- Công dụng/Chỉ định
- Dung dịch uống AtiLude chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:
Carbocisteine là thuốc làm tiêu nhầy, dùng trong điều trị bổ trợ các rối loạn đường hô hấp có kèm theo tăng tiết chất nhầy nhớt quá mức, bao gồm chứng khó thở đường hô hấp mạn tính.
- Liều lượng và cách dùng
- Cách dùng:
Thuốc dạng dung dịch uống. Uống trực tiếp hoặc pha loãng với một ít nước để uống.
Liều dùng:
Người lớn (bao gồm người cao tuổi):
Liều dùng dựa trên liều ban đầu là 2250 mg/ngày (45 ml), chia thành nhiều lần. Khi thuốc có đáp ứng thì giảm xuống 1500 mg/ngày (30 ml) chia thành nhiều lần uống.
Trẻ em:
Trẻ em từ 2 đến 5 tuổi: Liều thông thường là 1,25 - 2,5 ml x 4 lần/ngày.
Trẻ em từ 5 đến 12 tuổi: Liều thông thường là 5 ml x 3 lần/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
- Chống chỉ định
- Thuốc AtiLude chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Quá mẫn với một trong các thành phần của thuốc, nhất là với methyl paraben hoặc propyl paraben.
Bệnh nhân loét dạ dày.
Trẻ em dưới 2 tuổi.
- Thận trọng
- Cần rất thận trọng khi dùng thuốc cho người bệnh trong các trường hợp sau:
Thận trọng khi sử dụng thuốc ở người cao tuổi, những người có tiền sử loét dạ dày - tá tràng hoặc những người dùng thuốc tương đương gây xuất huyết dạ dày - ruột. Nếu xuất huyết tiêu hóa xảy ra, bệnh nhân nên ngưng dùng thuốc.
Cảnh báo tá dược: Thuốc này có chứa methyl paraben, propyl paraben, màu sunset yellow có thể gây ra các phản ứng dị ứng như: Phát ban, khó nuốt hoặc khó thở, sưng môi, mặt, cổ họng hoặc lưỡi (có thể không xuất hiện ngay).
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Phụ nữ mang thai:
Mặc dù các xét nghiệm ở động vật có vú không cho thấy tác dụng gây quái thai, carbocisteine không được khuyến cáo trong ba tháng đầu của thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú:
Chưa có dữ liệu về sự bài xuất của thuốc qua sữa mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
- Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Không ảnh hưởng.
- Tác dụng không mong muốn
- Khi sử dụng thuốc thường gặp các tác dụng không mong muốn (ADR) như:
Rối loạn hệ miễn dịch:
Đã có báo cáo về phản ứng phản vệ và hồng ban nhiễm sắc cố định (Fixed Drug Eruption).
Rối loạn tiêu hóa:
Đã có báo cáo về xuất huyết tiêu hóa xảy ra trong quá trình điều trị bằng carbocisteine.
Tần suất không rõ: Nôn mửa, xuất huyết dạ dày - ruột.
Rối loạn da và mô dưới da:
Đã có báo cáo về phát ban da và các phản ứng da dị ứng. Các trường hợp bị viêm da nặng như hội chứng Stevens-Johnson và hồng ban đa dạng cũng đã được báo cáo.
Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Thông báo cho thầy thuốc các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
- Tương tác thuốc
- Không nên dùng chung với các thuốc khác có chứa carbocisteine để tránh vượt quá liều khuyến cáo.
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
Bệnh nhân nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách những thuốc và các thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Không nên dùng hay tăng giảm liều lượng của thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Thành phần
- Carbocisteine 500mg
- Dược lý
- Dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc tác dụng trên đường hô hấp.
Mã ATC: R05CB03.
Carbocisteine cắt đứt các liên kết disulfid trong glycoprotein, yếu tố làm tăng độ nhớt của dịch tiết. Do đó giúp làm giảm độ quánh của chất nhầy, làm thay đổi độ đặc của đàm và giúp khạc ra dễ dàng.
Dược động học
Sau khi uống, carbocisteine được hấp thu nhanh, nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau hai giờ.
Sinh khả dụng thấp, dưới 10% liều dùng có thể thông qua chuyển hóa nội mạc vượt qua chuyển hóa gan lần đầu.
Thời gian bán thải khoảng 2 giờ. Carbocisteine và chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua thận.
- Quá liều
- Rối loạn tiêu hóa là triệu chứng thường gặp của việc dùng quá liều carbocisteine.
Trong trường hợp quá liều xảy ra, rửa dạ dày có thể có ích, tiếp theo là quan sát tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
- Bảo quản
- Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
- Hạn dùng
- Xem trên bao bì của sản phẩm