- Công dụng/Chỉ định
- Nhức mắt, mờ mắt (như khi nhìn nhiều), xung huyết kết mạc, ngứa mắt, viêm bờ mi (đau mi mắt), phòng bệnh về mắt (sau khi bơi, khi bị bụi hoặc mồ hôi bay vào mắt,…).
Viêm mắt do các tia sáng khác (chẳng hạn như mắt tuyết), khó chịu khi đeo kính áp tròng cứng
- Liều lượng và cách dùng
- Nhỏ mắt 1-3 giọt và mỗi bên mắt, 3-6 lần/ngày.
* Cách dùng
- Không cắt đầu ống bằng dao kéo
- Vặn nắp vào đến mức tối đa để đầu kim đâu vào đầu ống tạo lỗ nhỏ giọt
- Vặn nắp ra để tháo nắp, bóp nhẹ, nhỏ từng giọt vào mắt
- Vặn chặt nắp sau mỗi lần sử dụng
- Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào.
- Thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú tham khảo ý kiến bác sĩ
- Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Chưa có báo cáo.
- Tác dụng không mong muốn
- Chưa có báo cáo.
- Tương tác thuốc
- Chưa có báo cáo.
- Thành phần
- SĐK: VD-35177-21
Mỗi ml chứa:
- Tetryzoline (Tetrahydrozoline) hydrochloride: 0.1 mg
- Neostigmine methylsulfate: 0.05 mg
- Clorphemiramine maleate: 0.3 mg
- Vitamin A (Retinol palmitate): 300 IU
- Vitamin B6 (Pyridoxine hydrocloride): 0.4 mg
- Vitamin E (D-alpha tocopheryl acetate): 0.5 mg
- Potassium L-Aspartate: 10 mg
- Quá liều
- Nếu quá liều xảy ra cần báo ngay cho bác sĩ, hoặc thấy có biểu hiện bất thường cần tới bệnh viện để được điều trị kịp thời.
- Bảo quản
- Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C. Vứt bỏ lọ thuốc sau khi đã mở nắp lọ 28 ngày.
- Hạn dùng
- 3 năm kể từ ngày sản xuất.