Bổ sung canxi, phòng ngừa và điều trị loãng xương Opecalcium 1250mg hộp 30 viên
lcp
A Member of Buymed Group
Giao đến
https://cdn.medigoapp.com/product/1b8ddd7b8a72498db9c390987ce7bee3.jpg
https://cdn.medigoapp.com/product/41e8216048d64b7cae7a37f8c64aaf8e.jpg
Thumbnail 1
Thumbnail 2
Mẫu mã sản phẩm có thể thay đổi tùy theo lô hàng

Bổ sung canxi, phòng ngừa và điều trị loãng xương Opecalcium 1250mg hộp 30 viên

0đ/-
Chọn đơn vị
Hộp 30 viên
1 viên
Chọn số lượng
pharmacist
Đã duyệt nội dung

Thông tin sản phẩm

Thuốc cần kê toa

Không

Dạng bào chế

hộp 30 viên

Công dụng

Opecalcium được chỉ định dùng trong các trường hợp: Sử dụng cho người thiếu calci, tăng nhu cầu calci như thiếu niên trong thời kỳ tăng trưởng, phụ nữ đang mang thai, phụ nữ đang cho con bú. Phòng ngừa và điều trị loãng xương ở người cao tuổi, phụ nữ ở tuổi tiền và mãn kinh, bệnh nhân đang dùng thuốc corticosteroid.

Thương hiệu

OPV

Nước sản xuất

Việt Nam

Hạn dùng

Xem trực tiếp trên bao bì

Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng sản phẩm phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế.

Công dụng/Chỉ định

Opecalcium được chỉ định dùng trong các trường hợp: Sử dụng cho người thiếu calci, tăng nhu cầu calci như thiếu niên trong thời kỳ tăng trưởng, phụ nữ đang mang thai, phụ nữ đang cho con bú. Phòng ngừa và điều trị loãng xương ở người cao tuổi, phụ nữ ở tuổi tiền và mãn kinh, bệnh nhân đang dùng thuốc corticosteroid.

Liều lượng và cách dùng

Cách dùng Viên dùng để nhai. Liều dùng Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi Nhai 1 đến 2 viên/ngày. Trẻ em từ 1 đến 12 tuổi Nhai ½ đến 1 viên/ngày. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Chống chỉ định

Thuốc Opecalcium chống chỉ định trong các trường hợp sau: Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Người bị sỏi calci, tăng calci máu, quá liều do vitamin D, sỏi thận và suy thận nặng, người bệnh đang dùng digitalis, ephenephrine, tăng calci niệu nặng, loãng xương do bất động.

Thận trọng

Chưa có báo cáo.

Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Thời kỳ mang thai Không gây hại khi dùng liều theo nhu cầu thông thường hàng ngày. Thời kỳ cho con bú Không gây hại khi dùng liều theo nhu cầu thông thường hàng ngày.

Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có báo cáo.

Tác dụng không mong muốn

Khi sử dụng Opecalcium thường gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Thường gặp, ADR >1/100 Tim mạch: Hạ huyết áp. Tiêu hóa: Đầy hơi, táo bón, buồn nôn, nôn. Toàn thân: Đỏ bừng, nổi ban, ngứa. Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100 Toàn thân: Vã mồ hôi. Tim mạch: Loạn nhịp tim, rối loạn chức năng tim. Hiếm gặp ADR < 1000 Máu: Huyết khối. Hướng dẫn cách xử trí ADR Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Tương tác thuốc

Uống đồng thời với các thuốc sau có thể hạn chế hấp thu của thuốc: Biphosphat, quinolon, tetracyclin, levothyroxin.

Thành phần

Calcium Carbonate 1250mg

Dược lý

Dược lực học Chưa có báo cáo. Dược động học Chưa có báo cáo

Quá liều

Làm gì khi dùng quá liều? Triệu chứng Dùng quá liều muối calci có thể dẫn đến tăng calci huyết. Triệu chứng bao gồm: Chán ăn, buồn nôn, nôn ói, táo bón, đau bụng, yếu cơ, rối loạn tâm thần, khát nước, tiểu nhiều, nhiễm calci thận, sỏi thận, rối loạn nhịp tim và hôn mê. Xử trí Tăng calci huyết nhẹ có triệu chứng thường tự khỏi nếu ngưng dùng calci và thuốc phụ thêm vào việc tăng calci như vitamin D. Trong trường hợp tăng calci huyết nặng, điều trị khẩn cấp như bù dịch bằng truyền tĩnh mạch natri chlorid 0,9%, lợi tiểu bằng furosemid hoặc acid ethacrynic. Theo dõi nồng độ kali và magnesi trong máu, theo dõi điện tâm đồ và dùng thuốc chẹn beta adrenergic để phòng loạn nhịp tim nặng. Có thể thẩm phân máu, dùng calcitonin và adrenocorticoid trong điều trị. Xác định nồng độ calci máu theo từng khoảng thời gian nhất định một cách đều đặn để có định hướng cho điều trị. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất. Làm gì khi quên 1 liều? Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ 25 đến 30°C.

Hạn dùng

Xem trực tiếp trên bao bì

Xem thêm
Nhà thuốc uy tín
Giao hàng nhanh chóng
Dược sĩ tư vấn miễn phí

Đánh giá sản phẩm này

(undefined lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

/5.0

Sản phẩm bạn vừa xem

Medigo cam kết

Giao thuốc nhanh

Giao thuốc nhanh

Đơn hàng của bạn sẽ được giao từ nhà thuốc gần nhất
Đáng tin cậy

Đáng tin cậy

Nhà thuốc đạt chuẩn GPP và được Bộ Y Tế cấp phép
Tư vấn nhiệt tình

Tư vấn nhiệt tình

Dược sĩ sẽ luôn có mặt 24/7 để hỗ trợ bạn mọi vấn đề sức khỏe
Phục vụ 24/7

Phục vụ 24/7

Bất kể đêm ngày, chúng tôi luôn giao hàng nhanh chóng và an toàn
TẢI ỨNG DỤNG MEDIGO
Mua thuốc trực tuyến, giao hàng xuyên đêm, Dược sĩ tư vấn 24/7
Tải ngay