lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Thuốc bổ máu Sangobion hộp 40 viên

Thuốc bổ máu Sangobion hộp 40 viên

Danh mục:Thuốc tác động lên máu
Thuốc cần kê toa:Không
Dạng bào chế:Viên nang
Thương hiệu:Merck
Số đăng ký:VN-18562-14
Nước sản xuất:Indonesia
Hạn dùng:36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Chọn địa chỉ giao thuốc để xem nhà thuốc gần nhất
Giao đến
icon pharmacy premium

Đánh giá
-/-
Khoảng cách
-
Phản hồi chat
-
Xem sản phẩmNhận tư vấn

Medigo Cam Kết

Giao hàng nhanh chóng
Nhà thuốc uy tín
Dược sĩ tư vấn miễn phí

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của Sangobion

Hoạt chất: Sắt Gluconat 250.0mg, Mangan Sulfat 0.2mg, Đồng Sulfat 0.2mg, Vitamin C 50.0mg, Acid Folic 1.0mg, Vitamin B12 7.5mcg, Sorbitol 25.0mg.
Tá dược: Colloidal Silicon Dioxide, Lactose, Ethyl vanillin, Talc.

2. Công dụng của Sangobion

Phòng ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt và các khoáng chất khác tham gia vào quá trình tạo máu.
Bổ sung acid folic ở phụ nữ mang thai và cho con bú.

3. Liều lượng và cách dùng của Sangobion

Một viên nang mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

4. Chống chỉ định khi dùng Sangobion

Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.

5. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Thuốc này sử dụng được cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Nhu cầu về sắt tăng trong thời kỳ mang thai và cho con bú, cần sử dụng thêm các chế phẩm chứa sắt để phòng ngừa tình trạng thiếu máu do thiếu sắt ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
Phụ nữ mang thai nên bổ sung đầy đủ acid folic, nhất là vào giai đoạn sớm của thai kỳ để phòng ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi.

6. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không ảnh hưởng đến khả năng vận hành máy móc, tàu xe.

7. Tác dụng không mong muốn

Các chế phẩm chứa sắt đôi khi gây kích ứng tiêu hóa và đau bụng kèm buồn nôn, nôn khi uống. Các tác dụng khác trên hệ tiêu hóa có thể là tiêu chảy hoặc táo bón.
Các tác dụng phụ này có thể giảm khi dùng thuốc trong hoặc sau bữa ăn.
Phân có thể có màu đen khi dùng các chế phẩm có chứa sắt.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải trong quá trình sử dụng thuốc.

8. Tương tác với các thuốc khác

Tình trạng của folat có thể bị ảnh hưởng bởi một số thuốc như thuốc chống co giật, thuốc ngừa thai đường uống, thuốc chống lao, rượu. Các chất kháng acid folic như aminopterin, methortrexate, pyrimethamine, trimethoprim và các suphonamid được cho là tác nhân gây ra tình trạng thiếu folat.
Có nhiều chất có thể làm giảm khả năng hấp thu Vitamin B12 tại ruột. Các chất này bao gồm kháng sinh nhóm aminoglycoside, cloramphenicol, colchichin, các thuốc chống co giật, các thuốc cung cấp kali dạng phóng thích kéo dài, acid aminosalicylic và những người nghiện rượu mãn tính.

9. Quá liều và xử trí quá liều

Sắt có thể gây độc nếu dùng quá liều. Độc tính nghiêm trọng có thể là kết quả của việc uống nhiều hơn 60mg sắt/kg thể trọng. Triệu chứng quá liều có thể là mất nước, huyết áp thấp, mạch nhanh và yếu, sốc, tiêu chảy, buồn nôn, nôn ra máu, ớn lạnh, chóng mặt, hôn mê, co giật, nhức đầu.
Quá liều chế phẩm sắt có thể gây ngộ độc cho trẻ em. Cần cất giữ thuốc chứa sắt xa tầm tay trẻ em.

10. Bảo quản

Bảo quản nơi khô, mát, dưới 30°C.

Xem đầy đủ
THÊM VÀO GIỎ
MUA NGAY