- Công dụng/Chỉ định
- Viên nén CLUPEN được dùng để điều trị những triệu chứng sau: Viêm khớp dạng thấp, đau cơ, đau thần kinh, đau sau chấn thương, đau sau phẫu thuật, nhức đầu, đau răng, đau tai và đau bụng kinh.
- Liều lượng và cách dùng
- Viên nén CLUPEN được dùng theo đường uống. Người lớn: Liều thông thường ở người lớn là 1 hoặc 2 viên mỗi 8 giờ. Liều này được điều chỉnh tùy theo từng bệnh nhân.
- Chống chỉ định
- Không dùng thuốc cho bệnh nhân bị loét tiêu hóa
Không dùng thuốc cho bệnh nhân bị quá mẫn với thuốc này
Không dùng thuốc cho phụ nữ có thai.
Không dùng thuốc cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Thận trọng
- Cảnh báo
Nếu bạn uống rượu mỗi ngày, nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc này vì thuốc có thể gây xuất huyết tiêu hóa.
Thận trọng
Dùng thận trọng ở những bệnh nhân có tiền sử loét đường tiêu hóa.
Thận trọng chung
Cần lưu ý rằng thuốc giảm đau là liệu pháp điều trị triệu chứng.
Nếu dùng thuốc để điều trị bệnh mạn tính, nên lưu ý những điểm sau:
- Trong trường hợp điều trị thời gian dài, nên làm các xét nghiệm lâm sàng thường xuyên (xét nghiệm nước tiểu, máu và chức năng gan). Nếu những xét nghiệm lâm sàng này cho thấy có những phản ứng bất thường, nên điều trị thích hợp và giảm liều dùng và/hoặc ngưng dùng thuốc.
- Khuyến cáo nên áp dụng liệu pháp không dùng thuốc.
Nếu dùng thuốc để điều trị bệnh cấp tính, nên lưu ý những điểm sau:
- Dùng thuốc tùy theo mức độ viêm, đau và sốt.
- Không dùng cùng một loại thuốc uống thời gian dài
- Nếu có thể, nên điều trị nguyên nhân gây bệnh.
Theo dõi cẩn thận những tác dụng phụ.
Thuốc có thể che đậy triệu chứng của bệnh nhiễm trùng, vì vậy nên kết hợp điều trị với kháng sinh thích hợp, và nên theo dõi lâm sàng cẩn thận.
Không nên điều trị kết hợp với các thuốc giảm đau khác.
Đối với bệnh nhân lớn tuổi, nên dùng thuốc với liều thấp nhất có hiệu quả, và đặc biệt phải theo dõi tác dụng phụ của thuốc.
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Không nên dùng Clonixin Lysinat trong thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú: Các nghiên cứu trên người cho thấy Clonixin Lysinat được tiết vào sữa mẹ với lượng thấp. Mặc dù vậy, trước khi dùng Clonixin Lysinat cho phụ nữ cho con bú, cần đánh giá tỷ lệ giữa nguy cơ và lợi ích.
- Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Không có.
- Tác dụng không mong muốn
- Tiêu hóa: Dùng thuốc trong thời gian dài có thể gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa, đặc biệt có thể gây xuất huyết tiêu hóa, loét tiêu hóa và thủng dạ dày. Trong trường hợp này nên ngưng dùng thuốc.
Tác dụng phụ khác: thỉnh thoảng có thể gây buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt, ngủ gà, nhức đầu, toát mồ hôi, hưng cảm.
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
- Tương tác thuốc
- Thuốc này không ảnh hưởng đến tác động đông máu, vì vậy không cần điều chỉnh liều dùng khi dùng chung với thuốc kháng đông.
Các thuốc kháng viêm không steroid khác, corticoid và rượu: tăng nguy cơ loét đường tiêu hóa và xuất huyết.
- Thành phần
- Mỗi viên nén bao phim chứa:
-Hoạt chất: Clonixin Lysinat 125mg.
-Tá dược: Lactose Hydrat, Tinh bột ngô, Hydroxypropylcellulose, Natri Starch Glycolat, Magnesi Stearat, Hydroxypropylmethylcellulose 2910, Simethicon, Castor Oil, Titanium Oxid.
- Dược lý
- Clonixin Lysinat là một thuốc kháng viêm giảm đau không steroid, chủ yếu là tác động giảm đau. Clonixin Lysinat thể hiện tác động bằng cách ức chế sự tổng hợp prostaglandin. Clonixin Lysinat tác động chủ yếu trên enzym xúc tác sản xuất các prostaglandin chịu trách nhiệm về viêm (cyclooxygenase-2 hoặc COX-2), tác động ít hơn trên enzym xúc tác sự tổng hợp prostaglandin trên niêm mạc dạ dày và thận (cyclooxygenase-1 hoặc COX-1), các prostaglandin có vai trò bảo vệ ở đây.
- Quá liều
- Chưa có thông báo về trường hợp quá liều Clonixin Lysinat.
Chưa có thông tin về thuốc giải độc đặc hiệu. Trường hợp quá liều, thầy thuốc quyết định biện pháp cứu chữa: gây nôn hoặc rửa dạ dày và điều trị hỗ trợ triệu chứng.
- Bảo quản
- Nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời
- Hạn dùng
- 36 tháng kể từ ngày sản xuất