lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Viên sủi giảm đau hạ sốt Panadol 500mg hộp 20 viên

Viên sủi giảm đau hạ sốt Panadol 500mg hộp 20 viên

Danh mục:Thuốc giảm đau
Thuốc cần kê toa:Không
Hoạt chất:Paracetamol
Dạng bào chế:Viên sủi
Công dụng:

Điều trị cơn đau từ nhẹ đến vừa bao gồm: đau đầu, đau cơ, đau bụng kinh, đau họng, đau cơ xương, đau sau tiêm vắc xin, đau sau khi nhổ răng, đau răng, đau do viêm xương khớp; hạ sốt

Số đăng ký:VN-16488-13
Hạn dùng:36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Chọn địa chỉ giao thuốc để xem nhà thuốc gần nhất
Giao đến
icon pharmacy premium

Đánh giá
-/-
Khoảng cách
-
Phản hồi chat
-
Xem sản phẩmNhận tư vấn

Medigo Cam Kết

Giao hàng nhanh chóng
Nhà thuốc uy tín
Dược sĩ tư vấn miễn phí
Dược sĩDược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ
Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung

Thông tin sản phẩm

Panadol 500mg là sản phẩm thuốc giảm đau của thương hiệu GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd được lưu hành rộng rãi tại Việt Nam và trên thế giới. Thuốc có nhiều ưu điểm như tan nhanh trong nước, được cơ thể hấp thu hầu như hoàn toàn và mang lại hiệu quả điều trị cao.

1. Panadol 500mg là thuốc gì?

Panadol sủi 500mg là thuốc giảm đau, hạ sốt dành cho người từ 6 tuổi trở lên. Mỗi viên sủi Panadol chứa Paracetamol 500mg (thành phần chính của thuốc). Panadol paracetamol 500mg được chỉ định sử dụng đối với các trường hợp sau:

  • Điều trị các triệu chứng đau cấp độ nhẹ và vừa, bao gồm đau do viêm xương khớp, đau sau nhổ răng hoặc thực hiện các thủ thuật nha khoa, đau sau tiêm chủng, đau cơ xương, đau họng, đau bụng kinh, đau cơ, đau đầu và đau nửa đầu.
  • Hạ thân nhiệt ở người đang bị sốt hoặc các bệnh có liên quan đến sốt.

Thuốc hạ sốt Panadol 500mg do Công ty GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd sản xuất. Thuốc được bào chế dưới dạng viên sủi hòa tan trong nước và đóng hộp 5 vỉ x 4 viên.

2. Thành phần Panadol 500mg

  • Hoạt chất: Paracetamol 500mg/viên.
  • Tá dược: Citric acid - anhydrous, Sodium carbonate anhydrous, Sodium bicarbonate, Sorbitol, Aspartame, Dimethicone 200, Povidone, Sodium lauryl sulfate, Saccharin sodium, Imitation Lemon Flavour 610406E, Imitation candied sugar flavor 650122U, Permaseal Lemon Powder Flavour 84260-51, Drydex Nature Identical Lemon Flavour 16 - 8320.

3. Công dụng Panadol sủi 500mg

Panadol Viên sủi chứa paracetamol là một chất hạ sốt và giảm đau.

  • Điều trị cơn đau từ nhẹ đến vừa bao gồm: Đau đầu, đau nửa đầu, đau cơ, đau bụng kinh, đau họng, đau cơ xương, sốt và đau sau khi tiêm vắc xin, đau sau khi nhổ răng hoặc sau các thủ thuật nha khoa, đau răng, đau do viêm xương khớp.
  • Hạ sốt.

4. Liều lượng và cách dùng

Panadol viên sủi chỉ dùng đường uống.

Người lớn (kể cả người cao tuổi), trẻ em từ 12 tuổi trở lên:

  • Hòa tan 1 - 2 viên trong ít nhất nửa cốc nước cho mỗi 4 - 6 giờ, nếu cần.
  • Liều dùng hàng ngày tối đa cho người lớn: 4000mg/ngày (8 viên/ngày).
  • Không dùng quá liều chỉ định.
  • Không nên sử dụng với các thuốc khác có chứa paracetamol.
  • Khoảng cách tối thiểu dùng liều lặp lại: 4 giờ.

