều

Xử trí quá liều nên bao gồm theo dõi các chất điện giải trong huyết tương và tình trạng acid-base, và các biện pháp hỗ trợ chung.

Tương tác với các thuốc khác

Natri citrate có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của nhiều loại thuốc.

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem.

Dược lý

Dược lực học

Natri citrat không có hoạt tính dược lực học liên quan nào khác ngoài hoạt tính gây ra bởi tính kiềm của nó (ví dụ khả năng trung hòa acid dạ dày của nó).

Natri citrate được chuyển hóa thành bicarbonate, làm giảm chứng khó tiểu trong viêm bàng quang, gây giảm acid nước tiểu do sự kiềm hóa.

Dược động học

Hấp thu

Sodium citrate được hấp thu toàn thân. Tmax 98 – 130 phút.

Phân bố

Thể tích phân bố 19 – 38 L.

Chuyển hóa

Sodium citrate được chuyển hóa thành bicarbonate ở gan và đóng vai trò là chất trung gian trong chu trình acid citric.

Thải trừ

Sodium citrate được thải trừ qua thận, gây nhiễm kiềm chuyển hóa và kiềm hóa nước tiểu với liều lượng vừa đủ. T1/2 là 18 - 54 min.

Nguồn tham khảo

  • https://vi.wikipedia.org/wiki/Natri_citrat
  • https://nhathuoclongchau.com/thanh-phan/sodium-citrate  
Dược sĩ

Dược sĩ Ngô Ngọc Cẩm Tú

Chuyên ngành: Dược sĩ Đại Học

Dược sĩ Ngô Ngọc Cẩm Tú có hơn 8 năm kinh nghiệm Dược, có chuyên môn sâu về tư vấn, hướng dẫn sử dụng thuốc cho người bệnh, đánh giá chất lượng sản phẩm qua phản hồi của khách hàng, xây dựng và cập nhật các tài liệu nghiệp vụ của bộ phận.

Sản phẩm có thành phần Sodium citrate

XEM CHI TIẾT
XEM CHI TIẾT
XEM CHI TIẾT
XEM CHI TIẾT
XEM CHI TIẾT

Bác sĩ tư vấn

Danh sách bác sĩ
Bạn cần tư vấn ngay với bác sĩ? Đội ngũ bác sĩ tận tâm, giỏi chuyên môn luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn