- Công dụng/Chỉ định
- Trào ngược dạ dày trực quản và các triệu chứng ở đường tiêu hóa do giảm nhu động của dạ dày và tình trạng khó tiêu không do loét.
- Liều lượng và cách dùng
- Cách dùng: Uống trước hoặc sau bữa ăn.
Liều dùng Người lớn: 1 viên (5 mg) x 3 lần/ngày.
- Chống chỉ định
- Quá mẫn với mosaprid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Suy gan nặng.
- Thận trọng
- Ngưng thuốc nếu không thấy cải thiện các triệu chứng trên đường tiêu hóa sau 2 tuần điều trị.
Bởi vì những bệnh nhân lớn tuổi thường giảm chức năng sinh lý, đặc biệt của gan và thận, vì vậy nên thận trọng dùng thuốc cho những bệnh nhân này.
Thận trọng dùng thuốc cho bệnh nhân suy gan hoặc thận mức độ nhẹ hoặc trung bình.
Độ an toàn của mosaprid ở trẻ em chưa được xác lập.
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Độ an toàn của mosaprid trên phụ nữ có thai chưa được xác lập. Vì vậy, chỉ được dùng thuốc nếu lợi ích mang lại cao hơn nguy cơ có thể xảy ra cho bào thai. Tránh dùng thuốc cho phụ nữ cho con bú.
- Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Thuốc có thể gây chóng mặt. Cần thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc, người làm việc trên cao và các trường hợp khác.
- Tác dụng không mong muốn
- Tiêu chảy, khô miệng, đánh trống ngực, tăng triglycerid, tăng enzym gan và chóng mặt.
- Tương tác thuốc
- Vì mosaprid tác động bằng cách phóng thích acetylcholin từ đám rối thần kinh, nên việc dùng đồng thời với thuốc kháng cholinergic có thể làm giảm tác dụng của thuốc.
Nên thận trọng khi dùng đồng thời mosaprid với các thuốc chuyển hóa qua hệ thống enzym cytochrom P-450.
- Thành phần
- Hoạt chất:
Mosaprid citrat. 5 mg
(dưới dạng mosaprid citrat dihydrat)
Tá dược: Lactose monohydrat, cellulose vi tinh thể, tinh bột ngô, natri starch glycolat, silic oxyd dạng keo khan, magnesi stearat, opadry II white, oxyd sắt đỏ.
- Dược lý
- 1. DƯỢC LỰC HỌC:
Mosaprid citrat là một thuốc chủ vận có chọn lọc thụ thể 5-HT4, nó làm tăng sự phóng thích acetylcholin và kích thích sự vận động dạ dày ruột và làm rỗng dạ dày.
2. DƯỢC ĐỘNG HỌC:
Hấp thu: Mosaprid citrat hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa theo đường uống. Nghiên cứu trên người tình nguyện khỏe mạnh, khi cho uống một liều đơn, nồng độ đỉnh đạt được sau 0,5 – 1 giờ.
Phân bố: 99% mosaprid citrat liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Mosaprid citrat chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi enzym cytochrom P-450 hầu hết là CYP3A4. Chất chuyển hóa chính là phức hợp des-4-fluorobenzyl.
Thải trừ: Mosaprid citrat thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và qua phân. Có báo cáo rằng người lớn khỏe mạnh uống một liều đơn 5 mg mosaprid citrat, 0,1% được thải trừ trong nước tiểu dưới dạng không đổi, trong khi đó 7% được thải trừ dưới dạng chất chuyển hóa chính (des-4-fluorobenzyl). Thời gian bán hủy của mosaprid citrat là 1,42 giờ.
- Quá liều
- Triệu chứng: Triệu chứng quá liều mosaprid bao gồm đau bụng và tiêu chảy.
Cách xử trí: Nên áp dụng các biện pháp điều trị như rửa dạ dày, cho dùng than hoạt và theo dõi các thông số lâm sàng. Vì tỉ lệ liên kết với protein huyết tương khá cao nên mosaprid không được thải ra ngoài bằng thẩm phân máu.
- Bảo quản
- Bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
- Hạn dùng
- Xem trên bao bì sản phẩm