lcp
https://cdn.medigoapp.com/product/a9b161c4a3d847f692bf7a5efacb9db0.jpg
https://cdn.medigoapp.com/product/cda83a50fc89448189f9813e000bf486.jpg
https://cdn.medigoapp.com/product/a53286d1dcd14de2b75faf00d78c39c4.jpg
Thumbnail 1
Thumbnail 2
Thumbnail 3
Mẫu mã sản phẩm có thể thay đổi tùy theo lô hàng
Thuốc điều trị bệnh lao phổi Pyrazinamide 500mg Mekophar hộp 10 vỉ x 10 viên
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.
pharmacist
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
Thuốc cần kê toa
Dạng bào chế
hộp 10 vỉ x 10 viên
Công dụng
Thuốc Pyrazinamide 500mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau: Điều trị lao mới chẩn đoán hoặc tái điều trị bệnh lao phổi và ngoài phổi, chủ yếu ở giai đoạn tấn công ban đầu, thường phối hợp với các thuốc kháng lao khác.
Thương hiệu
Mekophar
Nước sản xuất
Việt Nam
Hạn dùng
Xem trên bao bì sản phẩm
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.
Công dụng/Chỉ định
Thuốc Pyrazinamide 500mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau: Điều trị lao mới chẩn đoán hoặc tái điều trị bệnh lao phổi và ngoài phổi, chủ yếu ở giai đoạn tấn công ban đầu, thường phối hợp với các thuốc kháng lao khác.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng Thuốc Pyrazinamide 500mg dạng viên nén dùng đường uống. Liều dùng Liều dùng: Theo sự chỉ dẫn của bác sỹ. Liều thường dùng cho cả người lớn và trẻ em: 20 - 30 mg/kg ngày khi điều trị hằng ngày. 30 - 40 mg/kg/ngày khi điều trị cách quãng, tuần 3 ngày. 40 - 60 mg/kg/ngày khi điều trị cách quãng, tuần 2 ngày. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Chống chỉ định
Thuốc Pyrazinamide 500mg chống chỉ định trong các trường hợp sau: Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc. Tổn thương gan nặng. Rối loạn chuyển hóa porphyrin. Gút cấp.
Thận trọng
Để tránh trực khuẩn đột biến kháng thuốc trong điều trị bệnh lao, không dùng một loại thuốc (đơn trị liệu) mà phải có sự phối hợp pyrazinamide với các thuốc có tác dụng khác, nhất là trong giai đoạn điều trị tấn công ban đầu. Thận trọng với người có tiền sử đái tháo đường, viêm khớp, tiền sử bệnh gút cấp, suy thận.
Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai Phụ nữ có thai chỉ dùng pyrazinamide khi thật cần thiết. Thời kỳ cho con bú Pyrazinamide tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ, thận trọng khi dùng thuốc này ở phụ nữ cho con bú.
Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa thấy thuốc có ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy.
Tác dụng không mong muốn
Khi sử dụng thuốc Pyrazinamide 500mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Thường gặp, ADR > 1/100 Gan: Viêm gan. Chuyển hóa: Tăng acid uric máu có thể gây cơn gút. Cơ xương khớp: Đau các khớp lớn và nhỏ. Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100 Cơ xương khớp: Viêm khớp. Hiếm gặp, 1/10.000 < ADR < 1/1000 Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, chán ăn. Chuyển hóa: Loạn chuyển hóa porphyrin. Thận: Khó tiểu tiện. Da: Mẫn cảm ánh sáng, ngứa, phát ban. Hướng dẫn cách xử trí ADR Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
Pyrazinamide làm tăng acid uric huyết và làm giảm hiệu quả của các thuốc trị bệnh gút như allopurinol, colchicine, probenecid, sulfinpyrazone. Cần điều chỉnh liều của các thuốc này khi dùng đồng thời với pyrazinamide. Pyrazinamide làm giảm nồng độ cyclosporine khi dùng đồng thời. Phải theo dõi nồng độ cyclosporine trong huyết thanh
Thành phần
Pyrazinamide 500mg
Dược lý
Dược lực học Pyrazinamide là một thuốc trong đa hóa trị liệu chống lao, chủ yếu dùng trong 8 tuần đầu của hóa trị liệu ngắn ngày. Pyrazinamide có tác dụng diệt trực khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis đang tồn tại trong môi trường nội bào có tính acid của đại thực bào. Dược động học Hấp thu Pyrazinamide được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được 2 giờ sau khi uống một liều 1,5 g là khoảng 35 mcg/ml và với liều 3 g là 66 mcg/ml. Phân bố Thuốc phân bố rộng rãi vào mô và dịch của cơ thể kể cả gan, phổi, dịch não tủy. Pyrazinamide gắn với protein huyết tương khoáng 10%. Thời gian bán hủy của thuốc là 9 - 10 giờ, kéo dài hơn ở người suy gan hoặc suy thận. Chuyển hóa Pyrazinamide bị thủy phân ở gan thành chất chuyển hóa chính có hoạt tính là acid pyrazinoic, chất này sau đó bị hydroxyl hóa thành acid 5-hydroxypyrazinoic. Đào thải Thuốc đào thải qua thận, chủ yếu do lọc ở cầu thận, khoảng 70% liều uống đào thải trong vòng 24 giờ.
Quá liều
Biểu hiện: Các kết quà xét nghiệm chức năng gan bất thường như SGOT, SGPT tăng. Sự tăng tự phát này trở lại bình thường khi ngừng dùng thuốc. Xử trí: Rửa dạ dày, điều trị hỗ trợ. Có thể thẩm phân để loại bỏ pyrazinamide. Nếu trường hợp quá liều xảy ra, đề nghị đến ngay cơ sở y tế gần nhất để nhân viên y tế có phương pháp xử lý.
Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
Hạn dùng
Xem trên bao bì sản phẩm
Xem thêm
Nhà thuốc uy tín
Giao hàng nhanh chóng
Dược sĩ tư vấn miễn phí

Đánh giá sản phẩm này

(undefined lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

/5.0

Sản phẩm bạn vừa xem
Medigo cam kết
Giao thuốc nhanh
Giao thuốc nhanh
Đơn hàng của bạn sẽ được giao từ nhà thuốc gần nhất
Đáng tin cậy
Đáng tin cậy
Nhà thuốc đạt chuẩn GPP và được Bộ Y Tế cấp phép
Tư vấn nhiệt tình
Tư vấn nhiệt tình
Dược sĩ sẽ luôn có mặt 24/7 để hỗ trợ bạn mọi vấn đề sức khỏe
Phục vụ 24/7
Phục vụ 24/7
Bất kể đêm ngày, chúng tôi luôn giao hàng nhanh chóng và an toàn
TẢI ỨNG DỤNG MEDIGO
Mua thuốc trực tuyến, giao hàng xuyên đêm, Dược sĩ tư vấn 24/7
Tải ngay
A Member of Buymed Group
© 2019 - 2023 Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Medigo Software Số ĐKKD 0315807012 do Sở KH và ĐT TP Hồ Chí Minh cấp ngày 23/07/2019
Địa chỉ:
Y1 Hồng Lĩnh, Phường 15, Quận 10, TPHCM
Hotline: 1800 2247
Đại diện pháp luật: Lê Hữu Hà