Điều trị đau thấp khớp, đau răng, đau sau mổ Nisitanol 20mg/2ml Vinphaco hộp 1 vỉ x 10 Ống x 2ml
lcp
A Member of Buymed Group
Giao đến
https://cdn.medigoapp.com/product/110f5f3830184dc8a5c539c177c61152.png
https://cdn.medigoapp.com/product/458b91f8ba1e44d890d0676a1c43297e.jpg
https://cdn.medigoapp.com/product/da6b30400b8b4b6da503ed031270c846.jpg
Thumbnail 1
Thumbnail 2
Thumbnail 3
Mẫu mã sản phẩm có thể thay đổi tùy theo lô hàng

Điều trị đau thấp khớp, đau răng, đau sau mổ Nisitanol 20mg/2ml Vinphaco hộp 1 vỉ x 10 Ống x 2ml

Sản phẩm cần tư vấn từ dược sĩ
Lưu ý:

Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.

pharmacist
Đã duyệt nội dung

Thông tin sản phẩm

Thuốc cần kê toa

Dạng bào chế

hộp 1 vỉ x 10 Ống x 2ml

Công dụng

Điều trị các chứng đau mức độ trung bình do nhiều nguyên nhân như: Đau thấp khớp, đau răng, đau sau mổ, các chứng đau mạn tính.

Thương hiệu

Vinphaco

Nước sản xuất

Việt Nam

Hạn dùng

36 tháng kể từ ngày sản xuất

Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng sản phẩm phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế.

Công dụng/Chỉ định

Điều trị các chứng đau mức độ trung bình do nhiều nguyên nhân như: Đau thấp khớp, đau răng, đau sau mổ, các chứng đau mạn tính.

Liều lượng và cách dùng

Cách dùng Thuốc dùng đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Liều dùng Chỉ dùng cho người lớn và trẻ em trên 16 tuổi. Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch chậm: 1 ống/lần, ngày tiêm 1 – 3 lần. Có thể tiêm truyền tĩnh mạch (pha thuốc vào dung dịch đẳng trương Glucose hoặc NaCl): Cứ 6 – 8 giờ tiêm 1 – 2 ống. Đợt dùng không quá 2 tuần. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Chống chỉ định

Người mẫn cảm với thuốc. Người bị bệnh động kinh, mạch nhanh, glôcôm. Người bị phì đại tuyến tiền liệt kèm theo ứ nước tiểu. Trẻ em dưới 16 tuổi. Người bị nhồi máu cơ tim. Phụ nữ có thai và cho con bú.

Thận trọng

Người bị suy gan, thận. Người cao tuổi. Người bị bệnh tăng nhãn áp. Khi tiêm để người bệnh nằm trong tư thế duỗi thẳng, nên để người bệnh nằm thêm 15 – 20 phút sau khi tiêm.

Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Thời kỳ mang thai Không sử dụng cho phụ nữ có thai. Thời kỳ cho con bú Không sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc gây buồn ngủ, vì vậy không dùng cho người vận hành máy móc, lái tàu xe, người làm việc trên cao.

Tác dụng không mong muốn

Tác dụng phụ xảy ra với nefopam bao gồm các rối loạn tiêu hóa, chẳng hạn như buồn nôn và nôn, đổ mồ hôi, buồn ngủ, mất ngủ, chóng mặt, hạ huyết áp, run, dị cảm, hồi hộp, căng thẳng, nhầm lẫn, mắt mờ, nhức đầu, khô miệng; ngất, phù mạch, và nhịp tim nhanh. Sảng khoái, ảo giác, và co giật đôi khi được báo cáo. Hướng dẫn cách xử trí ADR Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Tương tác thuốc

Không phối hợp với các thuốc gây ngủ. Không dùng đồng thời với các thuốc ức chế MAO (IMAO), thận trọng khi dùng cùng thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc hủy phó giao cảm hoặc thuốc cường giao cảm.

Thành phần

Nefopam 20mg

Dược lý

Dược lực học Nefopam hydroclorid là thuốc giảm đau không opioid, coi như có tác dụng trung tâm, mặc dù cơ chế tác dụng chưa rõ ràng. Thuốc còn có tác dụng kháng muscarin và kích thích thần kinh giao cảm. Nefopam hydroclorid được sử dụng là thuốc giảm đau trong cơn đau cấp tính và mạn tính. Dược động học Thuốc hấp thu tốt sau khi tiêm. Sau khi tiêm bắp, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1,5 giờ. Khoảng 73% thuốc liên kết với protein huyết tương. Thuốc được phân phối cả trong sữa mẹ. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 4 giờ. Thuốc đa phần được chuyển hóa và được đào thải chủ yếu qua nước tiểu, một phần qua phân (khoảng 8%). Một phần thuốc (dưới 5%) được đào thải qua nước tiểu dưới dạng không chuyển hóa.

Quá liều

Các triệu chứng quá liều bao gồm độc tính trên tim mạch và thần kinh trung ương. Đã có trường hợp tử vong do quá liều nefopam. Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.

Hạn dùng

36 tháng kể từ ngày sản xuất

Xem thêm
Nhà thuốc uy tín
Giao hàng nhanh chóng
Dược sĩ tư vấn miễn phí

Đánh giá sản phẩm này

(undefined lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

/5.0

Sản phẩm bạn vừa xem

Medigo cam kết

Giao thuốc nhanh

Giao thuốc nhanh

Đơn hàng của bạn sẽ được giao từ nhà thuốc gần nhất
Đáng tin cậy

Đáng tin cậy

Nhà thuốc đạt chuẩn GPP và được Bộ Y Tế cấp phép
Tư vấn nhiệt tình

Tư vấn nhiệt tình

Dược sĩ sẽ luôn có mặt 24/7 để hỗ trợ bạn mọi vấn đề sức khỏe
Phục vụ 24/7

Phục vụ 24/7

Bất kể đêm ngày, chúng tôi luôn giao hàng nhanh chóng và an toàn
TẢI ỨNG DỤNG MEDIGO
Mua thuốc trực tuyến, giao hàng xuyên đêm, Dược sĩ tư vấn 24/7
Tải ngay