lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Thuốc kháng viêm Prednisolone Stella 5mg hộp 200 viên

Thuốc kháng viêm Prednisolone Stella 5mg hộp 200 viên

Danh mục:Thuốc kháng viêm
Thuốc cần kê toa:
Dạng bào chế:Viên nén
Thương hiệu:Stellapharm
Số đăng ký:VD-21537-14
Nước sản xuất:Việt Nam
Hạn dùng:Xem trên bao bì sản phẩm
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.
Giao hàng
nhanh chóng
Nhà thuốc
uy tín
Dược sĩ tư vấn
miễn phí

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của Prednisolone Stella 5mg

Prednisolone 5mg

2. Công dụng của Prednisolone Stella 5mg

Thuốc Prednisolone 5 mg được chỉ định dùng trong các trường hợp cần đến tác dụng kháng viêm và ức chế miễn dịch: Ðiều trị trị viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ toàn thân, một số thể viêm mạch, viêm động mạch thái dương và viêm quanh động mạch nút, bệnh sarcoid, hen phế quản, viêm loét đại tràng, thiếu máu tan huyết, giảm bạch cầu hạt và những bệnh dị ứng nặng gồm cả phản vệ. Ðiều trị bệnh bạch cầu cấp, u lympho, ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt.

3. Liều lượng và cách dùng của Prednisolone Stella 5mg

Cách dùng Thuốc Prednisolone 5 mg dùng đường uống. Liều dùng Liều dùng khởi đầu cho người lớn có thể từ 5–60 mg/ngày, tuỳ thuộc vào bệnh cần điều trị và thường chia làm 2–4 lần mỗi ngày. Liều cho trẻ em có thể từ 0,14–2 mg/kg/ngày hoặc 4–60 mg/m2/ngày, chia làm 4 lần. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

4. Chống chỉ định khi dùng Prednisolone Stella 5mg

Thuốc Prednisolone 5 mg chống chỉ định trong các trường hợp sau: Nhiễm khuẩn nặng, trừ sốc nhiễm khuẩn và lao màng não. Quá mẫn với prednisolone. Nhiễm trùng da do virus, nấm hoặc lao. Đang dùng vaccine virus sống.

5. Thận trọng khi dùng Prednisolone Stella 5mg

Sử dụng thận trọng ở những người bệnh loãng xương, người mới nối thông (ruột, mạch máu), rối loạn tâm thần, loét dạ dày, loét tá tràng, đái tháo đường, tăng huyết áp, suy tim và trẻ đang lớn. Do nguy cơ có những tác dụng không mong muốn, nên phải sử dụng thận trọng corticosteroid toàn thân cho người cao tuổi, với liều thấp nhất và trong thời gian ngắn nhất có thể. Suy tuyến thượng thận cấp có thể xảy ra khi ngừng thuốc đột ngột sau thời gian dài điều trị hoặc khi stress. Khi dùng liều cao, có thể ảnh hưởng đến tác dụng của tiêm chủng vaccine. Prednisolone STELLA 5 mg có chứa tá dược lactose. Không nên dùng thuốc này cho bệnh nhân có các vấn đề về di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose, thiếu hụt enzyme lactase toàn phần hay kém hấp thu glucose–galactose.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Thời kỳ mang thai Dùng corticosteroid toàn thân dài ngày cho người mẹ có thể dẫn đến sự giảm cân nhẹ ở trẻ sơ sinh. Dùng corticosteroid liều cao theo đường toàn thân cho người mẹ có thể gây ra nguy cơ nhỏ về giảm sản thượng thận ở trẻ sơ sinh. Nói chung, sử dụng corticosteroid ở người mang thai đòi hỏi phải cân nhắc lợi ích có thể đạt được so với những rủi ro có thể xảy ra với mẹ và con. Cần phải sử dụng corticosteroid cho người mang thai bị hen vì hen có nguy hiểm, gây thiếu oxy cho bào thai. Dùng glucocorticoid trước khi đẻ non còn thúc đẩy sự trưởng thành cho phổi của trẻ, ngăn ngừa hội chứng suy giảm hô hấp. Thời kỳ cho con bú Prednisolone tiết vào sữa mẹ với lượng dưới 1% liều dùng và có thể không có ý nghĩa lâm sàng. Nên cẩn thận khi dùng prednisolone cho người cho con bú.