Trẻ em từ 6 đến 11 tuổi:

  • Hòa tan 250 - 500mg trong ít nhất nửa cốc nước cho mỗi 4 - 6 giờ nếu cần.
  • Liều tối đa hàng ngày: 60mg/kg cân nặng chia thành nhiều lần, mỗi lần 10 - 15mg/kg cân nặng dùng trong 24 giờ.
  • Không dùng quá liều chỉ định.
  • Không dùng với các thuốc khác có chứa paracetamol.
  • Không dùng quá 4 liều trong 24 giờ.
  • Khoảng cách liều tối thiểu: 4 giờ.
  • Thời gian tối đa dùng thuốc không có tư vấn của bác sỹ: 3 ngày.

Trẻ em dưới 6 tuổi: Không khuyến cáo dùng viên sủi Panadol 500mg cho trẻ em dưới 6 tuổi.

5. Chống chỉ định

Chống chỉ định dùng Panadol Viên sủi cho những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

6. Thận trọng

Bác sỹ cần cảnh báo bệnh nhân về các dấu hiệu của phản ứng trên da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hội chứng hoại tử da nhiễm độc (TEN) hay hội chứng Lyell, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP).

Có sự gia tăng nguy cơ gây hại của paracetamol đối với gan trên những bệnh nhân đang bị các bệnh về gan. Những bệnh nhân được chẩn đoán là suy gan hoặc suy thận nên tham khảo ý kiến bác sỹ trước khi dùng thuốc này.

Ở những bệnh nhân bị tăng glutathione như nhiễm trùng máu, sử dụng paracetamol có thể làm tăng nguy cơ chuyển hóa acid trong máu.
Nếu các triệu chứng còn dai dẳng, tham khảo ý kiến bác sỹ.

Để xa tầm tay trẻ em.

Mỗi viên Panadol Viên sủi chứa 427mg natri (2 viên chứa 854mg natri), do vậy không nên sử dụng Panadol Viên sủi trên những bệnh nhân kiêng muối.

Mỗi viên Panadol Viên sủi chứa 50mg sorbitol. Không dùng thuốc cho những bệnh nhân có bệnh di truyền hiếm gặp về không dung nạp fructose.

Panadol Viên sủi chứa aspartame, một nguồn phenylalanine. Bệnh nhân bị phenylceton - niệu không nên dùng thuốc này.

7. Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Khả năng sinh sản: Chưa có dữ liệu.

Phụ nữ mang thai: Các nghiên cứu trên người và động vật vẫn chưa xác định được bất kỳ nguy cơ nào của paracetamol đối với thai kỳ hoặc sự phát triển phôi thai.

Phụ nữ cho con bú: Các nghiên cứu trên người với paracetamol không xác định được bất cứ nguy cơ nào đối với phụ nữ cho con bú hoặc trẻ bú mẹ. Paracetamol qua được hàng rào nhau thai và được bài tiết vào sữa mẹ.

8. Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không có ảnh hưởng đáng kể.

9. Tác dụng không mong muốn

Các tác dụng không mong muốn thu được từ dữ liệu của thử nghiệm lâm sàng thường hiếm gặp và xảy ra trên một số ít các bệnh nhân. Vì vậy, xin đưa ra trong bảng dưới đây các tác dụng không mong muốn thu được trong quá trình lưu hành sản phẩm ở liều điều trị theo phân loại hệ thống cơ quan của cơ thể và tần suất xuất hiện.

Để phân loại mức độ thường gặp các tác dụng không mong muốn, sử dụng quy ước sau đây: Rất phổ biến (≥ 1/10), phổ biến (≥ 1/100, < 1/10), không phổ biến (≥ 1/1000, < 1/100), hiếm (≥ 1/10000, < 1/1000), rất hiếm (< 1/10000), chưa biết (không thể ước lượng từ các dữ liệu hiện có).

