lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Hỗn hợp vitamin và khoáng chất với nhân sâm G115 Pharmaton Vitality hộp 1 chai 30 viên

Hỗn hợp vitamin và khoáng chất với nhân sâm G115 Pharmaton Vitality hộp 1 chai 30 viên

Danh mục:Thuốc bổ
Thuốc cần kê toa:Không
Hoạt chất:Vitamin b12, Nhân sâm, Lecithin
Dạng bào chế:Nang mềm
Công dụng:

Chỉ định trong các trường hợp kiệt sức, dinh dưỡng mất cân bằng hoặc thiếu hụt

Số đăng ký:VN-19023-15
Hạn dùng:20 tháng kể từ ngày sản xuất.
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Chọn địa chỉ giao thuốc để xem nhà thuốc gần nhất
Giao đến
icon pharmacy premium

Đánh giá
-/-
Khoảng cách
-
Phản hồi chat
-
Xem sản phẩmNhận tư vấn

Medigo Cam Kết

Giao hàng nhanh chóng
Nhà thuốc uy tín
Dược sĩ tư vấn miễn phí
Dược sĩDược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ
Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của Pharmaton Vitality

Mỗi viên nang mềm PHARMATON chứa:
Hoạt chất: Chiết xuất nhân sâm chuẩn hóa Pharmaton G115, điều chỉnh đến 4% ginsenosid 40mg, 2-Dimethylaminoethanol hydrogentartrat 26mg, Vitamin A đậm đặc (dạng dầu), tổng hợp (Vit. A) 4000 IU, Ergocalciferol (Vit. D2) 400 IU, All-rac-α-tocopheryl acetat (Vit. E) 10mg, Thiamin nitrat (Vit. B1) 2mg, Riboflavin (Vit. B2) 2mg, Pyridoxin hydrochlorid (Vit. B6) 1mg, Cyanocobalamin (Vit. B12) 1mcg, Calci pantothenat 10mg, Nicotinamid 15mg, Acid ascorbic (Vit. C) 60mg, Rutosid trihydrat 20mg, Calci fluorid (F: 0.2mg) 0.42mg, Kali sulphat (K: 8mg) 18mg, Đồng (II) Sulphat, khô (Cu: 1mg) 2.8mg, Mangan (II) sulphat, monohydrat (Mn: 1mg) 3.1mg, Magiê sulphat, khô (Mg: 10mg) 71mg, Sắt (II) sulphat, khô (Fe: 10mg) 30.9mg, Kẽm oxid (Zn:1mg) 1.25mg, Calci hydrogen phosphat (khan) (Ca: 90.3mg) (P:70mg) 307.5mg, Lecithin 50mg, Lecithin từ đậu nành 16mg.
Tá dược: Lactose (monohydrat), silica (colloidal khan), hỗn hợp sáp ong, dầu hạt cải, ethyl vanillin, dầu lạc, gelatin, glycerol 85%, natri propyl-p-hydroxybenzoat, natri ethyl-p-hydroxybenzoat, oxit sắt đen (E172), oxit sắt đỏ (E172), nước tinh khiết.
Các tá dược có trong hoạt chất:
Dầu lạc, gelatine, lactose (monohydrat), silica (colloidal khan).

2. Công dụng của Pharmaton Vitality

- Trong các trường hợp kiệt sức (như do stress), mệt mỏi, cảm giác yếu sức, giảm tập trung trí lực cũng như giảm tỉnh táo tinh thần.
- Trong các trường hợp dinh dưỡng mất cân bằng hoặc thiếu hụt như người cao tuổi hoặc do chế độ ăn kiêng, mất cảm giác ngon miệng, chán ăn và suy nhược do các bệnh cấp hoặc mạn tính, bao gồm cả giai đoạn phẫu thuật và dưỡng bệnh.

3. Liều lượng và cách dùng của Pharmaton Vitality

Người lớn: 1 viên nang mỗi ngày.
Nên uống thuốc cùng thức ăn, thích hợp nhất là bữa sáng.
Không khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 12 tuổi.
Không có liều khuyến cáo đặc biệt cho người cao tuổi.
Thông tin cho bệnh nhân tiểu đường: sản phẩm này chứa 10mg carbohydrat với liều 1 viên nang mỗi ngày.

4. Chống chỉ định khi dùng Pharmaton Vitality

- Chống chỉ định trong những trường hợp bệnh di truyền hiếm gặp có thể không tương thích với bất kỳ thành phần nào của thuốc (xin tham khảo "Cảnh báo và thận trọng đặc biệt").
- Rối loạn chuyển hóa calci (như tăng calci máu hoặc tăng calci niệu).
- Thừa vitamin A hoặc D.
- Suy thận.
- Trong thời gian điều trị với các retinoid (như chống mụn).
- Trong thời gian điều trị với vitamin D.
- Đã biết quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử dị ứng với đậu tương hoặc lạc.