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không có.

8. Tác dụng không mong muốn

Khi sử dụng thuốc Prednisolone 5 mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Thường gặp, ADR > 1/100 Thần kinh trung ương: Mất ngủ, thần kinh dễ bị kích động. Tiêu hoá: Tăng ngon miệng, khó tiêu. Da: Rậm lông. Nội tiết và chuyển hóa: Đái tháo đường. Thần kinh–cơ và xương: Đau khớp. Mắt: Đục thuỷ tinh thể, glaucoma. Hô hấp: Chảy máu cam Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100 Thần kinh trung ương: Chóng mặt, cơn cơ giật, loạn tâm thần, giả u não, nhức đầu, thay đổi tâm trạng, mê sảng, ảo giác, sảng khoái. Tim mạch: Phù, tăng huyết áp. Da: Mụn trứng cá, teo da, thâm tím, tăng sắc tố da. Nội tiết và chuyển hóa: Hội chứng dạng Cushing, ức chế trục tuyến yên–thượng thận, chậm lớn, không dung nạp glucose, giảm kali huyết, nhiễm kiềm, vô kinh, giữ natri và nước, tăng glucose huyết. Tiêu hóa: Loét dạ dày–tá tràng, buồn nôn, nôn, chướng bụng, viêm loét thực quản, viêm tụy. Thần kinh–cơ và xương: Yếu cơ, loãng xương, gãy xương. Khác: Phản ứng quá mẫn. Hướng dẫn cách xử trí ADR Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

9. Tương tác với các thuốc khác

Prednisolone là chất cảm ứng enzyme cytochrome P450 và là cơ chất của enzyme P450 CYP3A, do đó thuốc này tác động đến chuyển hóa của cyclosporin, erythromycin, phenobarbital, phenytoin, carbamazepine, ketoconazole, rifampicin. Phenytoin, phenobarbital, rifampicin và các thuốc lợi tiểu giảm kali huyết có thể làm giảm hiệu lực của prednisolone. Prednisolone có thể gây tăng glucose huyết, do đó cần dùng liều insulin cao hơn. Tránh dùng đồng thời prednisolone với thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) vì có thể gây loét dạ dày. Tương kỵ của thuốc: Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.

10. Dược lý

Dược lực học Prednisolone là một glucocorticoid có tác dụng kháng viêm rõ rệt, chống dị ứng và ức chế miễn dịch. Dược động học Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống của prednisolone xấp xỉ 82%. Nồng độ đỉnh đạt 1–2 giờ sau khi dùng thuốc. Phân bố: Prednisolone liên kết với protein huyết tương khoảng 90–95%. Độ thanh thải của prednisolone là 8,7 ± 1,6 mL/phút/kg. Thể tích phân bố của thuốc là 1,5 ± 0,2 L/kg. Chuyển hoá–thải trừ: Prednisolone được chuyển hoá ở gan thành những chất chuyển hoá dạng este sulfate và glucuronide, và được bài tiết vào nước tiểu. Thời gian bán thải của prednisolone xấp xỉ 1,7–2,7 giờ.

11. Quá liều và xử trí quá liều

Những triệu chứng quá liều gồm biểu hiện hội chứng dạng Cushing, yếu cơ và loãng xương, chỉ xảy ra khi dùng glucocorticoid dài ngày. Trong những trường hợp này cần cân nhắc tạm ngừng hoặc ngừng hẳn việc dùng glucocorticoid.

12. Bảo quản

Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô, tránh ánh sáng. Nhiệt độ không quá 30°C.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(11 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.7/5.0

8
3
0
0
0