lcp
https://cdn.medigoapp.com/product/36741fda19cb45e4807bab72c5c551ff.jpg
https://cdn.medigoapp.com/product/0293b214018048998749b655ec858943.jpg
https://cdn.medigoapp.com/product/3ab69c93156841ba9dc9bcac362326f4.jpg
Thumbnail 1
Thumbnail 2
Thumbnail 3
Mẫu mã sản phẩm có thể thay đổi tùy theo lô hàng
Điều trị sỏi mật Uruso Tab. 200mg Daewoong hộp 10 vỉ x 10 viên
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.
pharmacist
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
Thuốc cần kê toa
Dạng bào chế
hộp 10 vỉ x 10 viên
Công dụng
Sỏi mật giàu cholesterol khi túi mật còn chức năng. Cải thiện chức năng gan trong xơ gan mật nguyên phát. Cải thiện chức năng gan trong bệnh viêm gan C.
Thương hiệu
Daewoong Pharm
Nước sản xuất
Hàn Quốc
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.
Công dụng/Chỉ định
Sỏi mật giàu cholesterol khi túi mật còn chức năng. Cải thiện chức năng gan trong xơ gan mật nguyên phát. Cải thiện chức năng gan trong bệnh viêm gan C.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng Thuốc dùng đường uống. Liều dùng Thuốc này chỉ dùng theo sự kê đơn của thầy thuốc. Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi Sỏi mật giàu cholesterol khi túi mật còn chức năng: 8 – 12 mg/kg/ngày trước khi ngủ hoặc chia làm 2 - 3 lần (liều lớn hơn uống trước khi đi ngủ). Thời gian dùng 6 - 4 tháng tùy cỡ sỏi và thành phần sỏi. Cải thiện chức năng gan trong xơ gan mật nguyên phát: 10 – 15 mg/kg/ngày chia làm 2 - 4 lần. Cải thiện chức năng gan trong bệnh viêm gan C: 12 – 18 mg/kg/ngày chia làm 3 lần. Bệnh nhân suy gan Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan. Bệnh nhân suy thận Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận. Người già Không có sự khác nhau đáng kể về hiệu quả điều trị và tính an toàn của acid ursodeoxycholic giữa người lớn tuổi và người trẻ. Tuy nhiên, do chức năng sinh lý giảm ở người lớn tuổi, thận trọng khi dùng acid ursodeoxycholic cho bệnh nhân lớn tuổi. Trẻ em Tính an toàn và hiệu quả ở trẻ em chưa được xác lập. Không dùng thuốc này cho trẻ em dưới 12 tuổi. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế. Làm gì khi dùng quá liều? Tiêu chảy có thể xảy ra khi dùng thuốc quá liều. Nhìn chung, các triệu chứng khác của quá liều không thể xảy ra do hấp thu acid ursodeoxycholic giảm khi tăng liều, và do đó được thải nhiều qua phân. Không có phương pháp đặc hiệu trong điều trị quá liều. Trong trường hợp tiêu chảy, cần bù nước và điện giải.
Chống chỉ định
Bệnh nhân mẫn cảm với thuốc hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Bệnh nhân bị nghẽn ống dẫn mật hoàn toàn (tác động lợi mật có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng). Bệnh nhân viêm gan tiến triển nhanh. Bệnh nhân sỏi calci. Bệnh nhân viêm túi mật cấp. Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai. Trẻ em dưới 12 tuổi. Bệnh nhân bệnh thận. Bệnh nhân loét dạ dày tá tràng cấp.
Thận trọng
Bệnh nhân bệnh tuyến tụy trầm trọng. Bệnh nhân có sỏi mật trong ống mật (ứ mật có thể xảy ra do tác động lợi mật). Bệnh nhân bệnh não do gan gây ra, xơ gan cổ trướng hoặc cần ghép gan. Bệnh nhân gan mạn tính.
Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai Không dùng thuốc này cho phụ nữ có thai do đã có báo cáo về nhiễm độc bào thai trên động vật thử nghiệm. Thời kỳ cho con bú Chưa biết thuốc này có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Do có nhiều thuốc bài tiết vào sữa mẹ, cần thận trọng khi chỉ định thuốc này cho phụ nữ cho con bú.
Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Tác dụng không mong muốn
Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, ói mửa, hiếm khi đau bụng, táo bón, ợ nóng, đau vùng thượng vị. Quá mẫn: Ngứa, hiếm khi phát ban. Các tác dụng ngoại ý khác: Mệt mỏi toàn thân, choáng váng. Hướng dẫn cách xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
Thân trọng khi chỉ định thuốc này cùng với thuốc làm hạ đường huyết tolbutamid cho bệnh nhân tiểu đường do thuốc này làm tăng tác dụng hạ đường huyết của thuốc tolbutamid. Các thuốc sau đây làm giảm khả năng hấp thu của Acid ursodeoxycholic: Cholestyramin, colestipol, than hoạt, các thuốc có chứa magnesi và nhôm hydroxyd. Các thuốc làm tăng cholesterol trong mật (như các thuốc ngừa thai đường uống có chứa estrogen) hay các thuốc làm giảm cholesterol trong máu (như clofibrat).
Thành phần
Mỗi viên nén có chứa: Acid Ursodeoxycholic 200mg Tá dược: Tinh bột bắp, Carboxymethylcellulose Calcium, Hydroxypropyl Cellulose, Colloidal silicone dioxide, Magnesium stearate, lactose.
Dược lý
Dược lực học Sau khi uống, acid ursodeoxycholic được cô đặc và dự trữ trong túi mật, acid ursodeoxycholic làm giảm bão hòa cholesterol nhờ ức chế tổng hợp và bài tiết cholesterol ở gan, đồng thời ức chế tái hấp thu cholesterol vào ruột. Tác dụng giảm bão hòa cholesterol cho phép hòa tan từ từ sỏi cholesterol. Ngoài ra, acid ursodeoxycholic làm tăng lưu lượng mật, giúp cải thiện tình trạng ứ mật. Acid ursodeoxycholic giúp bảo vệ tế bào gan khỏi tác dụng gây độc gan của các acid mật không tan trong nước (như acid lithocholic, acid deoxycholic, acid chenodeoxycholic) nhờ ức chế cạnh tranh hấp thu vào ruột. Dược động học Phân bố: Sau khi uống, acid ursodeoxycholic vào máu và được chuyển trực tiếp đến gan, chỉ một lượng nhỏ lưu thông trong vòng tuần hoàn. Chuyển hóa: Acid ursodeoxycholic nhanh chóng hấp thu vào gan và gắn kết với glycin hoặc taurin rồi đi vào mật. Một tỷ lệ nhỏ acid ursodeoxycholic chịu sự chuyển hóa do vi khuẩn trong chu trình gan - ruột. Thải trừ: Acid ursodeoxycholic được đào thải chủ yếu qua phân.
Quá liều
Tiêu chảy có thể xảy ra khi dùng thuốc quá liều. Nhìn chung, các triệu chứng khác của quá liều không thể xảy ra do hấp thu acid ursodeoxycholic giảm khi tăng liều, và do đó được thải nhiều qua phân. Không có phương pháp đặc hiệu trong điều trị quá liều. Trong trường hợp tiêu chảy, cần bù nước và điện giải.
Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, nhiệt độ dưới 30⁰C.
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Xem thêm
Nhà thuốc uy tín
Giao hàng nhanh chóng
Dược sĩ tư vấn miễn phí

