lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Thuốc điều trị hội chứng Meniere Betahistine STADA 16mg hộp 5 vỉ x 10 viên

Thuốc điều trị hội chứng Meniere Betahistine STADA 16mg hộp 5 vỉ x 10 viên

Danh mục:Thuốc tác động lên thần kinh
Thuốc cần kê toa:
Hoạt chất:Betahistine
Dạng bào chế:Viên nén
Thương hiệu:Stellapharm
Số đăng ký:VD-25487-16
Nước sản xuất:Việt Nam
Hạn dùng:36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của Betahistine STADA 16mg

Thành phần hoạt chất:
Betahistine dihydrochloride ................ 16 mg
Thành phần tá dược:
Microcrystalline cellulose, lactose monohydrat, povidon K30, tinh bột natri glycolat, colloidal silica khan, natri stearyl fumarate.

2. Công dụng của Betahistine STADA 16mg

- Betahistine được chỉ định trong điều trị hội chứng Meniere, triệu chứng này bao gồm chóng mặt, ù tai, mất thính lực và buồn nôn.

3. Liều lượng và cách dùng của Betahistine STADA 16mg

Betahistine STELLA 16 mg được dùng bằng đường uống.
Người lớn:
- Liều khởi đầu 8 - 16 mg x 3 lần/ngày, tốt nhất là uống cùng với bữa ăn. Liều duy trì 24 - 48 mg/ngày. Liều dùng không vượt quá 48 mg/ngày.
- Bệnh nhân suy gan và suy thận: Chưa có dữ liệu.
- Người cao tuổi: Betahistine nên được sử dụng thận trọng.
Trẻ em và thanh thiếu niên:
Betahistine được khuyến cáo không nên dùng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.

4. Chống chỉ định khi dùng Betahistine STADA 16mg

- Quá mẫn với betahistine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Betahistine chống chỉ định với bệnh nhân bị u tế bào da crôm. Vì betahistine là một dẫn chất tổng hợp giống histamin, có thể gây giải phóng lượng lớn catecholamin từ khối u dẫn tới tăng huyết áp cấp.

5. Thận trọng khi dùng Betahistine STADA 16mg

- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử loét đường tiêu hóa. Trên lâm sàng, thấy có sự không dung nạp betahistine ở một vài bệnh nhân hen phế quản, vì vậy nên thận trọng khi dùng betahistine cho các bệnh nhân này.
- Bệnh nhân bị hen phế quản nên được theo dõi cẩn thận trong điều trị vớibetahistine.
- Cần thận trọng trong điều trị với betahistine cho bệnh nhân bị mề đay, phát ban hoặc viêm mũi dị ứng vì có khả năng tăng nặng các triệu chứng này.
- Cần thận trọng với bệnh nhân bị hạ huyết áp nặng.
- Betahistine STELLA 16mg có chứa tá dược lactose. Không nên dùng thuốc này cho bệnh nhân có các vấn đề về di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose, thiếu hụt enzym lactase toàn phần hay kém hấp thu glucose-galactose.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có thai
Chưa có dữ liệu đầy đủ về việc dùng betahistine cho phụ nữ có thai. Còn thiếu các nghiên cứu trên động vật về ảnh hưởng trên thai kỳ, sự phát triển của phôi/bào thai, quá trình sinh sản và sự phát triển của trẻ sơ sinh. Chưa biết nguy cơ có thể xảy ra cho người. Vì vậy, không nên dùng betahistine trong thai kỳ trừ khi thật cần thiết.
Phụ nữ cho con bú .
Chưa biết betahistine có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Chưa có nghiên cứu trên động vật về sự bài tiết betahistine qua sữa. Nên cân nhắc tầm quan trọng của thuốc đối với người mẹ so với lợi ích của việc cho con bú và nguy cơ có thể xảy ra cho trẻ.

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Betahistine được chỉ định trong điều trị hội chứng Meniere, triệu chứng này bao gồm chóng mặt, ù tai, mất thính lực, các triệu chứng này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Trong các nghiên cứu lâm sàng thiết kế đặc biệt để điều tra về khả năng lái xe và vận hành máy móc, betahistine không có hoặc có ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng này.