5. Thận trọng khi dùng Pharmaton Vitality

Thuốc chứa 26mg lactose cho liều đề nghị tối đa mỗi ngày. Những bệnh nhân mắc bệnh di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose, như chứng rối loạn carbohydrat bẩm sinh (galactose huyết) thì không nên dùng thuốc này.
Thuốc chứa tá dược ethyl parahydroxy benzoat và propyl parahydroxy benzoat là những chất có thể gây dị ứng (có thể dị ứng muộn).

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Thai kỳ và cho con bú
Trong các thành phần của thuốc, viên nang PHARMATON chứa lượng vitamin A và D cao gấp đôi nhu cầu khuyến nghị hàng ngày (nhu cầu khuyến nghị hàng ngày của vitamin A là 2.664IU cho phụ nữ mang thai và 2.830IU cho phụ nữ cho con bú; nhu cầu khuyến nghị hàng ngày của vitamin D là 200IU cho phụ nữ mang thai và cho con bú).
Tuy nhiên, chưa có bằng chứng về nguy cơ đối với thai trong thời gian mang thai khi dùng với liều khuyến cáo. Chưa có các nghiên cứu có đối chứng tiến hành trên phụ nữ mang thai.
Cũng như các thuốc khác, nên đánh giá lợi ích so với nguy cơ trước khi dùng thuốc trong giai đoạn này. Theo thực hành y khoa tổng quát, sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú nên được quyết định bởi bác sĩ.
Khả năng sinh sản
Chưa tiến hành nghiên cứu về ảnh hưởng của PHARMATON đối với khả năng sinh sản ở người.

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa tiến hành các nghiên cứu ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, khuyến cáo nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc ở những bệnh nhân đã từng chóng mặt trong quá trình sử dụng Pharmaton.

8. Tác dụng không mong muốn

Rối loạn hệ miễn dịch: quá mẫn.
Rối loạn hệ thần kinh: đau đầu, chóng mặt.
Rối loạn đường tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
Rối loạn da và mô dưới da: phát ban, ngứa.

9. Tương tác với các thuốc khác

Khi dùng đồng thời các chế phẩm chứa nhân sâm với thuốc chống đông, tác dụng của thuốc chống đông đường uống (như Warfarin) có thể bị giảm. Những bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu dùng thuốc.
Đã xác định tương tác giữa sắt với kháng sinh nhóm tetracyclin (Tetracyclin, Doxyclin, Minocyclin), giữa B6 và L-Dopa. Bệnh nhân đang dùng bất kỳ thuốc nào nói trên nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu dùng thuốc.

10. Dược lý

Thuốc chứa các vitamin, khoáng chất và các yếu tố vi lượng phù hợp với nhu cầu hàng ngày của cơ thể và chiết xuất nhân sâm Panax chuẩn hóa Pharmaton G115.
Chiết xuất nhân sâm Panax chuẩn hóa Pharmaton G115 thúc đẩy hoạt động của tế bào, thể hiện bởi tăng đáng kể thể trạng và trí lực. Trong các thí nghiệm trên động vật, sau khi dùng thuốc đã thấy giảm nồng độ acid lactic trong cơ trong thời gian vận động. Cũng thấy tăng nồng độ dopamin, noradrenalin và giảm nồng độ serotonin trong não.
Các vitamin, khoáng chất và yếu tố vi lượng điều chỉnh và ngăn ngừa suy giảm chuyển hóa tế bào trong các trường hợp nhu cầu gia tăng. Cung cấp không đủ các vitamin, khoáng chất và các yếu tố vi lượng có thể gây các biểu hiện rối loạn như suy nhược, mệt mỏi, giảm sinh lực, giảm sức đề kháng, chậm hồi phục sau khi ốm.
Các vitamin nhóm B cần thiết cho chức năng chuyển hóa bình thường. Thành phần và liều dùng của các chất uống chế phẩm này tuân theo yêu cầu về thực phẩm bổ sung của EU RDA.

11. Quá liều và xử trí quá liều

Độc tính của thuốc khi dùng quá liều lớn là do vitamin A và D tan trong mỡ.
Sử dụng hàng ngày một lượng lớn (tương đương 25 viên đối với vitamin A và 5 viên cho vitamin D) trong thời gian dài có thể gây các triệu chứng độc tính mạn tính như buồn nôn, đau đầu, buồn ngủ và tiêu chảy. Chỉ gặp các triệu chứng cấp tính khi dùng liều cao hơn.
Nhìn chung, tổng liều hàng ngày của sắt và kẽm không quá 15mg đối với mỗi thành phần.

12. Bảo quản

Bảo quản dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.

Xem đầy đủ
THÊM VÀO GIỎ
MUA NGAY