Đánh giá sản phẩm này

(undefined lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

/5.0

Sản phẩm bạn vừa xem
Medigo cam kết
Giao thuốc nhanh
Giao thuốc nhanh
Đơn hàng của bạn sẽ được giao từ nhà thuốc gần nhất
Đáng tin cậy
Đáng tin cậy
Nhà thuốc đạt chuẩn GPP và được Bộ Y Tế cấp phép
Tư vấn nhiệt tình
Tư vấn nhiệt tình
Dược sĩ sẽ luôn có mặt 24/7 để hỗ trợ bạn mọi vấn đề sức khỏe
Phục vụ 24/7
Phục vụ 24/7
Bất kể đêm ngày, chúng tôi luôn giao hàng nhanh chóng và an toàn
TẢI ỨNG DỤNG MEDIGO
Mua thuốc trực tuyến, giao hàng xuyên đêm, Dược sĩ tư vấn 24/7
Tải ngay
A Member of Buymed Group
© 2019 - 2023 Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Medigo Software Số ĐKKD 0315807012 do Sở KH và ĐT TP Hồ Chí Minh cấp ngày 23/07/2019
Địa chỉ:
Y1 Hồng Lĩnh, Phường 15, Quận 10, TPHCM
Hotline: 1800 2247
Đại diện pháp luật: Lê Hữu Hà