8. Tác dụng không mong muốn

Thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10)
Thần kinh: Đau đầu.
Tiêu hóa: Khó tiêu, buồn nôn
Chưa rõ tần suất (không thể ước tính từ các dữ liệu có sẵn)
Hệ thống miễn dịch: Phản ứng quá mẫn, như: Sốc phản vệ.
Tiêu hóa: Kích ứng tiêu hóa nhẹ (như nôn, đau dạ dày, đầy bụng và đầy hơi). Có thể giảm triệu chứng này bằng cách uống thuốc trong bữa ăn hoặc giảm liều,
Da và mô dưới da: Phản ứng quá mẫn ở da và dưới da, đặc biệt phù mạch thần kinh, mề đay, phát ban và ngứa.

9. Tương tác với các thuốc khác

- Trên lý thuyết, có thể có sự đối kháng giữa betahistine và thuốc kháng histamin, nhưng chưa thấy có báo cáo về sự tương tác này.
- Một số báo cáo có xảy ra tương tác với ethanol, sản phẩm chứa pyrimethamin với dapson và tương tác tiềm tàng với salbutamol.
- Các dữ liệu nghiên cứu in vitro cho thấy MAOI ức chế chuyển hóa betahistine bao gồm MAO B (như selegilin). Thận trọng khi sử dụng đồng thời betahistine với thuốc ức chế MAO (gồm MAO B).

10. Dược lý

Nhóm dược lý: Thuốc khác về hệ thần kinh; Thuốc chống chóng mặt.
Mã ATC: NO7CA01.
- Betahistine là một chất đối kháng với ái lực rất mạnh trên thụ thể histamin H3 và là một chất chủ vận với ái lực yếu trên thụ thể histamin H1. Betahistine có hai cơ chế hoạt động. Đầu tiên, betahistine tác động kích thích trực tiếp (chủ vận) lên thụ thể H1 nằm trên mạch máu ở tại trong. Thuốc tác động lên cơ vòng tiền mao mạch ở lớp vận mạch của tại trong, làm giảm áp lực khoảng không nội dịch ở tai. Ngoài ra, betahistine có tác dụng đối kháng mạnh trên thụ thể histamin H3, làm tăng nồng độ của các chất dẫn truyền thần kinh được phóng thích từ các mút thần kinh. Sự gia tăng lượng histamin được phóng thích từ các mút thần kinh gây kích thích các thụ thể H1, do đó làm tăng tác động chủ vận trực tiếp của betahistine lên các thụ thể này. Điều này giải thích cho tác dụng giãn mạch mạnh của betahistine ở tại trong và hiệu quả của betahistine trong điều trị chóng mặt. Tóm lại các đặc tính này góp phần vào lợi ích trị liệu của thuốc trong hội chứng Meniere. Hội chứng Meniere biểu hiện gồm chóng mặt, ù tai, buồn nôn, nhức đầu, mất thính lực. Hiệu quả của betahistine trên hội chứng có thể do khả năng thay đổi tuần hoàn ở tại trong hoặc do tác động trực tiếp vào tế bào thần kinh của nhân tiền đình.

11. Quá liều và xử trí quá liều

Một vài trường hợp quá liều đã được báo cáo. Một số bệnh nhân bị các triệu chứng từ nhẹ đến vừa khi dùng liều lên đến 640 mg (như buồn nôn, buồn ngủ, đau bụng). Các biến chứng nghiêm trọng hơn (như co giật, biến chứng ở phổi hoặc tim) được thấy trong những trường hợp quá liều betahistine do cố ý, đặc biệt trong phối hợp với các thuốc được cho quá liều khác. Điều trị quá liều gồm các biện pháp hỗ trợ cơ bản.

12. Bảo quản

Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô, tránh ánh sáng và tránh ẩm. Nhiệt độ không quá 30°C.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(10 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.8/5.0

8
2
0
0
0