Tần suất xuất hiện rất hiếm:

  • Rối loạn hệ máu và bạch huyết: Giảm lượng tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu;
  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, đau bụng;
  • Rối loạn gan mật: Tăng enzym gan;
  • Rối loạn hệ miễn dịch: Phản ứng phản vệ, phù Quincke, quá mẫn;
  • Thăm khám cận lâm sàng: Giảm/tăng chỉ số INR;
  • Rối loạn da và mô dưới da: Mày đay, ban đỏ, phát ban, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính, hội chứng hoại tử da nhiễm độc, hội chứng Stevens-Johnson;
  • Rối loạn mạch: Hạ huyết áp (triệu chứng của quá mẫn).

Hướng dẫn cách xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

10. Tương tác thuốc

Sử dụng kéo dài paracetamol ở liều dùng bình thường hàng ngày làm tăng tác dụng chống đông máu của warfarin và các loại coumarin khác dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu; tuy nhiên nếu dùng không thường xuyên những liều này thì không có ảnh hưởng nào đáng kể.

Sử dụng đồng thời với phenytoin có thể dẫn đến giảm hiệu quả của paracetamol và làm tăng nguy cơ độc tính đối với gan. Những bệnh nhân đang điều trị bằng phenytoin nên tránh dùng paracetamol liều lớn và/hoặc kéo dài. Cần theo dõi bệnh nhân về dấu hiệu độc tính đối với gan.

Probenecid có thể làm giảm gần 2 lần về độ thanh thải của paracetamol bằng cách ức chế sự liên hợp của nó với acid glucuronic. Nên xem xét giảm liều paracetamol khi sử dụng đồng thời với probenecid.

Salicylamid có thể kéo dài thời gian bán thải (t1/2) của paracetamol.

Các chất gây cảm ứng enzym: cần thận trọng khi sử dụng đồng thời paracetamol với các chất gây cảm ứng enzym gan như barbiturat, isoniazid, carbamazepin, rifampicin và ethanol...

11. Dược lý

Dược lực học

Paracetamol là thuốc giảm đau và hạ sốt. Không giống như các thuốc chống viêm không steroid (NSAID) truyền thống, paracetamol không ức chế chức năng tiểu cầu ở liều điều trị.

Cơ chế tác dụng: Cơ chế chính xác của tác dụng giảm đau và hạ sốt của paracetamol vẫn chưa được xác định. Cơ chế tác dụng có thể liên quan đến các tác dụng ở trung ương và ngoại biên.

Dược động học

Sự hấp thu: Paracetamol khi uống sẽ được hấp thu nhanh và hoàn toàn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 10-60 phút sau khi uống.

Phân bố:

Paracetamol được phân bố nhanh vào hầu hết các mô.

Ở người lớn, thể tích phân bố của paracetamol khoảng 1-2 lít/kg và ở trẻ em trong khoảng từ 0,7-1,0 lít/kg.

Paracetamol không gắn kết mạnh với protein huyết tương.

Chuyển hóa:

  • Paracetamol được chuyển hóa chủ yếu ở gan theo hai con đường chính tại gan: liên hợp với acid glucuronic và liên hợp với acid sulfuric; Liên hợp với acid sulfuric nhanh chóng bão hòa khi dùng liều cao hơn nhưng vẫn trong phạm vi liều điều trị.
  • Sự bão hòa của quá trình glucuronid hóa chỉ xuất hiện khi dùng liều cao hơn, gây độc cho gan.
  • Một phần nhỏ (dưới 4%) được chuyển hóa bởi cytochrom P450 tạo thành một chất trung gian có tính phản ứng cao (N-acetyl benzoquinoneimin), trong điều kiện sử dụng thông thường, chất trung gian này sẽ được giải độc bằng khử glutathion và được đào thải qua nước tiểu sau khi liên hợp với cystein và acid mercapturic. Tuy nhiên, khi ngộ độc với liều cao paracetamol, lượng chất chuyển hóa có độc tính này tăng lên.

Thải trừ:

  • Các chất chuyển hóa của paracetamol chủ yếu được đào thải qua nước tiểu, ở người lớn, khoảng 90% liều dùng được bài tiết trong 24 giờ, chủ yếu dưới dạng liên hợp glucuronid (khoảng 60%) và liên hợp sulfat (khoảng 30%). Dưới 5% được thải trừ ở dạng không đổi.
  • Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 2 giờ.

