- Công dụng/Chỉ định
- Giảm đau, hạ sốt.
- Liều lượng và cách dùng
- - Trẻ em trên 11 tuổi và người lớn: thường uống 1 viên/lần, 4-6 giờ/lần khi cần thiết, không quá 4g một ngày.
- Liều cao hơn có thể dùng để giảm đau ở một số người bệnh.
- Cách dùng: Bỏ viên thuốc vào cốc nước (khoảng 200ml) cho đến khi tan hoàn toàn rồi uống.
- Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với paracetamol.
Người bệnh thiếu hụt G6PD.
- Thận trọng
- - Paracetamol tương đối không độc với liều điều trị.
- Tránh hoặc hạn chế uống rượu khi dùng thuốc vì gây tăng độc tính với gan của paracetamol.
- Người suy giảm chức năng gan - thận.
- Người bị phenylceton - niệu, người bệnh thiếu máu.
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Với phụ nữ có thai và cho con bú phải hỏi ý kiến bác sĩ.
- Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Tác dụng không mong muốn
- Có thể (ít gặp) gây dị ứng phát ban ngoài da với hồng ban hoặc mề đay. Hiếm khi giảm tiểu cầu.
- Thành phần
- Paracetamol 500 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên.
- Dược lý
- Dược lực học:
Paracetamol là thuốc giảm đau - hạ sốt hữu hiệu. Thuốc tác động lên trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi gây hạ nhiệt, tăng tỏa nhiệt do giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên làm giảm thân nhiệt ở người bị sốt, nhưng hiếm khi làm giảm thân nhiệt bình thường. Ở liều điều trị, hiệu quả giảm đau, hạ sốt tương đương Aspirin nhưng Paracetamol ít tác động đến hệ tim mạch và hệ hô hấp, không làm thay đổi cân bằng acid - base, không gây kích ứng, xước hoặc chảy máu dạ dày.
- Bảo quản
- Nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh sáng.
- Hạn dùng
- 24 tháng kể từ ngày sản xuất.