- Công dụng/Chỉ định
- Điều trị nhiễm nấm Candida xâm nhập ở người lớn.
Điều trị nhiễm Aspergillus xâm nhập ở người lớn hoặc trẻ em đã bị đề kháng hoặc không dung nạp với amphotericin B, các chế phẩm lipid của amphotericin B và/hoặc itraconazole.
- Liều lượng và cách dùng
- Cách dùng: Thuốc dùng đường tiêm truyền
Bệnh nhân được truyền tĩnh mạch thuốc Eraxis anidulafungin (200mg vào ngày 1, sau đó các ngày tiếp theo 100mg/ngày) trong 10–42 ngày.
Bệnh nhân hoàn thành điều trị ≥10 ngày có thể được chuyển sang uống voriconazole hoặc fluconazole, miễn là họ có hai lần cấy máu âm tính liên tiếp và giải quyết các dấu hiệu và triệu chứng IFI.
Liều lượng azole được chọn theo thông lệ địa phương. Liệu pháp tổng thể (với anidulafungin hoặc azole từng bước) được tiếp tục trong ≥14 ngày sau lần cấy máu/mô dương tính cuối cùng và giải quyết/cải thiện đáng kể các dấu hiệu và triệu chứng IFI.
Tổng thời gian điều trị tối đa là 56 ngày.
- Chống chỉ định
- Không dùng cho người mẫn cảm với thành phần nào của thuốc
- Thận trọng
- Anidulafungin chưa được nghiên cứu ở những bệnh nhân bị viêm nội tâm mạc do nấm Candida, viêm tủy xương hoặc viêm màng não. Hiệu quả của Anidulafungin chỉ được đánh giá ở một số bệnh nhân bị giảm bạch cầu trung tính.
Ảnh hưởng gan: Mức độ tăng của các men gan đã được quan sát thấy ở những người khỏe mạnh và những bệnh nhân được điều trị bằng anidulafungin. Ở một số bệnh nhân mắc các bệnh nền nghiêm trọng đang dùng đồng thời nhiều loại thuốc cùng với anidulafungin, đã xảy ra những bất thường về gan có ý nghĩa lâm sàng. Các trường hợp rối loạn chức năng gan nặng, viêm gan và suy gan không phổ biến trong các thử nghiệm lâm sàng. Bệnh nhân bị tăng men gan trong khi điều trị bằng anidulafungin nên được theo dõi bằng chứng về chức năng gan xấu đi và đánh giá nguy cơ/lợi ích của việc tiếp tục điều trị bằng anidulafungin.
Phản ứng phản vệ: Phản ứng phản vệ, bao gồm sốc, đã được báo cáo khi sử dụng anidulafungin. Nếu những phản ứng này xảy ra, nên ngừng sử dụng anidulafungin và tiến hành điều trị thích hợp.
Phản ứng liên quan đến truyền dịch:
Các tác dụng phụ liên quan đến tiêm truyền đã được báo cáo với anidulafungin, bao gồm phát ban, mày đay, đỏ bừng, ngứa, khó thở, co thắt phế quản và hạ huyết áp. Các tác dụng phụ liên quan đến truyền dịch ít xảy ra khi tốc độ truyền anidulafungin không vượt quá 1,1 mg/phút.
Các phản ứng liên quan đến truyền dịch trầm trọng hơn khi sử dụng đồng thời thuốc gây mê đã được ghi nhận trong một nghiên cứu phi lâm sàng (chuột). Sự liên quan lâm sàng của điều này là không rõ. Tuy nhiên, cần thận trọng khi dùng đồng thời anidulafungin và thuốc gây mê.
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú tham khảo ý kiến bác sĩ
- Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Tham khảo ý kiến bác sĩ
- Tác dụng không mong muốn
- Rất thường gặp:
Hạ kali máu
Tiêu chảy, buồn nôn
Thường gặp:
Tăng đường huyết
Co giật, nhức đầu
Hạ huyết áp, tăng huyết áp
Co thắt phế quản, Khó thở
Nôn mửa
Tăng alanine aminotransferase, tăng phosphatase kiềm trong máu, tăng aspartate aminotransferase, tăng bilirubin máu, ứ mật
Phát ban, ngứa
Creatinin máu tăng
Ít gặp:
Rối loạn đông máu
Đỏ bừng, bốc hỏa
Đau bụng trên
Gamma-glutamyltransferase tăng
Mề đay
Đau chỗ tiêm truyền.
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng.
- Tương tác thuốc
- Anidulafungin không phải là chất nền, chất gây cảm ứng hoặc chất ức chế các isoenzyme cytochrom P450 (1A2, 2B6, 2C8, 2C9, 2C19, 2D6, 3A) có liên quan về mặt lâm sàng. Lưu ý, các nghiên cứu in vitro không loại trừ hoàn toàn các tương tác in vivo có thể xảy ra.
Các nghiên cứu về tương tác thuốc đã được thực hiện với anidulafungin và các sản phẩm thuốc khác có khả năng được sử dụng đồng thời. Không khuyến cáo điều chỉnh liều lượng của một trong hai sản phẩm thuốc khi dùng đồng thời anidulafungin với ciclosporin, voriconazole hoặc tacrolimus, và không khuyến cáo điều chỉnh liều lượng đối với anidulafungin khi dùng đồng thời với amphotericin B hoặc rifampicin.
- Thành phần
- Anidulafungin: 100mg
Tá dược vừa đủ 1 lọ
- Quá liều
- Nếu quá liều xảy ra cần báo ngay cho bác sĩ, hoặc thấy có biểu hiện bất thường cần tới bệnh viện để được điều trị kịp thời.
- Bảo quản
- Bảo quản ở nhiệt độ thoáng mát dưới 30 độ c. Để xa tầm tay trẻ em.
- Hạn dùng
- Xem trên bao bì sản phẩm
- Phân loại sản phẩm
- Rx