12. Quá liều

Dấu hiệu và triệu chứng

Có thể gặp nguy cơ ngộ độc, đặc biệt ở người bệnh gan, ở bệnh nhân suy dinh dưỡng kéo dài và người dùng thuốc cảm ứng enzym. Đặc biệt, quá liều có thể dẫn đến tử vong trong những trường hợp này.

Những triệu chứng thường xuất hiện trong 24 giờ đầu, gồm buồn nôn, nôn, chán ăn, da tái, khó chịu và đổ mồ hôi.

Quá liều khi dùng một liều cao hơn 7,5 g paracetamol ở người lớn, hoặc 140 mg/kg thể trọng ở trẻ em sẽ gây viêm và hủy tế bào gan, có thể gây hoại tử gan hoàn toàn và không hồi phục, kéo theo suy tế bào gan, nhiễm acid chuyển hóa và bệnh não dẫn tới hôn mê và tử vong.

Đồng thời, có tăng nồng độ transaminase gan (AST, ALT), lactate dehydrogenase và bilirubin cùng với giảm mức prothrombin, có thể xảy ra từ 12 - 48 giờ sau khi dùng thuốc. Các triệu chứng lâm sàng của tổn thương gan thường trở nên rõ rệt lúc ban đầu sau 1-2 ngày, và đạt tối đa sau 3 - 4 ngày.

Điều trị

Áp dụng các biện pháp kiểm soát y tế ngay khi xảy ra quá liều thậm chí khi các triệu chứng của hiện tượng quá liều không xuất hiện.

Có thể cần sử dụng N-acetylcysteine hoặc methionine.

Dùng natri bicarbonate liều cao có thể gây ra các triệu chứng tại đường tiêu hóa như ợ hơi và buồn nôn. Hơn nữa natri bicarbonate liều cao có thể gây kiềm hóa máu, cần phải theo dõi các chất điện giải đồng thời kiểm soát bệnh nhân một cách thích hợp.

13. Bảo quản viên sủi Panadol 500mg

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.

14. Hạn dùng

Viên sủi Panadol 500mg có hạn sử dụng là 36 tháng kể từ ngày sản xuất.

15. Panadol 500mg giá bao nhiêu?

Giá thuốc Panadol viên sủi 500mg hiện nay dao động khoảng 18.000 – 22.000 đồng/vỉ 4 viên. Tuy nhiên giá bán sản phẩm sẽ có sự chênh lệch khác nhau tùy thuộc vào mỗi hiệu thuốc.

Hiểu được những vướng mắc của người tiêu dùng trong việc so sánh giá cả, ứng dụng Medigo luôn tổng hợp và hiển thị giá thuốc Panadol 500mg tại từng nhà thuốc. Điều này giúp bạn dễ dàng chọn mua được sản phẩm có giá bán hợp lý nhất. Ngoài ra các dược sĩ của Medigo cũng sẵn sàng tư vấn và báo giá thuốc miễn phí cho khách hàng.

16. Mua viên sủi Panadol 500mg ở đâu?

Ngày nay, việc Panadol viên sủi 500mg trực tiếp tại các hiệu thuốc đã dần được thay thế kể từ khi ứng dụng đặt thuốc Medigo ra đời. Bạn có thể đặt thuốc online trên Medigo bất kể khung giờ nào và được các dược sĩ tư vấn kê đơn 24/24. Thuốc sẽ được giao đến tận tay người nhận chỉ sau khoảng 20 – 30 phút.

Nếu cần mua viên sủi Panadol 500mg, bạn chỉ việc mở app Medigo và đặt hàng. Hệ thống sẽ dựa trên địa chỉ giao hàng mà bạn lựa chọn để tìm kiếm các nhà thuốc gần bạn nhất. Medigo cam kết chỉ cung cấp sản phẩm chính hãng 100% và hỗ trợ trả hàng hoàn tiền nếu khách hàng không hài lòng về chất lượng dịch vụ hay sản phẩm.

Xem đầy đủ
THÊM VÀO GIỎ
MUA NGAY