Thông tin sản phẩm
Xem đầy đủ1. Công dụng/Chỉ định:
Thuốc Dung dịch ASA được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Ðiều trị hắc lào, nấm da.
Ðiều trị hắc lào, nấm da.
2. Liều lượng và cách dùng:
Cách dùng
Thuốc dùng ngoài. Vệ sinh sạch chỗ da bị nhiễm bệnh, sau đó bôi thuốc lên.
Liều dùng
Ngày bôi 2-3 lần.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thuốc dùng ngoài. Vệ sinh sạch chỗ da bị nhiễm bệnh, sau đó bôi thuốc lên.
Liều dùng
Ngày bôi 2-3 lần.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
3. Chống chỉ định:
Thuốc Dung dịch ASA chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
Bôi thuốc lên mắt.
Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
Bôi thuốc lên mắt.
4. Thận trọng:
Chưa có báo cáo về các tình trạng cần thận trọng khi dùng thuốc.
5. Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:
Thời kỳ mang thai Không nên dùng. Chỉ dùng khi có chỉ định của bác sỹ.
Thời kỳ cho con bú
Không nên dùng. Chỉ dùng khi có chỉ định của bác sỹ.
Thời kỳ cho con bú
Không nên dùng. Chỉ dùng khi có chỉ định của bác sỹ.
6. Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc:
Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc.
7. Tác dụng không mong muốn:
Chưa ghi nhận được báo cáo về phản ứng có hại của thuốc.
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
8. Tương tác thuốc:
Chưa có báo cáo.
9. Thành phần:
Acetylsalicylic acid
10. Dược lý:
Thuốc có tác dụng diệt khuẩn, nấm, virus, động vật đơn bào, kén và bào tử trên da.
11. Bảo quản:
Để nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
12. Hạn dùng:
xem trên bao bì sản phẩm
13. Phân loại sản phẩm:
Thuốc da liễu