Thuốc điều trị hội chứng Meniere AGIHISTINE 16 hộp 40 viên
lcp
A Member of Buymed Group
Giao đến
https://cdn.medigoapp.com/product/Agihistine_16_7_8778a5c2ac.jpg
Thumbnail 1
Mẫu mã sản phẩm có thể thay đổi tùy theo lô hàng

Thuốc điều trị hội chứng Meniere AGIHISTINE 16 hộp 40 viên

Sản phẩm cần tư vấn từ dược sĩ
Lưu ý:

Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.

pharmacist
Đã duyệt nội dung

Thông tin sản phẩm

Danh mục

Thuốc tác dụng lên thần kinh ngoại biên

Thuốc cần kê toa

Hoạt chất

betahistine

Dạng bào chế

hộp 40 viên

Công dụng

– Chóng mặt (kèm theo buồn nôn, nôn). – Suy giảm thính giác. – Ù tai. Điều trị triệu chứng chóng mặt do tiền đình.

Thương hiệu

Agimexpharm

Nước sản xuất

Việt Nam

Hạn dùng

36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng sản phẩm phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế.

Công dụng/Chỉ định

– Chóng mặt (kèm theo buồn nôn, nôn). – Suy giảm thính giác. – Ù tai. Điều trị triệu chứng chóng mặt do tiền đình.

Liều lượng và cách dùng

- Liều khởi đầu: Uống 1 viên/lần x 3 lần/ngày. - Liều duy trì thường trong khoảng 24 – 48mg/ngày. - Thời gian điều trị từ 2 – 3 tháng. - Liều nên được điều chỉnh tùy theo tuổi và mức độ nặng nhẹ của bệnh. Cách dùng: Thuốc được dùng theo đường uống, nên uống thuốc trong bữa ăn để tránh rối loạn tiêu hóa.

Chống chỉ định

- Quá mẫn cảm với các thành phần của thuốc. - Cơn loét dạ dày – tá tràng. - U tủy thượng thận. - Trẻ em dưới 18 tuổi.

Thận trọng

Thuốc có tác động giống histamin nên thận trọng trong các trường hợp: – Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày hoặc đang có vết loét đường tiêu hóa. – Bệnh nhân hen phế quản vì gây co thắt phế quản. – Bệnh nhân bị u tủy thượng thận. – Người già: Do ở độ tuổi này, những hoạt động chức năng sinh lý thường giảm, nên áp dụng những biện pháp như giảm liều và tăng cường theo dõi kiểm tra. – Trẻ em: Chưa xác định được tính an toàn khi sử dụng thuốc cho trẻ em. Thuốc này chứa lactose. Bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp về không dung nạp galactose, thiếu enzym lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc này.

Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Tính an toàn của betahistin chưa được kiểm chứng. Thuốc này chỉ nên dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú trong trường hợp xét thấy ích lợi mang lại lớn hơn so với những tai biến có thể gặp.

Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có thông tin về ảnh hưởng của thuốc trên khả năng lái xe và sử dụng máy móc.

Tác dụng không mong muốn

Thuốc được dung nạp tốt, do đó có thể được sử dụng lâu dài. Hiệu ứng phụ không mong muốn tương đối ít. – Hiếm: Đau dạ dày nhẹ (có thể tránh được bằng cách uống thuốc trong bữa ăn hoặc giảm liều), buồn nôn, nôn, khó tiêu. – Rất hiếm: Phát ban, mẫn ngứa, nhức đầu, buồn ngủ.

Tương tác thuốc

Chưa ghi nhận được trường hợp tương tác nguy hiểm nào. Tuy nhiên do betahistin có cấu trúc tương tự như histamin nên tương tác với các thuốc kháng histamin có thể xảy ra.

Thành phần

Betahistin dihydroclorid 16 mg

Dược lý

Các đặc tính dược lực học: Thuốc trị chóng mặt. Cơ chế tác động của betahistin về mặt tác dụng điều trị thì chưa được nắm rõ. Tuy nhiên, in vitro, betahistin tạo dễ dàng cho sự dẫn truyền histamin do tác động đồng vận một phần trên các thụ thể H1, và tác dụng ức chế các thụ thể H3. Betahistin làm giãn cơ vòng tiền mao mạch vì vậy có tác dụng gia tăng tuần hoàn của tai trong. Thuốc kiểm soát tính thấm của mao mạch tai trong do đó làm giảm tích tụ nội dịch bạch huyết tai trong. Đồng thời nó cũng cải thiện tuần hoàn não, gia tăng lưu lượng máu qua động mạch cảnh trong và động mạch đốt sống. Vì vậy, trên lâm sàng betahistin có hiệu quả trong điều trị chóng mặt và choáng váng. Các đặc tính dược động học: Sau khi uống, betahistin được hấp thu nhanh và hoàn toàn. Betahistin được đào thải theo nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa là acid 2-pyridylacetic. Thời gian bán hủy đào thải khoảng 3,5 giờ. Thuốc được đào thải qua nước tiểu gần như hoàn toàn sau 24 giờ.

Quá liều

Triệu chứng quá liều: Buồn nôn, nôn, khó tiêu; mất điều hòa và co giật ở liều cao hơn. Xử trí: – Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. – Điều trị quá liều bao gồm rửa dạ dày và điều trị triệu chứng.

Bảo quản

Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô, tránh ánh sáng và tránh ẩm. Nhiệt độ không quá 30°C.

Hạn dùng

36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Xem thêm
Nhà thuốc uy tín
Giao hàng nhanh chóng
Dược sĩ tư vấn miễn phí

Đánh giá sản phẩm này

(undefined lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

/5.0

Sản phẩm bạn vừa xem

Medigo cam kết
Giao thuốc nhanh
Giao thuốc nhanh
Đơn hàng của bạn sẽ được giao từ nhà thuốc gần nhất
Đáng tin cậy
Đáng tin cậy
Nhà thuốc đạt chuẩn GPP và được Bộ Y Tế cấp phép
Tư vấn nhiệt tình
Tư vấn nhiệt tình
Dược sĩ sẽ luôn có mặt 24/7 để hỗ trợ bạn mọi vấn đề sức khỏe
Phục vụ 24/7
Phục vụ 24/7
Bất kể đêm ngày, chúng tôi luôn giao hàng nhanh chóng và an toàn
TẢI ỨNG DỤNG MEDIGO
Mua thuốc trực tuyến, giao hàng xuyên đêm, Dược sĩ tư vấn 24/7
Tải ngay