- Công dụng/Chỉ định
- Điều trị thiếu máu liên quan đến bệnh nhân suy thận mãn bao gồm bệnh nhân lọc máu (bệnh thận giai đoạn cuối) và bệnh nhân không lọc máu. Thuốc được chỉ định làm tăng và duy trì mức hồng cầu (được biểu hiện bằng hematocrit hoặc hemoglobin) và làm giảm sự cần thiết để truyền cho những bệnh nhân này.
Bệnh nhân không lọc máu có triệu chứng thiếu máu được cân nhắc để điều trị nếu có mức hematocrit ít hơn 10 g/dL.
Thiếu máu ở bệnh nhân HIV được điều trị bởi zidovudine.
Thiếu máu ở bệnh nhân ung thư do sử dụng hoá trị liệu.
Giảm sự truyền máu ở bệnh nhân phẫu thuật.
Thiếu máu ở trẻ sinh non.
- Liều lượng và cách dùng
- Cách dùng
Hemax 2.000IU là thuốc bột pha tiêm. Việc tiêm thuốc được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn, bệnh nhân không được tự ý sử dụng.
Liều dùng
Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
- Chống chỉ định
- Thuốc Hemax 2.000IU chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thận trọng
- Chưa có dữ liệu.
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Chưa có dữ liệu.
- Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Chưa có dữ liệu.
- Tác dụng không mong muốn
- Trong quá trình sử dụng thuốc Hemax 2.000UI có thể gặp một số các tác dụng phụ sau:
Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
Đau khớp.
Buồn nôn, nôn.
Tiêu chảy.
Phù, đau ngực, co giật.
Tai biến, nhồi máu cơ tim cấp tính
- Tương tác thuốc
- Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hoạt động của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ.
Bệnh nhân nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách những thuốc và các thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Không nên dùng hay tăng giảm liều lượng của thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Thành phần
- Erythropoietin: 2000IU
- Dược lý
- Dược lực học
Chưa có dữ liệu.
Dược động học
Chưa có dữ liệu.
- Quá liều
- Thuốc chỉ được sử dụng tại các cơ sở y tế và dưới sự theo dõi của nhân viên y tế, nên trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho nhân viên y tế gần nhất.
- Bảo quản
- Nơi thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng.
- Hạn dùng
- 36 tháng