Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Domela Đông Nam
Bismuth tripotassium dicitrat 300 mg
2. Công dụng của Domela Đông Nam
Thuốc chỉ định điều trị viêm loét dạ dày và tá tràng.
3. Liều lượng và cách dùng của Domela Đông Nam
Cách dùng
Thuốc dùng đường uống. Uống trước khi ăn 30 phút. Nuốt nguyên viên với nửa cốc nước. Thời gian tối đa cho một đợt điều trị là hai tháng; Domela không nên được sử dụng để điều trị duy trì.
Liều dùng
Liều dùng: Uống 2 viên/lần, ngày 2 lần, dùng 4 đến 8 tuần.
Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
4. Chống chỉ định khi dùng Domela Đông Nam
Thuốc Domela chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Quá mẫn với bismuth tripotassium dicitrat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Không dùng trong trường hợp có chế độ ăn uống thấp kali.
Suy thận nặng.
5. Thận trọng khi dùng Domela Đông Nam
Không nên dùng đồng thời với các thuốc có chứa bismuth.
Phân có màu đen do bài tiết qua phân dưới dạng bismuth sulfit.
Sử dụng quá liều và kéo dài nên tránh.
Thuốc này chứa khoảng 50 mg kali trong mỗi viên thuốc. Cần được xem xét ở các bệnh nhân suy giảm chức năng thận hoặc bệnh nhân có chế độ ăn uống kali không kiểm soát.
Trong thuốc có chứa tá dược:
Lactose monohydrat: Bệnh nhân mắc các rối loạn di truyền hiếm gặp về dung nạp galactose, chứng thiếu hụt lactose Lapp hoặc rối loạn hấp thu glucose - galactose không nên sử dụng thuốc này.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
Domela chống chỉ định sử dụng trong thời gian mang thai. Không có thông tin về việc thuốc có bài tiết trong sữa mẹ.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
8. Tác dụng không mong muốn
Khi sử dụng Domela thường gặp các tác dụng không mong muốn (ADR) như:
Thường gặp, ADR > 1/100
Tiêu hóa: Phân có màu đen do tạo thành bismuth sulfit nhưng có thể phân biệt dễ dàng với phân đen do xuất huyết đường tiêu hóa.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy.
Da và các rối loạn mô dưới da: Phát ban, ngứa.
Hiếm gặp, ADR < 1/1000
Hệ thống miễn dịch: Phản ứng phản vệ.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
9. Tương tác với các thuốc khác
Domela làm giảm sự hấp thu của sắt, calcium khi dùng đồng thời.
Dùng chung với các thuốc kháng acid, thức uống chứa carbonat như bia, sữa hoặc thực phẩm chứa protein, có thể làm giảm hiệu quả của Domela. Trong trường hợp này, nên uống thuốc cách 30 phút trước khi ăn hoặc sau khi ăn.
Điều trị trước với omeprazol làm tăng hấp thu muối bismuth lên 3 lần, gợi ý có sự tăng nguy cơ độc tính nếu dùng liệu pháp 2 thuốc này.
Dùng đồng thời với các chất đối kháng H2, hoặc kháng acid làm giảm hiệu lực của các muối bismuth so với khi dùng đơn độc trong bệnh loét.
Tác dụng của tetracyclin đường uống có thể bị ức chế khi dùng đồng thời với bismuth.
10. Dược lý
Domela chứa bismuth tripotassium dicitrat là phức hợp muối bismuth ổn định ở dạng keo hỗ trợ cho việc điều trị loét dạ dày tá tràng. Bismuth tripotassium dicitrat tạo phức ở pH acid với amino acid tạo ra do các mô loét hoại tử để hình thành màng bảo vệ ở vị trí hố loét, và vì vậy bảo vệ vết loét khỏi acid dịch vị. Nó làm mạnh thêm sự bảo vệ màng nhầy bằng cách kích thích sự tạo ra chất nội sinh prostaglandin.
Bismuth tripotassium dicitrat đẩy H.pylori ra khỏi màng nhầy dạ dày, vì thế sau khi điều trị sự tái phát thấp hơn so với điều trị kháng H2.
11. Quá liều và xử trí quá liều
Cho đến nay chưa có bằng chứng về trường hợp quá liều. Trong trường hợp quá liều, ngưng dùng thuốc, điều trị triệu chứng và dùng các biện pháp hỗ trợ.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
12. Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.