Thông tin sản phẩm
Xem đầy đủ1. Công dụng/Chỉ định:
Điều trị tại chỗ trong các trường hợp:
- Thấp ngoài khớp như viêm bao gân, hội chứng vai-bàn tay, viêm quanh khớp.
- Viêm xương khớp, viêm đốt sống cứng khớp.
- Viêm có nguồn gốc chấn thương ở gân, dây chằng, cơ và khớp, chủ yếu trong các chứng bong gân, trật khớp và vết thâm tím.
- Thấp ngoài khớp như viêm bao gân, hội chứng vai-bàn tay, viêm quanh khớp.
- Viêm xương khớp, viêm đốt sống cứng khớp.
- Viêm có nguồn gốc chấn thương ở gân, dây chằng, cơ và khớp, chủ yếu trong các chứng bong gân, trật khớp và vết thâm tím.
2. Liều lượng và cách dùng:
- Tùy thuộc vào kích thước và bề mặt vùng đau.
- Bôi thuốc và thoa nhẹ mỗi lần từ 2 - 4g, 3 - 4 lần/ ngày.
- Bôi thuốc và thoa nhẹ mỗi lần từ 2 - 4g, 3 - 4 lần/ ngày.
3. Chống chỉ định:
Mẫn cảm với Diclofenac, và các chất kháng viêm không steroid khác.
4. Thận trọng:
- Tránh bôi lên mắt, niêm mạc, vết thương hở hoặc trên da bị trầy.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú
- Phụ nữ mang thai và cho con bú
5. Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
6. Tác dụng không mong muốn:
Kích ứng tại chỗ, đỏ da, nổi mẩn.
7. Tương tác thuốc:
Chưa có báo cáo.
8. Thành phần:
Hoạt chất: Diclofenac diethylammonium 0,116g.
Tá dược vừa đủ 10g.
Tá dược vừa đủ 10g.
9. Dược lý:
Diclofenac là một thuốc kháng viêm không steroid có đặc tính giảm đau, kháng viêm và hạ sốt mạnh.
10. Bảo quản:
Trong bao bì kín, nơi khô, tránh ánh sáng, dưới 30°C
11. Hạn dùng:
Xem trên bao bì
12. Phân loại sản phẩm:
Thuốc giảm đau, kháng viêm