Thuốc long đờm SP Ambroxol hộp 100 viên
lcp
Đặt thuốc nhanh 24/7
Giao đến
https://cdn.medigoapp.com/product/IMG_7303_94e47c612d_ea11cea93d.webp
https://cdn.medigoapp.com/product/114fc6510cc8487198bb2321c8cac2be.jpg
Thumbnail 1
Thumbnail 2
Mẫu mã sản phẩm có thể thay đổi tùy theo lô hàng

Thuốc long đờm SP Ambroxol hộp 100 viên

0đ/-
Chọn đơn vị
Hộp 10 vỉ
Vỉ 10 viên
Chọn số lượng
pharmacist
Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung

Thông tin sản phẩm

Danh mục

Thuốc ho, long đờm

Thuốc cần kê toa

Không

Hoạt chất

ambroxol

Dạng bào chế

hộp 100 viên

Công dụng

Thuốc SP Ambroxol là thuốc OTC được dùng làm tiêu chất nhầy đường hô hấp, dùng trong các trường hợp: Các bệnh cấp và mạn tính ở đường hô hấp có kèm tăng tiết dịch phế quản không bình thường, đặc biệt trong đợt cấp của viêm phế quản mạn, hen phế quản, viêm phế quản dạng hen. Các bệnh nhân sau mổ và cấp cứu để phòng các biến chứng ở phổi.

Thương hiệu

Shinpoong Daewoo

Nước sản xuất

Việt Nam

Hạn dùng

36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng sản phẩm phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế.

Công dụng/Chỉ định

Thuốc SP Ambroxol là thuốc OTC được dùng làm tiêu chất nhầy đường hô hấp, dùng trong các trường hợp: Các bệnh cấp và mạn tính ở đường hô hấp có kèm tăng tiết dịch phế quản không bình thường, đặc biệt trong đợt cấp của viêm phế quản mạn, hen phế quản, viêm phế quản dạng hen. Các bệnh nhân sau mổ và cấp cứu để phòng các biến chứng ở phổi.

Liều lượng và cách dùng

Thuốc được dùng theo đường uống. Liều khuyến cáo dành cho người lớn và trẻ trên 10 tuổi là 30mg (1 viên) x 3 lần/ngày, uống thuốc sau khi ăn. Nếu dùng kéo dài thì sau đó nên giảm liều xuống 2 lần/ngày.

Chống chỉ định

Quá mẫn với ambroxol hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Loét dạ dày tá tràng tiến triển.

Thận trọng

Cần chú ý với những người bị loét đường tiêu hóa và các trường hợp ho ra máu vì ambroxol có thể làm tan cục máu đông fibrin và làm xuất huyết trở lại.

Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có dữ liệu về tác dụng có hại khi dùng thuốc trong lúc mang thai. Cần thận trọng khi dùng thuốc trong 3 tháng đầu của thai kỳ. Chưa có thông tin về nồng độ của bromhexin cũng như ambroxol trong sữa.

Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có báo cáo

Tác dụng không mong muốn

Thường gặp: tai biến nhẹ, chủ yếu sau khi tiêm như ợ nóng, khó tiêu, đôi khi buồn nôn, nôn. Ít gặp: dị ứng, chủ yếu phát ban. Hiếm gặp: phản ứng kiểu phản vệ cấp tính nặng, nhưng chưa chắc chắn là có liên quan đến ambroxol, miệng khô, và tăng các transaminase. Thông báo cho bác sĩ các tác dụng phụ gặp phải khi dùng thuốc

Tương tác thuốc

Dùng ambroxol với kháng sinh (amoxicillin, cefuroxim, erythromycin, doxycyclin) làm tăng nồng độ kháng sinh trong nhu mô phổi. Không phối hợp với các thuốc chống ho. Chưa có báo cáo về tương tác bất lợi với các thuốc khác trên lâm sàng.

Thành phần

Hoạt chất: Ambroxol HCL 30mg Tá dược: Flowlac 100,Cellulose vi tinh thể PH-102, Low-substituted hydroxypropyl cellulose, Natri starch glycolate, Magnesi stearat.

Dược lý

DƯỢC LỰC HỌC - Ambroxol là chất chuyền hóa của bromhexin, có tác dụng long đờm và làm tiêu chất nhầy nhưng chưa được chứng minh đầy đủ.Một vài nghiên cứu cho thấy ambroxol cải thiện được triệu chứng và làm giảm số đợt cấp tính trong viêm phế quản. - Thuốc có tác dụng khá đối với người bệnh có tắc nghẽn phổi nhẹ và trung bình. - Khí dung ambroxol có tác dụng tốt đối với người bệnh ứ protein phế nang, mà không chịu rửa phế nang. DƯỢC ĐỘNG HỌC - Ambroxol hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn với liều điều trị. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được trong vòng 0,5 — 3 giờ sau khi dùng thuốc. - Thuốc liên kết với protein huyết tương xấp xỉ 90%. - Ambroxol khuếch tán nhanh từ máu đến mô với nồng độ thuốc cao nhất trong phổi. Nửa đời trong huyết tương từ 7— 12 giờ. - Khoảng 30% liều uống thải qua vòng hấp thu đầu tiên. Ambroxol được chuyển hóa chủ yếu ở gan. Tổng lượng bài tiết qua thận xấp xỉ 90%.

Quá liều

Chưa có dữ liệu về các triệu chứng quá liều ở người. Các biện pháp xử lý khi xảy ra quá liều chủ yếu là điều trị triệu chứng.

Bảo quản

Nơi khô, dưới 30°C, tránh ánh sáng.

Hạn dùng

36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Xem thêm
Nhà thuốc uy tín
Giao hàng nhanh chóng
Dược sĩ tư vấn miễn phí

Đánh giá sản phẩm này

(undefined lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

/5.0

Sản phẩm bạn vừa xem

Medigo cam kết

Giao thuốc nhanh

Giao thuốc nhanh

Đơn hàng của bạn sẽ được giao từ nhà thuốc gần nhất
Đáng tin cậy

Đáng tin cậy

Nhà thuốc đạt chuẩn GPP và được Bộ Y Tế cấp phép
Tư vấn nhiệt tình

Tư vấn nhiệt tình

Dược sĩ sẽ luôn có mặt 24/7 để hỗ trợ bạn mọi vấn đề sức khỏe
Phục vụ 24/7

Phục vụ 24/7

Bất kể đêm ngày, chúng tôi luôn giao hàng nhanh chóng và an toàn
TẢI ỨNG DỤNG MEDIGO
Mua thuốc trực tuyến, giao hàng xuyên đêm, Dược sĩ tư vấn 24/7
Tải ngay